Russian | Vietnamese |
брать что-л. в свои руки | nắm chắc cái (gì) |
брать власть в свои руки | giành lấy chiếm lấy, nắm lấy, cướp chính quyền vào tay |
брать на свою ответственность | nhận lấy trách nhiệm về phần mình |
брать на свою ответственность | chịu trách nhiệm |
быть господином своего слова | biết giữ lời (hứa) |
быть направленным своим остриём | chĩa mũi nhọn chĩa mũi dùi vào cái (на что-л., gì) |
быть не в своей тарелке | áy náy trong lòng |
быть не в своей тарелке | khó chịu |
быть не в своей тарелке | không yên tâm |
быть обязанным своим спасением | chịu ơn ai, cái gì đã cứu mình (кому-л., чему-л.) |
быть постоянным в своих взглядах | kiên định trong trung thành với những quan điểm của mình |
быть хозяином своего слова | biết giữ lời (hứa) |
в своём роде | xét về phương diện nào đó |
в своём роде | xét về mặt nào đấy |
в своём роде | xét về một phương diện nào đấy (с известной точки зрения) |
верить в правоту своего дела | tin tưởng vào tính chất đúng đắn cùa sự nghiệp mình |
верить в свою звезду | tin vào sao bản mệnh cùa mình |
верный своим убеждениям | trung thành với niềm tin của mình |
взвесить свои возможности | cân nhắc khả năng cùa mình |
видеть своими собственными глазами | chứng kiến |
видеть своими собственными глазами | mục kích |
видеть своими собственными глазами | chính mắt trông thấy |
вмешаться не в своё дело | nhúng tay can thiệp vào công việc của người khác |
вносить свой вклад | góp phần góp sức mình vào việc (во что-л., gì) |
вносить свою долю | góp phần của mình |
во всей своей красе | với toàn bộ vẻ huy hoàng |
во всей своей красе | trong vẻ đẹp tuyệt vời |
во всём своём величии | trong toàn bộ vẻ hùng tráng cùa mình |
возместить свои убытки | bù lại thiệt hại cùa mình |
возмещать свои убытки | bù lại thiệt hại cùa mình |
вручить свою судьбу | giao phó phó thác, ủy thác số phận minh cho (кому-л., ai) |
встать со своего места | đứng lên |
вы меня убили своим отказом | việc anh từ chối làm tôi tuyệt vọng (làm tôi hết sức phiền muộn) |
выделиться своими способностями | nồi bật lên nhờ có tài năng |
выделяться своими способностями | nồi bật lên nhờ có tài năng |
выместить свою злобу | trút giận lên đầu (на ком-л., ai) |
вымещать свою злобу | trút giận lên đầu (на ком-л., ai) |
вынести всю тяжесть чего-л. на своих плечах | chịu tất cà gánh nặng của cái gì trên vai mình |
вынести на своих плечах | tự mình gánh vác việc (что-л., gì) |
выполнить свой долг | thi hành nghĩa vụ của mình |
выполнить свой долг | làm tròn bồn phận (của mình) |
выполнить своё обещание | thực hiện làm đúng lời hứa của mình |
выполнить своё обязательство | thực hiện lời cam kết của minh |
выполнять свой долг | thi hành nghĩa vụ của mình |
выполнять свой долг | làm tròn bồn phận (của mình) |
выполнять своё обещание | thực hiện làm đúng lời hứa của mình |
выполнять своё обязательство | thực hiện lời cam kết của minh |
высказать свои соображения | nói lên những ý kiến của mình |
высказать своё мнение | bày tò ý kiến mình |
высказать своё мнение | nói lên phát biếu, bày tò ý kiến của mình |
высказывать своё мнение | nói lên phát biếu, bày tò ý kiến của mình |
выстрадать своё счастье | đạt được hạnh phúc sau nhiều đau khổ |
выступать в защиту своих прав | bảo vệ quyền lợi của minh |
выступить в защиту своих прав | bảo vệ quyền lợi của minh |
вычеркнуть из своей жизни | cho là không còn nữa đối với mình |
вычёркивать из своей жизни | cho là không còn nữa đối với mình |
гнуть свою линию | cứ giữ ý kiến của mình |
гнуть свою линию | cứ làm theo mình |
годы берут своё | già dần |
дальше своего носа не видеть | thiền cận |
дальше своего носа не видеть | không lo xa |
дальше своего носа не видеть | không thấy xa quá đầu mũi |
