DictionaryForumContacts

   Russian
Terms for subject General containing готовые | all forms
RussianVietnamese
быть внутренне готовымtrong thâm tâm đã sẵn sàng làm việc (к чему-л., gì)
ваш заказ уже готовhàng anh đặt hàng đặt cùa anh đã làm xong ròi
всегда готов!luôn luôn sẵn sàng! (возглас пионеров)
готовая продукцияthành phẩm
готовое блюдоmón ăn nấu sẵn
готовое изделиеthành phẩm
готовое платьеáo may sẵn
готовый вчернеlàm xong về đại thề
готовый ответcâu trà lời sẵn có
готовый рецептcông thức có sẵn
дом совсем готовnhà đã làm xong hẳn (hoàn toàn)
магазин готового платьяcửa hiệu quần áo may sẵn
мы готовы вести переговорыchúng tôi sẵn sàng tiến hành đàm phán
жить на всём готовомđược cung cấp hết thảy
жить на всём готовомđược chu cấp đây đủ
обед готовbữa ăn trưa đã làm xong
он для вас готов на всёông ấy sẵn sàng làm mợi việc cho anh
рис готовcơm chín ròi
я был уже готов согласиться, когда...tôi suýt nữa đồng ý thì...
я готов обеими руками подписаться под этимvề việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay
я готов обеими руками подписаться под этимtôi hoàn toàn đồng ý với điều này