Russian | Vietnamese |
больному необходим полный покой | bệnh nhân cằn được hoàn toàn yên tĩnh |
быть в полной уверенности | hoàn toàn tin tưởng (vững tin, vững tâm) |
быть в полном рассудке | hoàn toàn tinh táo |
быть в полном рассудке | trong trạng thái tâm lý bình thường |
в комнате был полный разгром | trong phòng thật là hết sức hỗn độn (lộn xộn, bề bộn, bừa bộn) |
в комнате полная перестановка | sự xếp đặt lại toàn bộ đò đạc trong buồng |
в комнате полная перестановка | trong phòng mọí vật đã được xếp đặt lại |
в полной мере | đầy đủ |
в полной мере | trọn vẹn |
в полной мере | hoàn toàn |
в полной сохранности | được giữ nguyên vẹn |
в полной сохранности | hoàn toàn nguyên vẹn |
в полном бессилии я опустился на стул | hoàn toàn kiệt sức mệt lử, tôi ngòi xuống ghế |
в полном облачении | lên khuôn (đủ lễ bộ) |
в полном параде | mặc diện |
в полном параде | lên khuôn |
в полном параде | mặc lễ phục |
в полном параде | trang phục đại lễ |
в полном порядке | trong cành trật tự hoàn toàn |
в полном порядке | hoàn toàn có trật tự |
в полном расцвете сил | đang lúc sức mạnh phát triền cao độ |
в полном расцвете сил | đang độ tài ba phát triền rực rỡ nhất |
в полном смысле слова | thật sự |
в полном смысле слова | chân chính |
в полном соку | tràn đầy sinh lực |
в полном соку | đang tràn đầy nhựa sống |
в полном составе | không thiếu ai cả |
в полном составе | đông đù |
в полном цвету | đang nở rộ |
вздохнуть полной грудью | thở căng lòng ngực |
все обеспокоены полной неизвестностью о его судьбе | mọi người đều lo lắng vi hoàn toàn không biết số phận cùa nó ra sao |
всеобщее и полное разоружение | sự giải trừ quân bị toàn bộ và triệt để |
глаза полны ужаса | đôi mắt đầy sợ hãi |
говорить полным голосом | công khai nói |
говорить полным голосом | công nhiên tuyên bố |
говорить полным голосом | lớn tiếng nói |
дать полный ход | dận hết ga |
дать полный ход | mở bảy |
дать полный ход | cho chạy hết tốc lực |
дать полный ход | mờ hết tốc độ |
делать полные сборы | không còn chỗ trống (о театре) |
делать полные сборы | bán hết vé (о театре) |
дойти до полного изнеможения | bị kiệt sức hoàn toàn |
достигнуть полной победы | giành được thắng lợi hoàn toàn |
доходить до полного изнеможения | bị kiệt sức hoàn toàn |
ему полных тридцать лет | anh ấy vừa tròn ba mươi tuồi |
жить в полном согласии | sống trong cảnh trên thuận dưới hòa |
жить в полном согласии | sống rất hòa thuận |
жить на полном пансионе | được chu cấp hoàn toàn |
завод имеет полную загрузку | nhà máy có đày đù việc làm |
лампочка горит не в полный накал | ngọn đèn điện cháy sáng chưa hết mức cùa nó |
между его словами и делами полное соответствие | giữa lời nói và việc làm cùa anh ta cỏ sự ăn khớp tương xứng, tương ứng, tương hợp hoàn toàn |
между его словами и делами полное соответствие | việc làm của anh ấy hoàn toàn tương xứng hoàn toàn ăn khớp, hoàn toàn tương ứng, thật sự đi đôi với lời nói |
набежало полное ведро воды | nước nhỏ đọng lại một thùng đầy |
напустить полную ванну воды | cho nước chảy xả nước đầy bề tắm |
окоп полного профиля | chiến hào toàn thân |
