DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Physics containing trống | all forms
VietnameseRussian
không trọng lượngневесомый
trạng thái, tình trạng không trọng lượngневесомость
mất trọng lượngневесомый
mất trọng lượngневесомость
phi trọng lượngневесомость
phi trọng lượngневесомый
tỷ trọngплотность
tỉ trọngплотность
trọng lựcтяжесть