DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing trống | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
chạch trong giỏ cuaбыть тише воды, ниже травы
con dao pha, người khéo tay trong mọi việcи швец, и жнец, и в дуду игрец
kèn thổi ngược trống dồn xuôiкто в лес, кто по дрова
một lời ước hẹn trọng hơn nghìn vàng, đã hứa là làmуговор дороже денег
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàngне сули журавля в небе, дай синицу в руки
trống đánh xuôi kèn thổi ngượcкто в лес, кто по дрова