диктовать свои условия | độc đoán đề ra những điều kiện của mình |
диктовать свою волю | buộc bắt ai phải theo ý muốn cùa mình (кому-л.) |
для достижения своей цели | để đạt được mục đích cùa mình |
для устройства своих дел | đề thu xếp bố trí, xếp đặt công việc của mình |
доверить кому-л. своего ребёнка | giao phó con mình cho (ai) |
доверять кому-л. своего ребёнка | giao phó con mình cho (ai) |
доверять кому-л. свои тайны | thồ lộ cho ai những điều thầm kín (những điều bí mật cùa mình) |
доживать свой век | sống hết đời |
дойти до этого своим умом | tự mình hiểu được điều đó |
доказать свою правоту | chứng minh là mình đúng |
доказать свою правоту | chứng minh sự đúng đắn của mình |
доказать своё алиби | chứng minh tình trạng ngoại phạm cùa mình |
доказать своё превосходство | chứng tồ sự ưu việt cùa mình |
достигнуть своего апогея | đạt cao điềm |
достичь своей цели | đạt được mục đích mục tiêu, đích cùa mình |
дрожать за свою судьбу | lo sợ cho số phận mình |
дрожать за свою шкуру | tham sinh úy tử |
дрожать за свою шкуру | tham sống sợ chết |
его тяготит сознание своей вины | ý thức là mình có tội đè nặng trong lòng nó |
жизнь входит в своё русло | cuộc sống đi vào nề nếp (nền nếp) |
забыть свою роль | quên vờ |
забыть свою роль | quên mất lời kịch |
загубить свою молодость | làm uổng phí tuổi thanh xuân (của mình) |
заключить кого-л. в свои объятия | ôm choàng ôm chằm (ai) |
заключить кого-л. в свои объятия | ôm (ai) |
замкнуться в свою скорлупу | khép kín lòng mình |
замкнуться в свою скорлупу | thu mình vào vỏ ốc |
замкнуться в свою скорлупу | thu mình lại trong tháp ngà |
запятнать свою репутацию | làm vấy bần làm hoen ố, làm ô uế, bôi tro trát trấu vào thanh danh của mình |
запятнать свою честь | làm nhơ nhuốc danh dự của mình |
запятнать своё имя | làm vấy bần làm hoen ố, làm ô uế, bôi tro trát trấu vào thanh danh của mình |
защитить свои права | bảo vệ quyền lơi cùa mình |
защищать свои права | bảo vệ quyền lơi cùa mình |
заявить о своей решимости | nói rõ sự quyết tâm của mình |
заявить о своём желании | biểu thị ý muốn cùa minh |
заявить о своём желании | nói rõ nguyện vọng cùa mình |
заявить о своём согласии | tuyên bố rằng mình đồng ý |
заявлять о своей решимости | nói rõ sự quyết tâm của mình |
заявлять о своём желании | biểu thị ý muốn cùa minh |
заявлять о своём желании | nói rõ nguyện vọng cùa mình |
заявлять о своём согласии | tuyên bố rằng mình đồng ý |
зима вступила в свои права | mùa đông thật sự đã bắt đầu |
знаток своего дела | người thạo việc |
знаток своего дела | người sành nghề |
знаток своего дела | người am hiểu công việc cùa mình |
знать что-л. как свои пять пальцев | biết rõ ràng cặn kẽ |
знать что-л. как свои пять пальцев | biết tận chân tơ kẽ tóc |
знать своё дело | hiểu biết việc mình làm |
знать своё место | biết phận mình |
знать своё место | biết thân mình |
идти своей дорогой | đi theo con đường cùa minh |
идти своей дорогой | độc lập hành động |
идти своей дорогой | làm theo ý mình |
идти своей чередой | chạy bình thường |
идти своей чередой | phát triền bình thường |
идти своей чередой | chạy đều |
идти своим путём | đi theo con đường riêng cùa mình |
идти своим путём | làm theo cách cùa mình |
идти своим ходом | phát triền theo chiều hướng cằn thiết của mình |
идти своим чередом | phát triển bình thường |
идти своим чередом | chạy bình thường |
идти своим чередом | chạy đều |
излагать своими словами | kề lại thuật lại theo cách cùa mình |
излагать своё дело | trình bày công việc cùa minh |
изливать кому-л. свои чувства | thồ lộ bày tồ tình cảm của mình với (ai) |
излить кому-л. свои чувства | thồ lộ bày tồ tình cảm của mình với (ai) |
изложить своими словами | kề lại thuật lại theo cách cùa mình |
