DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing пусто | all forms
RussianVietnamese
в комнате было пустоphòng không
в комнате было пустоbuồng trống
в комнате было пустоtrong phòng trống không
где густо, где пустоthương điền tích thủy hạ điền khan
где густо, где пустоnơi thi thừa, nơi thì thiếu
его выступление всего лишь пустая демонстрацияlời phát biểu cùa nó chỉ là sự phô trương rỗng tuếch mà thôi
на душе у него было пустоanh ta cảm thấy trống trải trong lòng
на душе у него было пустоanh ta cảm thấy trong lòng trống trài
переливать из пустого в порожнееđấm bùn sang ao
пустая затеяviệc làm vô bổ (vô ích, không có kết quà)
пустая коробкаhộp rỗng
пустая коробкаhộp không
пустая мечтаmơ tường viển vông
пустая мечтаmộng tường bông lông
пустая мечтаđiều mơ mộng hão huyền
пустая отговоркаcớ thoái thác cho xong chuyện mà thôi
пустая формальностьchỉ là thủ tục mà thôi
пустое местоngười hoàn toàn không có giá trị gì (о человеке)
пустой домnhà trống không (trống hốc, trống)
пустой звукlời nói rỗng tuếch
пустой звукlời nói suông
пустой номерviệc làm vô bổ (vô ích, không có kết quà)
пустой перевод денегsự phung phí tiền
пустой разговорnói suông
пустой разговорnói vã
пустой разговорchuyện bàn suông
пустой стулghế để trống
пустой стулghế để không
пустой человекngười rỗng tuếch (không đứng đắn, nhẹ dạ, thiển cận)
пустые дниnhững ngày trống rỗng (rảnh rang, rành rỗi, vô công rồi nghề)
пустые обещанияlời hứa hươu hứa vượn
пустые обещанияlời hứa suông
пустые обещанияnhững lời hứa hão
пустые словаnhững lời nói hão
пустые словаnhững lời lẽ rỗng tuếch (trống rỗng)
пустые фразыlời lẽ rỗng tuếch
пустые щиcanh suông
с пустыми рукамиvới hai bàn tay trắng
с пустыми рукамиhai tay không
с пустыми рукамиvới hai tay không
то густо, то пустоkhi thì thừa, khi thì thiếu
то густо, то пустоno dồn đói góp
то густо, то пустоlúc thì nhiều quá, lúc thì không có gì
тоскливо было в пустых комнатахở trong những căn buồng trống trải thi thật buồn
хватит пустых словđừng nói những lời lẽ rỗng tuếch nữa
хватит пустых словthôi đi