DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бойкий adj.stresses
gen. linh hoạt (живой, быстрый); nhanh nhẹn (живой, быстрый); linh lợi (живой, быстрый); lanh lẹ (живой, быстрый); hoạt bát (живой, быстрый); bạo dạn (смелый); dạn dĩ (смелый); đông đúc (оживлённый); đông người (оживлённый); náo nhiệt (оживлённый); huyên náo (оживлённый)
бойкий: 7 phrases in 1 subject
General7