DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
воевать vstresses
gen. đánh nhau; giao chiến; tác chiến; chiến đấu (сражаться); tham chiến (участвовать в войне); dự chiến (участвовать в войне)
inf. chống chọi (стараться одолеть кого-л., что-л.); đấu tranh (стараться одолеть кого-л., что-л.)
 Russian thesaurus
воюя v
gen. деепр. от воевать