DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing чудится | all forms
RussianVietnamese
мне чудитсяtôi có cảm giác (зрелище, звук)
мне чудитсяtôi tưởng tượng (представляется)
мне чудитсяtôi hình dung (представляется)
мне чудитсяtôi cảm thấy hình như (зрелище, звук)