DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing коня | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
боевой коньchiến mã
боевой коньngựa chiến
ему подвели красавца-коняngười ta đem đến dẫn tới, đưa đến cho ông ấy một con tuấn mã
конь бьёт копытомngựa giậm chân
конь удалойtuấn mã hùng dũng
конь удалойcon chiến mã dũng mãnh
не в коня кормmất tiền toi
подхлестнуть коняquất giục, thúc ngựa
подхлёстывать коняquất giục, thúc ngựa
припустить коняthúc giục ngựa
троянский коньkẻ nội ứng
троянский коньcon ngựa thành Troa