DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing крепким | all forms
RussianVietnamese
крепкая верёвкаsợi dây chắc (bền)
крепкая любовьtình yêu thắm thiết (chung thủy, tha thiết, mặn nòng, mặn mà)
крепкие напиткиrượu mạnh
крепкие нервыthần kinh vững vàng
крепкие сапогиđôi ủng còn tốt
крепкий организмcơ thề mạnh khỏe
крепкий орехhạt hò đào rắn (cứng)
крепкий орешекngười ngang bướng
крепкий орешекngười cứng đầu cứng cố
крепкий сонgiấc ngủ say
крепкий сонgiấc nồng
крепкий сонgiấc ngủ ngon
крепкий табакthuốc lá nặng (đậm)
крепкий чайnước trà đậm (đặc)
крепкое словцоcâu chửi bới
крепкое словцоlời chửi rủa
крепкое словцоlời nói tục
крепок на ухоngười nặng tai (nghễnh ngãng)
человек крепкого сложенияngười có thề tạng thề chất, thân hình rắn rỏi