DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
бедность nstresses
gen. sự, cảnh nghèo (нужда); nghèo khồ (нужда); túng thiếu (нужда); nghèo nàn (нужда); cực khổ (нужда); khồ sở (нужда); khốn khổ (нужда); sự nghèo (убожество)