он полная противоположность своему брату | nó khác biệt hoàn toàn với hoàn toàn khác biệt anh nó |
полная власть | quyền bính toàn vẹn |
полная власть | toàn quyền |
полная власть | quyền hành đầy đù |
полная власть | quyền lực vô hạn |
полная корзина | thúng đầy tú ụ |
полная корзина | một giò đầy |
полная луна | trăng rằm |
полная луна | trăng tròn |
полная нетрудоспособность | sự hoàn toàn mất sức lao động |
полная победа | thắng lợi hoàn toàn |
полная победа | sự toàn thắng |
полная противоположность | sự đối lập khác biệt hoàn toàn |
полная свобода | hoàn toàn tự do |
полная свобода | sự, quyền tự do hoàn toàn |
полная средняя школа | trường trung học phổ thông đủ các cấp |
полная тарелка супа | đĩa đầy xúp |
полная тарелка супа | một đĩa canh đầy |
полная тишина | yên tĩnh hoàn toàn |
полная тишина | sự yên lặng như tờ |
полная чаша | dư dật |
полная чаша | có bát ăn bát đề |
полная чаша | sung túc |
полная чаша | cảnh phong lưu |
полное ведро | một xô đầy cái (чего-л., gì) |
полное использование | sự tận dụng |
полное лунное затмение | nguyệt thực toàn phần |
полное невежество | dốt đặc cán mai |
полное невежество | dốt có chuôi |
полное невежество | ngu dốt hoàn toàn |
полное невежество | sự dốt đặc |
полное равнодушие | hoàn toàn bằng chân như vại |
полное равнодушие | sự, thái độ thờ ơ hoàn toàn |
полное собрание сочинений | toàn bộ tác phẩm |
полное собрание сочинений | toàn tập |
полное собрание сочинений Пушкина | toàn tập Pu-skin |
полное собрание сочинений Пушкина | toàn tập tác phẩm cùa Pu-skin |
полное уничтожение | hoàn toàn tiêu diệt |
полное уничтожение | diệt sạch |
полное уничтожение | sự tiêu diệt hoàn toàn |
по́лны́м-полно́ | vô khối |
по́лны́м-полно́ | đầy ối |
по́лны́м-полно́ | đầy dẫy |
по́лны́м-полно́ | vô thiên lùng |
по́лны́м-полно́ | nhan nhản |
по́лны́м-полно́ | ối |
по́лны́м-полно́ | đầy |
по́лны́м-полно́ | rất nhiều |
по́лны́м-полно́ | đông lắm |
по́лны́м-полно́ | khối |
по́лны́м-полно́ | đầy ói |
полный до краёв | đầy ặp |
полный до краёв | đầy ắp |
полный до краёв | đầy đến miệng |
полный карман | nhiều tiền |
полный карман | đẫy túi |
полный карман | đầy túi |
полный карман денег | tiền đẫy đầy túi |
полный метр | trọn đù một mét |
полный отчёт | báo cáo toàn bộ |
полный отчёт | bàn báo cáo đầy đủ |
полный покой | sự yên tĩnh tuyệt đối |
полный рабочий день | ngày lao động trọn vẹn (đù giờ, đù mức) |
полный сбор | sự bán hết vé (в театре и т.п.) |
полный ход | sự chạy hết tốc độ (tốc lực) |
полный хозяин | người chù hoàn toàn |
полный чего либо | đầy (Una_sun) |
полными пригоршнями | vô khối |
полными пригоршнями | nhiều lắm |
потерпеть полный крах | hoàn toàn bị phá sản |
потерпеть полный крах | bị thất bại hoàn toàn |
при полной боевой выкладке | mang đầy đù trang bị chiến đấu |
работа идёт полным ходом | công việc đang chạy |
с полным основанием | có lý do đầy đù |
с полным основанием | có đầy đủ lý do |
слово, полное смысла | một từ đầy ý nghĩa |
у них дом — полная чаша | nhà họ giàu có (sung túc) |
улицы полны народу | các đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những người |
фабрика работает на полную мощность | xưởng chạy làm việc hết công suất |