изложить свою мысль в доступной форме | trình bày ý nghĩ của mình dưới hình thức dễ hiểu |
изложить своё дело | trình bày công việc cùa minh |
искупать свою вину | chuộc tội |
искупать свою вину | đền tội |
искупать свою вину | chuộc lỗi |
искупить свою вину | chuộc tội |
искупить свою вину | đền tội |
искупить свою вину | chuộc lỗi |
исполнять свои обязанности | thừa hành chức trách thực hiện nhiệm vụ, thi hành công vụ của mình |
использовать своё влияние | dùng ảnh hưởng của mình |
использовать своё преимущество | lợi dụng sự ưu việt của mình |
испытать на своём собственном горбу | bản thân mình nếm trải |
исчерпать свои возможности | tận dụng mọi khả năng của mình |
каждому своё | mỗi người mỗi khác (Una_sun) |
казаться старше своих лет | có vẻ già trước tuồi |
козырнуть своими знаниями | phô lòe, khoe khoang, phô trương những kiến thức của mình |
козырять своими знаниями | phô lòe, khoe khoang, phô trương những kiến thức của mình |
любить своих детей | yêu mến con cái |
любить своих детей | yêu con |
любить свою родину | yêu quê hương (mình) |
любить свою родину | yêu tồ quốc |
любить свою родину | yêu tố quốc (mình) |
любить свою родину | yêu mến quê hương |
манкировать своими обязанностями | lơ là trễ nải nhiệm vụ |
мастер своего дела | người điêu luyện trong nghề |
мастер своего дела | người lành nghề |
менять свои убеждения | thay đồi quan điềm chính kiến của mình |
мерить всех на свой аршин | suy bụng ta ra bụng người |
мерить кого-л. своей меркой | suy bụng ta ra bụng người |
мешаться не в своё дело | nhúng tay can thiệp vào việc người khác |
много повидать на своём веку | trong đời đã từng trài nhiều |
мы приближаемся к своей цели | chúng ta đang đến gần mục đích (cùa mình) |
мы проели все свои деньги | chúng mình ăn cháy túi ròi |
мы проели все свои деньги | chúng tôi ăn tiêu hết nhẵn tiền |
на свой лад | theo cách lối cùa mình |
на свой манер | theo kiều riêng (của mình) |
на свой страх | tự mình gánh lấy mọi hậu quả (и риск) |
на свой страх | tự mình chịu hết trách nhiệm (и риск) |
на свой страх и риск | chịu hết mọi điều tai vạ |
на свой страх и риск | gánh lấy mọi trách nhiệm |
на своём веку | trong đời mình |
навязывать свои взгляды | gán ép những quan điểm cùa mình cho (кому-л., ai) |
навязывать свои взгляды | ép ai nhận những quan điểm của mình (кому-л.) |
надеть своё пальто | mặc áo bành tô (của mình) |
называть вещи своими именами | nói toạc móng heo |
называть вещи своими именами | nói trắng ra |
найти свою смерть | chết |
наложить свою лапу | chiếm đoạt cái gi (на что-л.) |
наложить свою печать | đề lại dấu vết dấu ấn, vết tích trên cái (на что-л., gì) |
направить свои силы | tập trung sức lực vào việc (на что-л., gì) |
направить свои силы | dồn lực lượng mình vào việc (на что-л., gì) |
направить свои шаги | đi vè hướng |
направить свои шаги | đi về phía |
направлять свои силы | tập trung sức lực vào việc (на что-л., gì) |
направлять свои силы | dồn lực lượng mình vào việc (на что-л., gì) |
направлять свой стопы | đi theo hướng..., đi... |
настаивать на своём | nằng nặc đòi cho được theo ý mình |
настоять на своём | cứ làm theo ý mình |
настоять на своём | nằng nặc đòi cho được theo ý mình |
непреклонный в достижении своих целей | kiên quyết đạt cho kỳ được những mục tiêu của mình |
несмотря на свои шестьдесят лет, он хорошо сохранился | dù đã sáu mươi tuồi, ông ta trông vẫn còn trề (cụ ấy vẫn còn khỏe) |
облечь свою идею в плоть и кровь | làm cho ý kiến của mình trờ thành hiện thực |
обманываться в своих ожиданиях | bị phụ lòng mong đợi |
обосновать своё предложение | luận chứng cho kiến nghị cùa mình |
обосновать своё предложение | chứng minh đề nghị của mình |
