Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | ai phải tiêu nhiều tiền | сто́ить кому-л. больши́х де́нег |
gen. | ai phải tốn nhiều tiền | сто́ить кому-л. больши́х де́нег |
gen. | bỏ tiền ra | ассигновать |
gen. | sự bỏ tiền ra | ассигнование (действие) |
gen. | bỏ tiền vào việc xây dựng | кредитовать строительство |
gen. | bao giờ nó cũng sẵn tiền cà | у него деньги никогда не переводятся |
gen. | bức thư có bò tiền vật ở trong | письмо с вложением |
gen. | bức điện đã trả tiền trả lời | телеграмма с оплаченным ответом |
gen. | buổi biếu diễn đầu tiên | премьера |
gen. | bo bo giữ tiền | скупиться на деньги |
gen. | bán cái gì theo lối trả tiền mặt | продать что-л. за наличный расчёт |
gen. | bán cái gì theo lối trả tiền mặt | продавать что-л. за наличный расчёт |
gen. | bán chịu cái gì thu tiền dần | продавать что-л. в рассрочку |
gen. | bù được những tiền thua lỗ | покрыть убытки |
gen. | bảng tính tiền lương | расчётная ведомость |
gen. | bắn pháo yểm hộ yểm trợ, hỗ trợ cuộc tiến công | поддержать наступление артиллерийским огнём |
gen. | bị phạt tiền | оштрафованный |
gen. | sự bồ tiền thuế | развёрстка (налога) |
gen. | chữa nhà sẽ tốn bao nhiêu tiền? | сколько денег пойдёт на ремонт дома? |
gen. | sự chi tiêu lãng phí tiền nong | неэкономное расходование средств |
gen. | chiếm được bằng một trận tiến công | взять штурмом |
gen. | lối chào cùa thiếu niên tiền phong | салют (пионерское приветствие) |
gen. | chòng tiền | платить |
gen. | chòng tiền | отплатить |
gen. | chòng tiền | заплатить |
gen. | chòng tiền nợ | заплатить долги |
gen. | chòng tiền nợ | платить долги |
gen. | chế độ tiền lương nhiều bậc | тарифная система (оплаты труда) |
gen. | chống lại cuộc tiến công | противостоять атаке |
gen. | con người đê tiện | неблагородный человек (hèn hạ, đê hạ) |
gen. | cài tiến | поправлять (улучшать, восстанавливать) |
gen. | cài tiến | поправить (улучшать, восстанавливать) |
gen. | cài tiến | исправление (действие) |
gen. | các phương tiện vận chuyền | средства передвижения (vận tải, đi lại) |
gen. | các phương tiện vận tải | транспортные средства (vận chuyển) |
gen. | các quỹ tiết kiệm trả tiền lãi ba phần trăm cho số tiền gửi trong năm | сберегательные кассы платят три процента годовых |
gen. | công trường tiên tiến | ударная стройка (trọng điếm) |
gen. | công việc không mày may tiến bộ | дело ни на йоту не продвинулось |
gen. | công việc tiến hành có kết quà | работа проходит успешно |
gen. | công việc được tiến hành theo kế hoạch | работа ведётся по плану |
gen. | công việc tiến triền khó khăn | дело туго подвигается вперёд (chật vật) |
gen. | công việc đang tiến triền | работа продвигается |
gen. | công việc được tiến hành chậm chạp | дела идут тихо |
gen. | căn nhà có đủ tiện nghi | квартира со всеми удобствами |
gen. | cải tiến | поправка (улучшение, восстановление) |
gen. | cải tiến | обновить (заменять, пополнять новым) |
gen. | cải tiến | повысить (совершенствовать, улучшать) |
gen. | cải tiến | обновляться (по составу) |
gen. | cải tiến | обновлять (заменять, пополнять новым) |
gen. | cải tiến | обновиться (по составу) |
