| |||
trung thành (преданный); thủy chung (преданный); tín cẩn (преданный); đáng tin cậy (преданный); chắc chắn (надёжный); vững chắc (надёжный); đúng (правильный); đúng đắn (правильный); chính xác (точный); chuẩn xác (меткий, безошибочный); trúng (меткий, безошибочный); đích xác (меткий, безошибочный); đúng đẳn (меткий, безошибочный); không tránh khỏi (неизбежный); không thoát khỏi (неизбежный); cầm chắc (неизбежный) | |||
| |||
một cách trung thành (преданно); chung thủy (преданно); tận tâm (преданно); một cách đúng đắn (правильно); một cách chính xác (точно); có lẽ (вероятно); có thề (вероятно) | |||
| |||
nói đúng hơn thì...; ...thì đúng hơn | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
название г. Алма-ата ныне столица Казахстана до 1921. Большой Энциклопедический словарь |
вернее: 21 phrases in 1 subject |
General | 21 |