Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
trong một lúc
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
có lúc anh ấy đã làm việc mười giờ trong một ngày
бывало, он работал по десять часов в день
trong một lúc
покуда
(на некоторое время)
trong một lúc
покамест
(на некоторое время)
trong một lúc
пока
(на некоторое время)
Get short URL