gen. | cải tiến | повышение |
gen. | cải tiến | обновление (замена новым) |
gen. | cải tiến | усовершенствование |
gen. | cải tiến | совершенствовать |
gen. | cải tiến | улучшить |
gen. | cải tiến | улучшать |
gen. | cải tiến | усовершенствоваться (становиться лучше) |
gen. | cải tiến | совершенствоваться |
gen. | cải tiến | усовершенствовать |
gen. | cải tiến | улучшение |
gen. | cải tiến | совершенствование |
gen. | cải tiến | повышать (совершенствовать, улучшать) |
gen. | sự cải tiến | новаторство |
gen. | cải tiến máy mới | усовершенствовать новую машину |
gen. | cải tiến máy mới | совершенствовать новую машину |
gen. | cồ phần ưu tiên | привилегированная акция (đặc quyền) |
gen. | cồ tiền học | нумизматика |
gen. | dập tiền | чеканить монету |
gen. | dập tiền | отчеканить монету |
gen. | dập tiền | отчеканивать монету |
gen. | dành dụm tiền | копить деньги |
gen. | dành tiền | отложить деньги |
gen. | dành tiền | откладывать деньги |
gen. | dành tiền <#0> mua cái | выкроить деньги (на что-л., gì) |
gen. | dành tiền <#0> mua cái | выкраивать деньги (на что-л., gì) |
gen. | dịp thuận tiện | оказия |
gen. | gỡ lại tiền cùa mình đã thua | отыграть свои деньги |
gen. | gỡ lại tiền cùa mình đã thua | отыгрывать свои деньги |
gen. | ghế bành tiện lợi | комфортабельное кресло |
gen. | chiếc ghế bành tiện nghi | удобное кресло |
gen. | sự gửi tiền | вклад (действие) |
gen. | giấy giới thiệu lĩnh tiền | денежный аттестат |
gen. | giấy quyên tiền | подписной лист |
gen. | giúp cứu trợ, cứu tế, cứu giúp ai tiền | помочь кому-л. деньгами |
gen. | giúp cứu trợ, cứu tế, cứu giúp ai tiền | помогать кому-л. деньгами |
gen. | giúp tiền | денежная помощь |
gen. | gần tiền tuyến | прифронтовой |
gen. | hỏa tiễn <#0> xuyên đại châu | межконтинентальная ракета |
gen. | sự hoạt động thực tiễn | практическая деятельность |
gen. | hợp túi tiền | по средствам |
gen. | chiếc huy hiệu thiếu niên tiền phong | пионерский значок |
gen. | hành tiến | продвигаться |
gen. | hành tiến | продвинуться |
gen. | sự hành tiến | продвижение |
gen. | những hành vi tự tiện | самовольные действия |
gen. | hành động đê tiện | мерзкий поступок (hèn mạt, xấu xa, đều cáng) |
gen. | hãy thẳng tiến! | вперёд |
gen. | hãy thằng tiến đến thắng lợi! | вперёд к победе! |
gen. | hãy tiến tói thắng lợi của chủ nghĩa cộng sản! | вперёд к победе коммунизма! |
gen. | hạn trà tiền | срок платежа |
gen. | học tập không mất tiền | бесплатное обучение |
gen. | học tập kinh nghiệm của những người lao động tiên tiến | заимствовать опыт передовиков |
gen. | học vị phó tiến sĩ | степень кандидата наук |
gen. | học vị tiến sĩ | степень доктора наук |
gen. | hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xù | загрести огромные барыши |
gen. | hốt vơ vét được những món tiền lời kếch xù | загребать огромные барыши |
gen. | kẻ sát nhân được thuê tiền | наёмный убийца |
gen. | khóc sướt mướt lúc tiễn biệt | наплакаться при прощании |
gen. | không cho ai tiến lên | не дать ходу (кому-л.) |
gen. | không chút tiến bộ nào | топтаться на месте |
gen. | không có tiền | отсутствие денег |
