DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing народа | all forms
RussianVietnamese
было много народуđã có nhiều người
в комнате было полно народуtrong phòng vô khối đầy ói, đầy những người
в парке гуляет много народуnhiều người dạo chơi ở công viên
в толще народаtrong quần chúng nhân dân đông đào
в трамвай набралось много народуtrong tàu điện dân chúng dồn lại tụ tập lại đông
весь народtoàn thề nhân dân
весь народtoàn dân
весь народ поднялся против захватчиковtoàn dân đứng lên vùng lên, vùng dậy, trỗi dậy, nồi dậy chống bọn xâm lược
власть перешла в руки народаchính quyền chuyền vào qua, sang tay nhân dân
восставший народnhân dân khởi nghĩa (nồi dậy)
восточные народыcác dân tộc phương Đông
все народы мираnhân dân các nước trên toàn thế giới
все народы мираtất cả các dân tộc trên thế giới
выразитель воли народаđại biểu người thể hiện cho ý chí của nhân dân
дружба между народамиtình hữu nghị giữa các dân tộc
за мир и дружбу между народамиvì hòa bình và hữu nghị giữa các dân tộc
здесь тонет много народаở đây nhiều người chết đuối
здесь тонет много народаnhiều người chết đuối ở chỗ này
комната набилась народомcăn phòng đầy người
масса народаvô khối rất đông, khối, ối người
материальное благосостояние народаphúc lợi vật chất của nhân dân
миролюбивые народыcác dân tộc yêu chuộng hòa binh
много народуnhiều người
много народуđông người
много народу стеклось на площадьđông đảo dân chúng tụ tập tập hợp, quy tụ, họp, dồn lại trên quảng trường
мужественный народnhân dân dũng cảm
на народеtrước mọi người
набежало много народуdân chúng xúm lại đông
народ валом валитnhân dân lũ lượt kéo đi
народ волнуетсяnhân tâm xao xuyến
народ волнуетсяnhân dân bất bình
народ кишел на улицахngoài phố nhan nhản những người là người
народ кишел на улицахngoài đường phố đông nghịt người
площадь постепенно заполнилась народомquảng trường dằn dần đầy chật ních người
повысить благосостояние народаnâng cao phúc lợi của nhân dân
подъём материального благосостояния народаsự tăng nhanh phúc lợi vật chất của nhân dân
послужить народуphục vụ phụng sự nhân dân
пропасть народуdân chúng đông như kiến cỏ
пропасть народуngười đông vô thiên lủng
простой народdân đen
простой народlê dân
простой народdân thường
скопление народаsự tập trung đông đảo cùa dân chúng
скопление народаnhân dân tụ tập đông đào
скопление народаđám đông
слуга народаcông bộc đầy tớ, tôi tớ của nhân dân
служить народуphục vụ phụng sự nhân dân
советский народnhân dân Liên-xô
советский народnhân dân xô-viết
стечение народаtập hợp cùa dân chúng
стечение народаsự tụ tập đông người
суд народаsự xét xử phán xử của nhân dân
сын своего народаngười con của nhân dân mình
трудовой народnhân dân lao động
трудовой народgiới cằn lao
трудовой народgiới cần lao
трудовой народnhân dân lao động
тьма народуngười đông vô thiên lủng
тьма народуcơ man là người
тьма народуối người
тьма народуvô khối người
угнетённый народdân tộc bị áp bức
уйма народаngười vô thiên lủng
уйма народаnhan nhản những người là người
уйма народаvô khối người
улицы кишели народомngoài phố nhan nhản những người là người
улицы кишели народомngoài đường phố đông nghịt người
улицы полны народуcác đường phố đầy chật ních, đầy dẫy, đầy ói, đầy ối những người
чудесный народnhững người tuyệt vời (rất tốt)