Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
tránh khỏi
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
cái chết không
tránh khỏi
верная смерть
gen.
cái chết không
tránh khỏi
верная гибель
gen.
khó
tránh khỏi
неустранимый
gen.
không
tránh khỏi
неизбежный
gen.
không
tránh khỏi
неотвратимый
gen.
không
tránh khỏi
необходимый
(неизбежный)
gen.
không
tránh khỏi
неминуемый
gen.
một cách
không
tránh khỏi
неизбежно
gen.
không
tránh khỏi
верный
(неизбежный)
gen.
không
tránh khỏi
фатальный
gen.
sự, tính
không
tránh khỏi
неизбежность
gen.
không
tránh khỏi
chết
обречённый
gen.
người vẽ
tranh khôi
hài
карикатурист
gen.
ngừa trước cho ai tr
ánh khỏi ng
uy hiểm
предостеречь
кого-л.
от опасности
gen.
ngừa trước cho ai tr
ánh khỏi ng
uy hiểm
предостерегать
кого-л.
от опасности
gen.
nó không thể tránh
thoát
khỏi điều ấy
ему этого не миновать
gen.
ra khỏi
thoát khỏi
chiến tranh
выйти из войны
gen.
ra khỏi
thoát khỏi
chiến tranh
выходить из войны
saying.
sự nghiệp lớn lao, tránh sao khỏi sai lầm đồ vỡ
лес рубят — щепки летят
gen.
sự ra khỏi
thoát khỏi
chiến tranh
выход из войны
gen.
tranh khôi
hài
карикатурный
gen.
tranh khôi
hài
шарж
(рисунок, портрет)
gen.
tranh khôi
hài
карикатура
gen.
tránh khỏi
избежать
(уклоняться)
gen.
tránh khỏi
освободиться
(избавляться)
gen.
tránh khỏi
освобождаться
(избавляться)
gen.
tránh khỏi
уходить
(скрываться, спасаться)
fig., inf.
tránh khỏi
отвязаться
(отделываться)
gen.
tránh khỏi
уйти
(скрываться, спасаться)
gen.
tránh khỏi
избегнуть
(уклоняться)
gen.
tránh khỏi
вырываться
(высвобождаться)
gen.
tránh khỏi
избегать
(уклоняться)
fig., inf.
tránh khỏi
отвязываться
(отделываться)
gen.
tránh khỏi
освобождение
gen.
tránh khỏi
избавление
gen.
tránh khỏi
вырваться
(высвобождаться)
gen.
tránh khỏi
nguy cơ
избегнуть опасности
gen.
tránh khỏi
nguy cơ
избежать опасности
gen.
tránh khỏi
nguy cơ
избегать опасности
gen.
tránh
thoát
khỏi những điều không hay
избавиться от неприятностей
gen.
tránh
thoát
khỏi những điều không hay
избавляться от неприятностей
gen.
tránh
thoát
khỏi sự theo dõi
спастись от преследования
gen.
trở ngại khó
tránh khỏi
неустранимое препятствие
(không tránh được)
gen.
tôi không thể rời mắt khỏi bức tranh
я не мог оторвать глаз от картины
gen.
đề tr
ánh khỏi ta
i họa
от греха
(подальше, rủi ro)
Get short URL