gen. | không có tiền | сидеть без денег |
gen. | không có tiền đồ | бесперспективность |
gen. | không dám tiến hành những biện pháp quá đáng | не решиться на крайние меры |
gen. | không hợp túi tiền | не по средствам |
gen. | không hợp túi tiền | не по карману |
gen. | không hà tiện | щедрой рукой |
gen. | không ngừng tiến lên | непрестанно идти вперёд |
gen. | không nộp tiền | неплатёж |
gen. | không thuận tiện | неудобство |
gen. | không tiện lợi | неудобство |
gen. | sự không tiện nghi | неудобство |
gen. | không tiến lên được | топтаться на месте |
gen. | không tiến được bước nào | ни тпру! ни ну |
gen. | sự không trả tiền | неуплата |
gen. | sự không trả tiền | неплатёж |
gen. | không vừa túi tiền | не по средствам |
gen. | không được tiến lên! | ни шагу дальше! |
gen. | kim tiền | золотой телец |
gen. | kim tiền | золотой |
gen. | kinh nghiệm của những người cải tiến kỹ thuật sản xuất | опыт новаторов производства |
gen. | kinh nghiệm tiên tiến | передовой опыт (tiền tiến) |
gen. | kiếm tiền | зарабатывать деньги (Southern VN Una_sun) |
gen. | kết hợp gắn liền lý luận với thực tiễn | сочетать теорию с практикой |
gen. | kết hợp lý luận với thực tiễn | сочетать теорию с практикой |
gen. | kết quả học tập của học sinh được tăng tiến | успеваемость учащихся повысилась (nâng cao) |
gen. | kết toán không cằn tiền mặt | безналичный расчёт |
gen. | kỳ nghỉ phép được trả tiền | оплаченный отпуск |
gen. | kỹ thuật hỏa tiễn | ракетная техника |
gen. | kỹ thuật tiên tiến | передовая техника |
gen. | liên hệ giữa lý luận và thực tiễn | связь теории и практики |
gen. | liên hệ gắn liền lý luận với thực tiễn | увязать теорию с практикой |
gen. | liên hệ gắn liền lý luận với thực tiễn | увязывать теорию с практикой |
gen. | liên kết kết hợp, gắn liền lý luận với thực tiễn | соединить теорию с практикой |
gen. | liên kết kết hợp, gắn liền lý luận với thực tiễn | соединять теорию с практикой |
gen. | loại xuất bản phẩm loại sách rẻ tiền | дешёвое издание |
gen. | luôn tiện | на ходу (попутно) |
gen. | luôn tiện | мимоходом (между прочим) |
gen. | lúm đồng tiền | ямочка (на щеках, подбородке) |
gen. | lúm đồng tiền | ямка (на щеках, подбородке) |
gen. | các lực lượng tiến bộ | прогрессивные силы |
gen. | mức tiến bộ | успехи (в учёбе) |
gen. | mức tiến bộ | успеваемость |
gen. | món tiền khá lớn | приличная сумма |
gen. | món tiền kiếm được thất thường | случайный заработок |
gen. | món tiền nhỏ | незначительная сумма денег |
gen. | món tiền thỉnh thoảng kiếm được | случайный заработок |
gen. | món tiền to | солидная сумма |
gen. | nữ đội viên thiếu niên tiền phong | пионерка |
gen. | ứng 25% số tiền | выдать аванс в размере 25% |
gen. | ứng tiền cho việc xây dựng | авансировать строительство |
gen. | ứng tiền trước | платить авансом |
gen. | ứng tiền trước | авансировать |
gen. | người chậm tiến | отстающий |
gen. | người có phép tiên | волшебник |
gen. | người có sáng kiến cải tiến sản xuất | рационализатор |
gen. | người cải tiến | новатор |
gen. | người giữ tiền | казначей |
gen. | người gửi tiền | вкладчик |
