Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Galician
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Igbo
Indonesian
Ingush
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latin
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Tatar
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
людям
|
all forms
|
exact matches only
Russian
Vietnamese
бережное отношение к
людям
sự
chăm sóc chu đáo đối với người
все
люди
tất cà
hết thày
mọi người
все
люди
смертны
mọi người đều phải chết
всесторонне развитые
люди
những người phát triển toàn diện
(về mọi mặt)
всякие
люди
đủ loại người
выбиться в
люди
làm nên
вывести
кого-л.
в
люди
giúp ai trường thành
вывести
кого-л.
в
люди
giúp ai đủ lông đù cánh. chắp lông chắp cánh cho
(ai)
выйти в
люди
công thành danh toại
выйти в
люди
leo lên bước thang danh vọng
выйти в
люди
thành đạt
знатные
люди
нашей страны
những người nổi tiếng cùa đất nước chúng ta
знающие
люди
những người thông thạo
знающие
люди
giới am hiểu
издевательство над
людьми
hành động nhạo báng đối với con người
командовать
людьми
sai khiến mọi người
лишние
люди
người thừa
лишние
люди
người vô dụng
люди
доброй воли
những người trung thực
люди
доброй воли
những người
có
thiện chí
люди
доброй воли
những người có thiện chí
люди
особого склада
những người có tư chất đặc biệt
люди
от науки
những người có dính dấp đến khoa học
маленькие
люди
những người tằm thường
(không quan trọng)
маленькие
люди
hạng tép diu
мне стыдно перед
людьми
tôi thấy xấu hổ
hồ thẹn, xấu mặt
trước mọi người
молодые
люди
thanh niên
(молодёжь)
молодые
люди
những chàng trai
(юноши)
мы с ним разные
люди
chúng tôi thuộc những hạng người khác nhau
(không giống nhau)
мы с ним разные
люди
tôi với nó là những người khác biệt
(không giống nhau)
на
людях
ở chỗ nhĩ mục quan chiêm
на
людях
ở chốn bàn dân thiên hạ
на
людях
ở nơi đông người
несерьёзные
люди
những người không đứng đắn
ни в чём не повинные
люди
lương dân
ни в чём не повинные
люди
dân lành
ни в чём не повинные
люди
những người dân vô tội
обращение к подросткам и молодым
людям
младше говорящего вне зависимости от пола
em ơi
(
Una_sun
)
передовые
люди
những người tiên tiến
(tiền tiến)
пробиться в
люди
làm nên danh phận
простые
люди
những người bình thường
с такими
людьми
неприятно иметь дело
hạng người ấy thì khó chơi lắm
существуют
люди
, которые считают, что...
có những người cho rằng...
честные
люди
những người lương thiện
(trung thực, trung trực, chính trực)
чужие
люди
người lạ
чужие
люди
người ngoài
чужие
люди
những
người dưng
Get short URL