DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing золотом | all forms | exact matches only
RussianVietnamese
в золотой оправеtrong khung vàng
в золотой оправеkính gọng vàng (об очках)
в золотом исчисленииtính theo vàng
вымыть золотоđãi vàng
золота́я фо́льгаvàng lá
золота́я фо́льгаvàng diệp
золотая валютаbàn vị vàng
золотая валютаtiền tệ bằng vàng
золотая валютаkim bản vị
золотая медальhuy chương vàng
золотая осеньmùa thu vàng
золотая свадьбаlễ cưới vàng
золотая свадьбаlễ kim hôn
золотая серединаtrung dung
золото в слиток кахvàng thoi
золотое дноmò vàng
золотое сердцеtấm lòng vàng
золотое содержание валютыnội dung vàng cùa tiền tệ
золотой векthời đại hoàng kim
золотой запасsố vàng dự trữ
золотой запасtrữ kim
золотой работникngười cán bộ tuvêt vời
золотой слитокthòi vàng
золотой стандартkim bản vị
золотой стандартbẳn vị vàng
золотой телецquyền lực đồng tiền
золотой телецtiền bạc
золотой телецkim tiền
золотой фондkho tàng quý báu
золотые кудриmớ tóc quăn vàng ánh
золотые приискиnhững mò vàng
золотые промыслыmồ vàng
золотые россыпиsa khoáng chứa vàng
золотые рукиkhéo tay
золотые словаnhững lời vàng ngọc
золотые часыchiếc đồng hò vàng
кавалер Золотой Звездыngười được thưởng huân chương Sao Vàng (Anh hùng Liên-xô)
книга с золотым обрезомsách có mép mạ vàng
листовое золотоvàng lá
листовое золотоvàng diệp
мыть золотоđãi vàng
накладное золотоbọc vàng
намыть золотаđãi cát lấy vàng
настоящее золотоvàng thật
о золотое руноlông cừu vàng (theo thăn thoại)
он не человек, а золотоanh ấy thật là một người tuyệt vời
платить золотомtrà bằng vàng
помыть золотоđãi vàng
промывать золотой песокđãi cát tìm vàng
промывать золотой песокđãi vàng
промыть золотой песокđãi cát tìm vàng
промыть золотой песокđãi vàng
с золотым шитьёмcó thêu kim tuyến
самородное золотоvàng tự nhiên
слиток золотаthoi vàng
советской гимнастке досталось золотоnữ vận động viên thể dục Liên-xô đã giành được huy chương vàng
содержание золота в породеhàm lượng vàng trong nham thạch
сплав меди с золотомhợp kim đồng với vàng
сто рублей золотомmột trăm rúp vàng
сулить золотые горыhứa hươu hứa vượn
сулить золотые горыhứa trời hứa biển
терять золотое времяphí mất thì giờ vàng ngọc
у него золотые рукиanh đó khéo tay lắm
цениться на вес золотаquý như vàng
червонное золотоvàng mười
чистое золотоvàng nguyên chất (thuần chất, ròng, mười)
чистота золотаđộ nguyên chất thuần chất, ròng cùa vàng
шитый золотомthêu kim tuyến
шить золотомthêu chỉ vàng
шить золотомthêu kim tuyến