Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Croatian
Danish
English
Estonian
Finnish
French
Indonesian
Polish
Portuguese
Russian
Serbian Latin
Slovak
Swedish
Turkish
Ukrainian
Terms
for subject
Military
containing
tiến
|
all forms
Vietnamese
Russian
tiền d
uyên
передовая
tiền d
uyên
передовая линия
tiền d
uyên
передовая позиция
tiền d
uyên
передний край
tiền q
uân
авангард
vùng
tiền t
iêu
передовая линия
vùng
tiền t
iêu
передовая позиция
tiền t
iêu
передний край
vùng
tiền t
iêu
передовая
tiền t
uyến
передовая линия
tiền t
uyến
передовая позиция
tiền t
uyến
фронт
(сторона, обращённая к противнику)
tiền t
uyến
передовая
tiền t
uyến
передний край
mũi, đòn
tiến
công
удар
tiến
công
наступить
tiến
công
наступать
tiến
công
наступление
tiến
công vỗ mặt
атаковать в лоб
tiến
công vỗ mặt
лобовая атака
tiến
quân
наступить
tiến
quân
наступать
tiến
quân
наступление
tiến
quân thằn tốc
бросок
tiến
sát
сближение
tiến
đến gằn
сближение
đợt, cuộc
vọt
tiến
бросок
đội ti
ền pho
ng
авангард
đội ti
ền tiê
u
авангард
đợt vọt ti
ến c
uối cùng
последний бросок
Get short URL