DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ввериться vstresses
gen. tin vào; cậy vào; trông vào; trông cậy vào
вверить v
gen. giao cho; trao cho; giao phó; ủy nhiệm (поручать); ủy thác (поручать); phó thác (поручать)
ввериться: 2 phrases in 1 subject
General2