DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Microsoft containing tiến | all forms
VietnameseRussian
chỉ báo tiến độиндикатор хода выполнения
chỉ số tiến độ thực hiện SPIиндекс отклонения от календарного плана (ИОКП)
Danh sách Tiến trìnhСписок процессов
dòng tiềnдвижение денежных средств
giao diện đa phương tiện phân giải caoспецификация HDMI
khả năng truy nhập, tính tiện dụngспециальные возможности
kiểm chứng phương tiện thanh toánпроверка платёжного средства
kết nối phương tiện từ xaудалённое подключение к мультимедиа
kí hiệu tiền tệобозначение денежной единицы
lập lịch tiến trìnhпланирование процесса
máy phục vụ phương tiệnсервер мультимедиа
Máy quét Công nghệ tiên phongупреждающий сканер
Mũi tên Tiến trìnhСтрелки процесса
mầu tiền cảnhцвет
mầu tiền cảnhцвет переднего плана
phần tử tổ tiênпредок
Phòng vật dụng bàn làm việc, Bộ sưu tập Tiện ích trên Màn hình máy tínhколлекция гаджетов рабочего стола
phương tiện thanh toánплатёжное средство
sơ đồ tiến trìnhсхема процесса
tiền thanh toánвыплата
Tiến trình Rẽ nhánh Thẳng đứngВертикальный ломаный процесс
Tiến trình So leСтупенчатый процесс
Tiến trình Điểm Nhấn có Hình ảnhПроцесс со смещёнными рисунками
tiến nhanhперемотка впёрёд
Tiến trình DọcВертикальный процесс
Tiến trình Phân đoạnСегментированный процесс
Tiến trình Rẽ nhánh Lặp lạiПовторяющийся ломаный процесс
Tiến trình có Điểm nhấnПроцесс со смещением
Tiến trình Cơ sởПростой процесс
Tiến trình Hình mũi tên Liên tụcСтрелка непрерывного процесса
Tiến trình Hình V Cơ bảnПростой уголковый процесс
Tiến trình Hình V KínЗакрытый уголковый процесс
Tiến trình Rẽ nhánh Vòng trònКруглый ломаный процесс
trích đoạn phương tiệnклип мультимедиа
trường tiện nghiкод устройства
Trả tiền hàng đầuтоп платных
tệp phương tiệnфайл мультимедиа
tổ tiênпредок
Ví tiềnкошелёк
vật dụng bàn làm việc, tiện ích trên màn hình máy tínhгаджет рабочего стола
đa phương tiệnмультимедиа