обосновывать своё предложение | luận chứng cho kiến nghị cùa mình |
обосновывать своё предложение | chứng minh đề nghị của mình |
объявить кому-л. о своём решении уехать | báo tuyên bố, nói rõ cho ai biết ý định mình sẽ ra đi |
он безумно любит свою мать | nó yêu mẹ vô cùng |
он всегда добивался своего | bao giờ anh ấy cũng đạt mục đích cùa mình |
он всех подавляет своим авторитетом | ông ta lấn át áp đảo mọi người bằng uy tín của mình |
он всех подавляет своим авторитетом | uy tín cùa ông ta chế áp lấn át mọi người |
он вылил на них всё своё негодование | nó trút hết lòng căm phẫn lên đầu chúng |
он делает честь своей семье | anh ấy làm cho gia đình nở mày nở mặt (rạng rỡ, vẻ vang) |
он делает честь своей семье | nó làm đẹp mặt cả nhà |
он делает честь своей семье | ông ta đem lại vinh dự tiếng thơm, danh thơm cho gia đình |
он должен содержать своих родителей | anh ấy phải nuôi dưỡng nuôi nấng, nuôi bố mẹ |
он навалился всей своей тяжестью на дверь | anh ta đè toàn bộ sức nặng của mình xuống cánh cửa |
он нас просто ошарашил своим заявлением | tuyên bố như thế |
он нас просто ошарашил своим заявлением | anh ta quả đã làm chúng ta sửng sốt |
он нас просто ошарашил своим заявлением | bằng lời tuyên bố của mình ông ta quả đã làm chúng ta hết sức ngạc nhiên |
он перетолковал мои слова по-своему | nó giải thích sai bẻ queo, bóp méo, xuyên tạc lời tôi theo cách cùa nó |
он подкупил всех своей добротой | ông ta gây được cảm tình với mọi người nhờ có lòng tốt |
он подкупил всех своей добротой | anh ấy được lòng mọi người do bụng tốt cùa mình |
он полная противоположность своему брату | nó khác biệt hoàn toàn với hoàn toàn khác biệt anh nó |
он портрет своего отца | anh ấy giống bố như đúc |
он портрет своего отца | anh ta như là bức ảnh của bố |
он постоянно думает о своих детях | anh ta luôn luôn nghĩ đến con cái |
он похож на своего отца | nó giống bố |
он признал свою ошибку | nó đã nhận lỗi |
он признал свою ошибку | anh ấy đã thừa nhận lỗi của mình |
он признал свою ошибку | nó đã thú nhận lỗi của nó |
он ревнует жену к своему другу | anh ta ghen vợ với bạn mình |
он считает вас своим другом | cậu ấy coi anh là bạn |
он точная копия своего отца | nó giống bố nó như đúc (như đồ khuôn) |
он убеждён в своей правоте | anh ấy tin tưởng vững chắc vào lẽ phải chính nghĩa cùa mình |
он уступил свой билет знакомому | nó nhường nhượng, để lại cái vé của nó cho người quen |
он хорошо справляется со своим делом | anh ta làm tốt việc cùa mình |
он чувствовал свою обречённость | nó càm thấy tuyệt vọng |
он чувствовал свою обречённость | nó cảm thấy không thể thoát chết |
он чувствовал свою обречённость | nó cảm thấy không thề nào cứu vãn được nữa |
она в сотый раз рассказала внуку свой анекдот | bà ta kề cho cháu nghe câu chuyện tiếu lâm cùa mình đến hàng trăm lần |
она выдаёт его за своего брата | chị ấy nhận xằng mạo nhận nó là anh của minh |
она долго горевала о своём муже | chị ta khóc thương chồng rất lâu |
останавливать своё внимание | tập trung sự chú ý tập trung tư tưởng vào việc (на чём-л., gì) |
осуществить свои функции | thực hiện những chức năng cùa mình |
осуществлять свои функции | thực hiện những chức năng cùa mình |
отвечать своему назначению | đáp ứng mục đích cùa mình |
отдать свои голоса | bồ phiếu cho (за кого-л., ai) |
отказаться от своей подписи | chối không nhận chữ ký của mình |
отказаться от своих прав | khước từ từ chối những quyền hạn của mình |
отказаться от своих слов | chối chối phăng, chối bay những lời đã nói ra |
отказаться от своих убеждений | từ bỏ niềm tin |
отказаться от своих убеждений | từ bỏ chính kiến của mình |
отказываться от своей подписи | chối không nhận chữ ký của mình |
