DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing людям | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
бережное отношение к людямsự chăm sóc chu đáo đối với người
все людиtất cà hết thày mọi người
все люди смертныmọi người đều phải chết
всесторонне развитые людиnhững người phát triển toàn diện (về mọi mặt)
всякие людиđủ loại người
выбиться в людиlàm nên
вывести кого-л. в людиgiúp ai trường thành
вывести кого-л. в людиgiúp ai đủ lông đù cánh. chắp lông chắp cánh cho (ai)
выйти в людиcông thành danh toại
выйти в людиleo lên bước thang danh vọng
выйти в людиthành đạt
знатные люди нашей страныnhững người nổi tiếng cùa đất nước chúng ta
знающие людиnhững người thông thạo
знающие людиgiới am hiểu
издевательство над людьмиhành động nhạo báng đối với con người
командовать людьмиsai khiến mọi người
лишние людиngười thừa
лишние людиngười vô dụng
люди доброй волиnhững người trung thực
люди доброй волиnhững người thiện chí
люди доброй волиnhững người có thiện chí
люди особого складаnhững người có tư chất đặc biệt
люди от наукиnhững người có dính dấp đến khoa học
маленькие людиnhững người tằm thường (không quan trọng)
маленькие людиhạng tép diu
мне стыдно перед людьмиtôi thấy xấu hổ hồ thẹn, xấu mặt trước mọi người
молодые людиthanh niên (молодёжь)
молодые людиnhững chàng trai (юноши)
мы с ним разные людиchúng tôi thuộc những hạng người khác nhau (không giống nhau)
мы с ним разные людиtôi với nó là những người khác biệt (không giống nhau)
на людяхở chỗ nhĩ mục quan chiêm
на людяхở chốn bàn dân thiên hạ
на людяхở nơi đông người
несерьёзные людиnhững người không đứng đắn
ни в чём не повинные людиlương dân
ни в чём не повинные людиdân lành
ни в чём не повинные людиnhững người dân vô tội
обращение к подросткам и молодым людям младше говорящего вне зависимости от полаem ơi (Una_sun)
передовые людиnhững người tiên tiến (tiền tiến)
пробиться в людиlàm nên danh phận
простые людиnhững người bình thường
с такими людьми неприятно иметь делоhạng người ấy thì khó chơi lắm
существуют люди, которые считают, что...có những người cho rằng...
честные людиnhững người lương thiện (trung thực, trung trực, chính trực)
чужие людиngười lạ
чужие людиngười ngoài
чужие людиnhững người dưng