DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
внезапный adj.stresses
gen. bất ngờ; bất thình lình; đột nhiên; đột ngột; xuất kỳ bất ý
внезапно adv.
gen. thình linh; bỗng dưng
внезапный: 5 phrases in 1 subject
General5