отказываться от своих прав | khước từ từ chối những quyền hạn của mình |
отказываться от своих слов | chối chối phăng, chối bay những lời đã nói ra |
отказываться от своих убеждений | từ bỏ niềm tin |
отказываться от своих убеждений | từ bỏ chính kiến của mình |
откинь все свои сомнения | đừng nghi ngờ gì nữa |
откинь все свои сомнения | cậu hãy vứt bò mọi điều nghi ngờ đi |
открыть свой козыри | nói toạc những ưu thế cùa mình |
открыть свой козыри | giơ các con chủ bài của mình ra |
открыть своё дело | khai trương doanh nghiệp |
открыть кому-л. своё сердце | thố lộ tâm tình với (ai) |
открыть кому-л. своё сердце | tâm sự với (ai) |
отлично знать своё дело | rất thạo việc |
отношение начальника к своим подчинённым | thái độ cách đối xử, cách xử sự, cách cư xử của thủ trưởng đối với những người dưới quyền |
отогреть змею на своей груди | ấp rắn vào ngực |
отогреть змею на своей груди | nuôi ong tay áo |
отрекаться от своих слов | chối phăng vỗ tuột những lời đã nói ra |
отрекаться от своих слов | chối lời |
отрекаться от своих убеждений | phù nhận quan điềm của mình |
отрекаться от своих убеждений | từ bỏ chính kiến |
отречься от своих слов | chối phăng vỗ tuột những lời đã nói ra |
отречься от своих слов | chối lời |
отречься от своих убеждений | phù nhận quan điềm của mình |
отречься от своих убеждений | từ bỏ chính kiến |
отрясти прах от своих ног | dứt khoát đoạn tuyệt với... |
отрясти прах от своих ног | hoàn toàn cắt đứt với... |
отряхнуть прах от своих ног | hoàn toàn cắt đứt |
отряхнуть прах от своих ног | hoàn toàn đoạn tuyệt |
отстаивать свои права | bảo vệ bênh vực quyền lợi của mình |
отстаивать свою независимость | bảo vệ nền độc lập của mình |
отстаивать свою позицию | giữ vững lập trường quan điềm của mình |
отстаивать своё мнение | bảo vệ bênh vực ý kiến của mình |
отстоять свои права | bảo vệ bênh vực quyền lợi của mình |
отстоять свою независимость | bảo vệ nền độc lập của mình |
отстоять своё мнение | bảo vệ bênh vực ý kiến của mình |
отступить от своих взглядов | làm trái với những quan điềm của mình |
отступить от своих взглядов | từ bò những quan điểm cùa mình |
отыграть свои деньги | gỡ canh bạc |
отыграть свои деньги | gỡ lại tiền cùa mình đã thua |
отыгрывать свои деньги | gỡ canh bạc |
отыгрывать свои деньги | gỡ lại tiền cùa mình đã thua |
патриот своего завода | người nồng nhiệt yêu mến nhà máy của mình |
передавать свои полномочия | ủy quyền |
передавать свой права | chuyền giao quyền hạn cùa mình lại cho (кому-л., ai) |
передавать свой права | trao quyền lại cho (кому-л., ai) |
передать свои полномочия | chuyển giao quyền hành cùa mình |
передать свои полномочия | ủy quyền |
передать свой права | chuyền giao quyền hạn cùa mình lại cho (кому-л., ai) |
передать свой права | trao quyền lại cho (кому-л., ai) |
переделать свой характер | tự cải tạo tư tường |
переделать свой характер | thay đồi bản tính |
переделать свой характер | cải tạo bàn thân |
переделывать свой характер | thay đồi bản tính |
переделывать свой характер | tự cải tạo tư tường |
переделывать свой характер | cải tạo bàn thân |
пережить свою славу | sống lâu hơn danh tiếng của mình |
переломить свой характер | thay đổi hẳn tính nết |
переоценивать свои силы | đánh giá quá cao sức mình |
переоценить свои силы | đánh giá quá cao sức mình |
перестроить всё на свой лад | sắp đặt thay đồi lại mọi việc theo ý mình |
перетянуть кого-л. на свою сторону | lôi kéo ai về phe mình |
писатель бегло очертил своих героев | nhà văn phác qua phác họa những nhân vật của mình |
по своей доброй воле | tinh nguyện |
по своей доброй воле | tự nguyện |
по своей охоте | tình nguyện |
по своей охоте | tự nguyện |
поверить в правоту своего дела | tin tưởng vào tính chất đúng đắn cùa sự nghiệp mình |
