DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
безумно adv.stresses
inf. một cách điên cuồng; ngông cuồng; cuồng si; cuồng dại; quá chừng; quá mức; kinh khùng
безумный adj.
gen. mất trí; điên; điên cuồng; điên rồ; cuồng; cuồng dại
inf. điên cuồng (безрассудный); ngông cuồng (безрассудный); cuồng si (безрассудный); cuồng dại (безрассудный); điên rồ (безрассудный); rất (крайний, ужасный); hết sức (крайний, ужасный); vô cùng (крайний, ужасный); quá chừng (крайний, ужасный); quá mức (крайний, ужасный); dữ dội (крайний, ужасный); kinh khủng (крайний, ужасный); khùng khiếp (крайний, ужасный)
безумно: 13 phrases in 1 subject
General13