Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Afrikaans
Albanian
Amharic
Arabic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Bashkir
Basque
Bengali
Bosnian
Bulgarian
Catalan
Chinese
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Croatian
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Filipino
Finnish
French
Georgian
German
Greek
Gujarati
Hausa
Hebrew
Hindi
Hungarian
Icelandic
Indonesian
Irish
Italian
Japanese
Kalmyk
Kannada
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Latvian
Lithuanian
Luxembourgish
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Norwegian
Norwegian Bokmål
Odia
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Romanian
Serbian
Serbian Latin
Sesotho sa leboa
Sinhala
Slovak
Slovene
Spanish
Swahili
Swedish
Tajik
Tamil
Telugu
Thai
Tswana
Turkish
Turkmen
Ukrainian
Urdu
Uzbek
Vietnamese
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
General
containing
готовые
|
all forms
Russian
Vietnamese
быть внутренне
готовым
trong thâm tâm đã sẵn sàng làm việc
(к чему-л., gì)
ваш заказ уже
готов
hàng anh đặt
hàng đặt cùa anh
đã làm xong ròi
всегда
готов
!
luôn luôn sẵn sàng!
(возглас пионеров)
готовая
продукция
thành phẩm
готовое
блюдо
món ăn nấu sẵn
готовое
изделие
thành phẩm
готовое
платье
áo may sẵn
готовый
вчерне
làm xong về đại thề
готовый
ответ
câu trà lời sẵn có
готовый
рецепт
công thức có sẵn
дом совсем
готов
nhà đã làm xong hẳn
(hoàn toàn)
магазин
готового
платья
cửa
hiệu quần áo may sẵn
мы
готовы
вести переговоры
chúng tôi sẵn sàng tiến hành đàm phán
жить
на всём
готовом
được cung cấp hết thảy
жить
на всём
готовом
được chu cấp đây đủ
обед
готов
bữa ăn trưa đã làm xong
он для вас
готов
на всё
ông ấy sẵn sàng làm mợi việc cho anh
рис
готов
cơm chín ròi
я был уже
готов
согласиться, когда...
tôi suýt nữa đồng ý thì...
я
готов
обеими руками подписаться под этим
về việc này thì tôi sẵn sàng ký cả hai tay
я
готов
обеими руками подписаться под этим
tôi hoàn toàn đồng ý với điều này
Get short URL