gen. | người hà tiện | скряга |
gen. | người hà tiện | скупец |
gen. | người hà tiện | крохобор (bủn xỉn, tủn mùn, vặt vãnh) |
gen. | người học nghề thự tiện | ученица токаря |
gen. | người học nghề thự tiện | ученик токаря |
gen. | người không trả tiên | неплательщик |
gen. | người lao động tiên tiến | правофланговый (передовик) |
gen. | người lao động tiên tiến | ударник |
gen. | người lao động tiên tiến | передовик (tiền tiến) |
gen. | người làm luận án tiến sĩ | докторант |
gen. | người nộp tiền | плательщик |
gen. | người phụ nữ đàn bà Triều-tiên | кореянка |
gen. | người phụ trách đội thiếu niên tiền phong | пионервожатый |
gen. | người sưu tập tiền cồ | нумизмат (коллекционер) |
gen. | người ta tin rằng tiền đồ của anh ấy rất sáng sủa | ему прочили блестящую будущность |
gen. | người ta trả cho nó một số tiền nó đáng được hưởng | ему заплатили, что следовало |
gen. | người tham gia lần đầu tiên | дебютантка |
gen. | người tham gia lần đầu tiên | дебютант |
gen. | người thu tiền | кассир (в магазине) |
gen. | người thu tiền | инкассатор |
gen. | người thu tiền hội phí | сборщик членских взносов |
gen. | người ti tiện | копеечная душа |
gen. | người tiền nhiệm | предшественница (по должности) |
gen. | người tiền nhiệm | предшественник (по должности) |
gen. | người tiền phong | пионер (зачинатель чего-л.) |
gen. | người tiên khu | предвестник (о ком-л.) |
gen. | người tiên phong | пионер (зачинатель чего-л.) |
gen. | người tiên phong | первопроходец |
gen. | người tiên đoán | предсказатель |
gen. | người Triều-tiên | кореец |
gen. | người trả tiền | плательщик |
gen. | người tùy tiện nghỉ việc | прогульщица |
gen. | người tùy tiện nghỉ việc | прогульщик |
gen. | người đầu tiên in sách | первопечатник |
gen. | người đàu tiên chạy đến | прибежать первым |
gen. | người đại biếu đại diện, thể hiện, truyền bá những tư tường tiên tiến | носитель передовых идей |
gen. | nhỡ ra hắn không có tiền thì sao? | а вдруг у него нет денег? |
gen. | nhận hàng mới trả tiền | наложенный платёж |
gen. | nhận tiền của người mắc nợ | получить с должника |
gen. | nhận tiền thối | получить сдачу (lại) |
gen. | nhận tiền thừa | получить сдачу |
gen. | nhận tiền với trách nhiệm thanh toán chi tiêu | брать под отчёт |
gen. | nhà cố tiền học | нумизмат |
gen. | nhà tiên tri | ясновидец |
gen. | nhà tiên tri | ясновидица |
gen. | nhà tiên tri | пророк |
gen. | nhà tiên tri | оракул |
gen. | nhân tiện | между прочим |
gen. | nhân tiện | на ходу (попутно) |
gen. | nhân tiện | к месту |
gen. | nhân tiện | кстати (заодно) |
gen. | nhân tiện | между делом |
gen. | nhân tiện nói thêm | к слову сказать |
gen. | nhân viên được trả tiền | платный работник |
gen. | nội dung vàng cùa tiền tệ | золотое содержание валюты |
gen. | nộp tiền | платить |
gen. | nộp tiền | уплатить |
gen. | nộp tiền | уплачивать |
gen. | nộp tiền | отплатить |
gen. | nộp tiền | заплатить |
gen. | nộp tiền thuê nhà | вносить плату за квартиру |
gen. | nàng tiên cá | русалка |
gen. | nảy ra vấn đề tiền | встал вопрос о деньгах |
gen. | cái phiếu trà tiền khí đốt và điện | счёт за газ и электричество |