поверить свою тайну кому-л. | thổ lộ điều bí mật của mình cho với (ai) |
поверять свою тайну кому-л. | thổ lộ điều bí mật của mình cho với (ai) |
повлиять на своих товарищей | ảnh hưởng đến các bạn của mình |
погрузиться в свои мысли | trầm tư mặc tưởng |
погрузиться в свои мысли | trầm ngâm nghĩ ngợi |
подвинуть свою работу | thúc đẩy đẩy mạnh, xúc tiến công tác của mình |
поделиться с кем-л. своими впечатлениями | trao đồi chia sẻ cảm tưởng với (ai) |
подставить свой фланг противнику | đề hở sườn của mình cho quân địch |
подставлять свой фланг противнику | đề hở sườn của mình cho quân địch |
подчинить кого-л. своему влиянию | bắt ai lệ thuộc phụ thuộc, tùy thuộc vào ảnh hưởng cùa mình |
подчинять кого-л. своему влиянию | bắt ai lệ thuộc phụ thuộc, tùy thuộc vào ảnh hưởng cùa mình |
подытоживать свой впечатления | tồng kết những cảm tưởng cùa mình |
подытожить свой впечатления | tồng kết những cảm tưởng cùa mình |
получить что-л. в своё распоряжение | nhận cái gì đế điều khiển (sử dụng, phụ trách) |
получить своё | bị trừng phạt đáng tội (по заслугам, đáng đời, đáng kiếp) |
получить своё | nhận được cái của mình |
поместить свои деньги в сберкассу | đề gửi tiền vào quỹ tiết kiệm |
поплатиться жизнью за свою неосторожность | bị mất mạng vì tính bất cần của mình |
поплатиться жизнью за свою неосторожность | bị thiệt mạng vì sự không thận trọng của mình |
пополнить свои знания | bổ túc những kiến thức của mình |
пополнять свои знания | bổ túc những kiến thức của mình |
попробовать свои силы | thử thách sức lực của mình |
попробовать свои силы | thử sức mình |
посвятить друга в свою тайну | nói điều bí mật của mình cho bạn biết |
посвятить друга в свою тайну | thồ lộ với bạn điều bí mật cùa mình |
посвятить друга в свою тайну | thổ lộ điều bí mật của mình cho bạn |
построить свои расчёты | xây dựng dựng, đặt những tính toán cùa mình trên cơ sở (на чём-л., gì) |
построить своё счастье | gây dựng hạnh phúc cho mình |
поступать против своей совести | hành động trái với lương tâm lương tri của minh |
поступаться своим правом | tự nguyện tước bỏ quyền hạn cùa mình |
поступаться своими интересами | hy sinh quyền lợi của mình |
поступиться своим правом | tự nguyện tước bỏ quyền hạn cùa mình |
поступиться своими интересами | hy sinh quyền lợi của mình |
похвалиться своими знаниями | phô những tri thức cùa mình |
похвалиться своими знаниями | khoe khoang những kiến thức của mình |
почтить кого-л. своим присутствием | làm vinh dự đem lại niềm vinh dự cho ai vì sự có mặt của mình |
предлагать кому-л. свои услуги | tò ý sẵn sàng giúp (ai) |
преследовать свои интересы | theo đuổi những lợi ích của mình |
претворить свои планы в жизнь | thực hiện những dự định những kế hoạch của mình |
привести в систему свои наблюдения | hệ thống hóa những điều quan sát của mình |
привлекать кого-л. на свою сторону | kéo lôi kéo ai về phe mình |
привлечь кого-л. на свою сторону | kéo lôi kéo ai về phe mình |
приводить свой дела в порядок | thu xếp công việc cùa mình vào nề nếp |
приводить свой дела в порядок | sắp xếp công việc cùa mình cho có trật tự |
приводить свой дела в порядок | đưa công việc cùa mình vào nền nếp |
признавать свою ошибку | thừa nhận sai lầm cùa mình |
признать свою вину | thú tội |
признать свою вину | nhận tội |
признать свою вину | thú lỗi |
признать свою вину | nhận lỗi |
признать свою ошибку | thừa nhận sai lầm cùa mình |
признать своё отцовство | thừa nhận mình là cha (của người con ngoài giá thú) |
приступить к исполнению своих обязанностей | bắt đầu nhận việc |
приступить к исполнению своих обязанностей | bắt đầu làm nhiệm vụ |
пробовать свои силы | thử thách sức lực của mình |
пробовать свои силы | thử sức mình |
