DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
бесплодный adj.stresses
gen. không sinh đẻ được; bất dục; bất thụ; tuyệt sinh; không đậu; xấu (о почве); bạc màu (о почве); ít màu mỡ (о почве); không phì nhiêu (о почве); không có kết quả (безуспешный); vô bồ (безуспешный); vô hiệu (безуспешный); vô ích (безуспешный); phí công (безуспешный)
бесплодный: 1 phrase in 1 subject
General1