gen. | cái phiếu trả tiền | счёт (документ) |
gen. | phung phí hoang phí, xài phí, xài hết tiền | растратить все деньги |
gen. | phung phí nhiều tiền | прокутить много денег |
gen. | phung phí nhiều tiền | прокучивать много денег |
gen. | phung phí tiền | не знать счёта деньгам |
gen. | phung phí tiền | тратить деньги направо и налево |
gen. | sự phung phí tiền | пустой перевод денег |
gen. | phung phí tiền | сорить деньгами (bạc) |
gen. | phung phí tiền | сыпать деньгами |
gen. | phung phí tiền | растрясти кошелёк |
gen. | phung phí tiền nong | бросать деньгами |
gen. | phung phí tiền nong | мотовство |
gen. | phung phí tiền nong | бросать деньги |
gen. | phung phí tiên nong | броситься деньгами |
gen. | phung phí tiên nong | бросаться деньгами |
gen. | phung phí tiên vô ích | зря перевести деньги |
gen. | phung phí tiên vô ích | зря переводить деньги |
gen. | phân đội thiếu niên tiền phong | пионерская дружина |
gen. | phép tiên | волшебство |
gen. | phương tiện chắc chắn | испытанное средство |
gen. | phương tiện cứu nguy | спасительное средство |
gen. | phương tiện <#0> chiến tranh | боевая техника |
gen. | phương tiện giao thông liên lạc | связь (средства сообщения) |
gen. | phương tiện kỹ thuật tồ chức | оргтехника (организационная техника, trong việc ca khí hóa và tự động hóa lao động kỹ thuật và quản lý) |
gen. | các phương tiện liên lạc | связь (средства сообщения) |
gen. | các phương tiện thông tin liên lạc | средства связи |
gen. | những phương tiện thông tin quy mô lớn | средства массовой информации |
gen. | phương tiện tránh thai | противозачаточные средства (phòng chửa) |
gen. | các phương tiện đi lại | средства передвижения |
gen. | phạt tiền | наложить штраф |
gen. | phạt tiền | оштрафовать |
gen. | phạt tiền | брать штраф (с кого-л., ai) |
gen. | phạt tiền | штрафовать |
gen. | phạt tiền | налагать пеню |
gen. | phạt tiền | налагать штраф |
gen. | phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuất | распространить опыт новаторов |
gen. | phổ biến kinh nghiệm của những người cải tiến sản xuất | распространять опыт новаторов |
gen. | phụ lục không mất tiền | бесплатное приложение |
gen. | sự phục vụ y tế không mất tiền | бесплатное медицинское обслуживание |
gen. | các quan hệ hàng hóa-tiền tệ | товарно-денежные отношения |
gen. | quan điềm tiến bộ | передовые взгляды |
gen. | quan điềm tiến bộ | передовые идеи |
gen. | quyền lực đồng tiền | золотой телец |
gen. | quyền ưu tiên | преимущество (исключительное право) |
gen. | quyền ưu tiên | преимущественное право |
gen. | quyền ưu tiên | первенство |
gen. | rinh cơ hội thuận tiện | выждать удобный случай |
gen. | sướng như tiên non Bồng | не жизнь, а малина |
gen. | số tiền khá lớn | изрядная сумма денег |
gen. | số tiền không lớn | небольшая сумма денег (không nhiều) |
gen. | số tiền lớn | крупная сумма |
gen. | số tiền lớn | круглая сумма |
gen. | số tiền lớn | кругленькая сумма |
gen. | số tiền lớn | значительная сумма |
gen. | số tiền này phải được tính vào việc trả nợ | эта сумма должна быть зачтена в уплату долга |