провести свой отпуск на юге | nghỉ ở miền Nam |
пролить свою кровь за родину | đồ máu đồ xương đồ máu, hy sinh vì Tổ quốc |
пропустить свою остановку | đi quá mất ga cần xuống |
проявить своё действие | phát sinh tác dụng |
проявлять своё действие | phát sinh tác dụng |
пустить в ход свой последний козырь | đi con chù bài cuối cùng |
пустить в ход свой последний козырь | dùng đến pháp bảo bửu bối cuối cùng |
размерить свои силы | lượng lường sức mình |
раскаяться в своих проступках | hối hận ăn năn về những lỗi lầm cùa mình |
раскрыть свои карты | nói toạc nói lộ ý định cùa mình |
раскрыть свою тайну | tiết lộ thồ lộ bí mật cùa mình với (кому-л., ai) |
расписаться в своём невежестве | xác nhận thú nhận, thừa nhận sự dốt nát của mình |
расписаться в своём невежестве | xác nhận thú nhận, thừa nhận là mình dốt |
распределение своего времени | phân bố giờ giấc của mình |
распределение своего времени | sự xếp đặt thì giờ của mình |
рассказать своими словами | kề lại theo cách của minh |
рассказать кому-л. свою судьбу | kề cho ai nghe về cuộc đời cùa mình |
рассказать кому-л. свою судьбу | kể lại đời mình cho (ai) |
рассказывать о своих впечатлениях | kẻ lại cảm tường của mình |
рассказывать свою биографию | kể tiều sử của mình |
рассчитаться за свои проступки | chịu trách nhiệm về những điều lầm lỗi cùa mình |
ронять свой авторитет | làm giảm làm mất, làm thương tồn uy tín cùa mình |
ронять своё достоинство | hạ thấp phẩm cách cùa mình |
ронять своё достоинство | làm hạ phẩm giá của mình |
с высоты своего величия | vẻ vênh váo kiêu ngạo |
с высоты своего величия | vẻ dương dương tự đắc |
сам не свой | mất bình tĩnh |
сам не свой | băn khoăn lo lắng |
сам не свой | áy náy trong lòng |
сам не свой | đứng ngồi không yên |
сама не своя | áy náy trong lòng |
сама не своя | mất bình tĩnh |
сама не своя | băn khoăn lo lắng |
сама не своя | đứng ngồi không yên |
своего рода | trong mức độ nào đấy |
своего рода | một phần nào |
своим горбом | bát mồ hôi đồi bát cơm |
своих не узнаешь! | mày sẽ biết tay tao! |
свой человек | người thân |
свой человек | người cùa minh |
своя рука | tay trong |
своя рука | người cùng cánh |
связать свои вещи | buộc bó đồ đạc lại |
связать свои вещи | buộc bó đò đạc cùa mình |
связать свою судьбу | gắn bó đời số phận, số mệnh, vận mạng mình với (с кем-л., ai) |
связать свою судьбу | kết hôn với (с кем-л., ai) |
связать свою судьбу | gắn bó số phận mình với (с кем-л., ai) |
сделать что-л. на свою голову | làm cái gì có hại cho mình |
сделать по своей воле | làm theo sờ nguyện |
сделать по своей воле | tự nguyện làm |
сделать своими руками | tự tay mình làm lấy |
сесть на своего конька | được nói đến đề tài mình thích thú nhất |
сказать своё слово | tò rõ vai trò của mình ở đâu |
сказать своё слово | tò rõ bàn lĩnh của mình trong việc gì |
сказать своё слово | góp phần của mình vào việc gì |
сказать своё слово | biểu lộ tài năng của mình trong việc gì |
склонить кого-л. на свою сторону | lôi kéo dỗ dành, khuyến dụ ai về phía mình |
склонять кого-л. на свою сторону | lôi kéo dỗ dành, khuyến dụ ai về phía mình |
скрывать свои намерения | giấu kín giữ kín, không tiết lộ ý định cùa minh |
скрывать свои недостатки | che giấu đậy điệm, giấu giếm những khuyết điềm của mình |
скрывать свои чувства | che giấu tình cảm của mình |
скрывать своё имя | ẩn danh |
скрывать своё имя | giấu tên |
скрывать своё имя | giấu kín tên mình |
следовать своему призванию | làm theo khuynh hướng năng khiếu, chí hướng của mình |
сложить свои полномочия | từ nhiệm |
сложить свои полномочия | từ chức |
сломать свою жизнь | làm hòng cả đời minh |
слышать что-л. своими ушами | chính minh nghe |
слышать что-л. своими ушами | chính tai mình nghe thấy |
