Russian | Vietnamese |
берег реки | bớ sông |
большая река | sông lớn (cái, to) |
в результате дождей река вздулась | mưa làm nước sông dâng lên (lên to) |
вверх по реке | ngược dòng (sông) |
вверх по реке | ngược dòng sông |
вниз по реке | xuôi dòng (sông) |
вниз по реке | xuôi dòng sông |
вода в реке поднялась | nước sông đã dâng lên |
вода поднялась в реке вровень с берегами | nước sông đã dâng lên ngang bờ |
воды в реке убавилось | nước sông đã hạ xuống (đã rút, đã hạ, đã xuống) |
вплавь переправляться через реку | bơi qua sông |
выгрести на середину реки | chèo thuyền ra giữa sông |
глубокая река | sông sâu |
глубоководная река | sông sâu |
город раскинулся на берегу реки | thành phố trải dài nằm dài trên bờ sông |
дуга реки | cung sông |
идти к реке | đi đến sông |
изгиб реки | khúc sông uốn |
исток реки | nguồn ngọn sông |
комната с видом на реку | phòng nhìn trông ra sông |
лёд идёт по реке | băng trôi theo dòng sông |
мелкая река | sông cạn |
мелкая река | dòng, con sông nông |
многоводные реки | những con sông nhiều nước |
мороз сковал реку | băng giá làm dòng sông đông cứng lại |
мост через реку | cầu bắc ngang sông |
мост через реку | cầu bắc qua sông |
навести мост через реку | bắc cầu qua sông |
наводить мост через реку | bắc cầu qua sông |
от реки пахнуло холодом | hơi lạnh từ sông thoảng lên |
очистить дно реки | nạo vét lòng sông |
очищать дно реки | nạo vét lòng sông |
перебираться через реку | qua sông |
перебираться через реку | vượt sông |
перебраться через реку | qua sông |
перебраться через реку | vượt sông |
перебросить мост через реку | bắc cầu qua sông |
перевезти́ кого-л. че́рез ре́ку | chở ai qua sông |
перевозить кого-л. через реку | chở ai qua sông |
перекинуть мостки через реку | bắc chiếc cầu khỉ qua sông |
перекрывать русло реки | chắn ngang dòng sông |
перекрывать русло реки | ngăn dòng sông lại |
перекрыть русло реки | chắn ngang dòng sông |
перекрыть русло реки | ngăn dòng sông lại |
переправить кого-л. через реку на пароме | đưa phà cho ai qua sông |
переправить кого-л. через реку на пароме | đưa ai qua sông bằng phà |
переправиться через реку на лодке | đi đò sang ngang |
переправиться через реку на лодке | sang sông bằng thuyền |
переправиться через реку на лодке | đi thuyền qua sông |
переправлять кого-л. через реку на пароме | đưa phà cho ai qua sông |
переправлять кого-л. через реку на пароме | đưa ai qua sông bằng phà |
переправляться через реку на лодке | sang sông bằng thuyền |
переправляться через реку на лодке | đi đò sang ngang |
переправляться через реку на лодке | đi thuyền qua sông |
поблизости от реки | gần cạnh, bên sông |
подвести дорогу к берегу реки | làm con đường đến bờ sông |
подводить дорогу к берегу реки | làm con đường đến bờ sông |
полноводная река | con sông nước lớn |
полноводная река | dòng sông đầy nước |
посреди реки | giữa sông |
проплыть до середины реки | bơi đến giữa sông |
противник прижат к реке | quân địch bị dồn đến sông |
разливаться рекой | khóc sướt mướt |
разливаться рекой | khóc nức nở |
разлиться рекой | khóc sướt mướt |
разлиться рекой | khóc nức nở |
река берёт начало в... | con sông bắt nguồn khởi nguyên, phát nguyên ở... |
река встала | sông đóng băng ròi |
река жизни | dòng đời |
река замёрзла | dòng sông đã đóng băng |
река крови | máu chảy thành sông |
река крови | sông máu |
река намыла косу | con sông bồi nên doi cát |
река начинается в болотах | dòng sông bắt đầu khởi nguyên, phát nguyên, bắt nguồn ở vùng đầm lầy |
река очистилась ото льда | dòng sông đã tan hết đã hết sạch băng |
река подёрнулась льдом | dòng sông bị phủ một lớp băng |
река размыла берега | dòng sông xói mòn xói lờ đôi bờ |
река стала | dòng sông đã đỏng băng |
сад прилегает к реке | vườn cây tiếp giáp giáp liền, kế cận, giáp với, kề với sông |
сплавная река | sông thả bè được |
спускаться вниз по реке | xuôi dòng (sông) |
спуститься вниз по реке | xuôi dòng (sông) |
среднее течение реки | dòng giữa trung lưu cùa sông |
судоходная река | con sông tàu bè đi lại được |
тихая река | dòng sông êm đềm |
у самой реки | ở sát sông |
форсирование реки | sự vượt sông |
форсировать реку | vượt qua sông |
чистить дно реки | nạo vét, nạo vét đáy sông |
шум реки и ветра сливается в своеобразную симфонию | tiêng sông chảy và tiếng gió thổi hòa lẫn nhau thành một khúc giao hường đại hợp xướng độc đáo |