собрать всё своё мужество | tập trung toàn bộ lòng dũng cảm cùa mình |
собрать свои пожитки | thu nhặt đồ đạc vặt vãnh trước khi lên đường (перед отъездом) |
собрать свои пожитки | chuẩn bị khăn gói lên đường (перед отъездом) |
совать свой нос | chõ vào |
совать свой нос | can thiệp vào |
совать свой нос | xen vào |
совать свой нос | chõ mũi vào |
совать свой нос в чужие дела | can thiệp vào việc người khác |
соваться не в своё дело | chõ mũi vào việc không phải cùa mình |
соваться не в своё дело | can thiệp vào việc cùa người khác |
сознательно относиться к своим обязанностям | có thái độ tự giác đối với trách nhiệm cùa mình |
сократить свою речь | rút ngắn bài diễn văn của mình |
сообщать свой адрес знакомым | báo tin cho những người quen biết địa chỉ cùa mình |
сообщать свой адрес знакомым | báo địa chỉ của mình cho những người quen |
сообщить свой адрес знакомым | báo tin cho những người quen biết địa chỉ cùa mình |
сообщить свой адрес знакомым | báo địa chỉ của mình cho những người quen |
сохранить своё здоровье | giữ giữ gìn sức khỏe của mình |
спасать свою шкуру | cứu lấy cái mạng của mình |
спасать свою шкуру | cứu lấy thân mình |
ставить свою подпись | ký tên |
стоять на своём | giữ ý kiến của mình |
стоять на своём | làm theo ý mình |
стоять на своём | không chịu nghe ai cả |
стоять на своём | giữ ý kiến riêng |
сунуть свой нос | chõ vào |
сунуть свой нос | xen vào |
сунуть свой нос | can thiệp vào |
сунуть свой нос | chõ mũi vào |
сыграть своей жизнью | liều mạng |
сын своего времени | người con của thời đại mình |
сын своего народа | người con của nhân dân mình |
твёрдо стоять на своём | một mực khăng khăng, một mực khăng khăng giữ ý kiến cùa mình |
у меня есть свой экземпляр | tôi có một bản riêng |
у него своя логика | nó có lý lô gích của nó |
у них свой дом | họ có nhà riêng (tư) |
убедить кого-л. в своей правоте | làm cho ai tin ở lẽ phải của mình |
убежда́ть кого-л. в свое́й правоте́ | làm cho ai tin ở lẽ phải của mình |
уверять кого-л. в своей правоте | quả quyết với ai là mình đúng |
углубить свои знания | làm cho tri thức sâu sắc thêm |
углубить свои знания | bồ sung kiến thức |
удержаться на своей позиции | giữ vững lập trường của mình |
удержаться на своей позиции | đứng vững trên lập trường của mình |
уйти в свою скорлупу | khép kín lòng mình |
уйти в свою скорлупу | thu mình vào vỏ ốc |
уйти в свою скорлупу | thu mình lại trong tháp ngà |
укрепляться в своих намерениях | vững tâm hơn trong việc thực hiện những ý định của mình |
укрепляться в своих убеждениях | vững tin hơn |
умереть своей смертью | chết già |
умереть своей смертью | chết bình thường |
умерить свои аппетиты | dẹp bớt lòng tham muốn cùa mình |
упражнять свою память | tập luyện trí nhớ (của mình) |
упрочить своё положение | củng cố vị trí địa vị của mình |
уронить свой авторитет | làm giảm làm mất, làm thương tồn uy tín cùa mình |
уронить своё достоинство | hạ thấp phẩm cách cùa mình |
уронить своё достоинство | làm hạ phẩm giá của mình |
усовершенствовать свои знания | bồi dưỡng kiến thức trau giòi tri thức, bồi bồ kiến văn cùa mình |
устроить свои дела | thu xếp bố trí, xếp đặt công việc của mình |
устроить свою судьбу | thu xếp cuộc đời của mình |
утверждать своё господство | thiết lập vững chắc sự thống trị của mình |
хвалиться своими знаниями | phô những tri thức cùa mình |
хвалиться своими знаниями | khoe khoang những kiến thức của mình |
что вы можете сказать в своё оправдание? | anh có thể nói cái gì đề thanh minh cho mình? |
щеголять своими знаниями | phô trương kiến thức của mình |
я пользуюсь случаем, чтобы выразить вам свою искреннюю благодарность | tôi muốn nhân cơ hội này đề tò lòng chân thành cảm tạ anh |