gen. | số tiền phải trà cho tôi | следуемая мне сумма |
gen. | số tiền rất nhỏ | гроши (очень мало денег) |
gen. | số tiền ít | незначительная сумма денег |
gen. | sổ ghi tiền quỹ | кассовая книга |
gen. | quyển, cuốn sổ trả tiền | расчётная книжка |
gen. | sự bình ổn ổn định tiền tệ | стабилизация валюты |
gen. | sự không ăn khớp không phù hợp giữa lý luận và thực tiễn | разрыв между теорией и практикой |
gen. | sự kết hợp gắn liền lý luận và thực tiễn | сочетание теории и практики |
gen. | thợ tiện gỗ | токарь по дереву |
gen. | theo cách thanh toán bằng tiền mặt | за наличный расчёт |
gen. | theo tiến trình cùa công việc | по ходу дела |
gen. | theo tiến độ | по графику (kế hoạch, chương trình, biểu đồ) |
gen. | thoạt tiên | первоначально |
gen. | thoạt tiên | прежде (сначала) |
gen. | thoạt tiên | сначала (сперва) |
gen. | thoạt tiên | прежде всего |
gen. | thoạt tiên | вначале |
gen. | thoạt tiên | в первую минуту |
gen. | thoạt tiên | на первый взгляд |
gen. | thật là không tiện nghi | неуютно |
gen. | thua bạc sạch nhẵn cả tiền | проиграться в пух и прах |
gen. | thua bạc sạch nhẵn cả tiền | проиграться дотла |
gen. | thuyết tiến hóa | эволюционная теория |
gen. | thuyết tiến hóa | эволюционное учение |
gen. | thuốc lợi tiểu tiện | мочегонное средство |
gen. | thúc đầy những người chậm tiến | подтянуть отстающих |
gen. | thúc đầy những người chậm tiến | подтягивать отстающих |
gen. | thắng ăn ai một món tiền to | обыграть кого-л. на крупную сумму |
gen. | thế nằm bất tiện | лежать в неловком положении |
gen. | sự thờ phụng tồ tiên | культ предков |
gen. | thời cơ thuận tiện | удобный случай |
gen. | thời kỳ tiên phát sơ phát cùa bệnh | первичный период болезни |
gen. | thự tiện bậc ba | токарь третьего разряда |
gen. | thự tiện kim loại | токарь по металлу |
gen. | thực tiễn xét xử | судебная практика (tư pháp, xử án) |
gen. | ti tiện | пакость (о поступке) |
gen. | ti tiện | мерзость |
gen. | tiệm tiến | прогрессировать (усиливаться) |
gen. | món tiền bò ra | ассигнования (суммы) |
gen. | món tiền bảo đảm | денежная гарантия |
gen. | tiền công | денежное вознаграждение |
gen. | tiền công hạ | невысокая плата |
gen. | tiền công khoán | аккордная оплата труда |
gen. | tiền dành dụm | сбережения (накопленные деньги) |
gen. | tiền dành dụm | накопления (сбережения) |
gen. | món tiền kiếm chác được rất dễ | лёгкая нажива |
gen. | tiền lớn | крупные деньги |
gen. | tiền làm ngoài giờ | сверхурочные |
gen. | tiền làm ra bằng mồ hôi nước mắt | кровные деньги |
gen. | tiền làm thêm | сверхурочные |
gen. | tiền lương chết đói | нищенская плата |
gen. | tiền lương hằng tháng | месячная зарплата |
gen. | tiền lương khá nhiều | приличная зарплата |
gen. | tiền lương không cao | невысокая плата |
gen. | tiền lương thực tế | реальная заработная плата |
gen. | tiền lương ít ỏi | скромная зарплата |
gen. | tiền <#0> mất tong | плакали мои денежки |
gen. | những tiện nghi trong sinh hoạt | бытовые удобства |
gen. | tiền nhỏ | разменная монета |
gen. | tiền nhỏ | мелкие деньги |
gen. | tiền nhà | квартирная плата |
gen. | tiền nhàn rỗi | свободные деньги (rỗi, chưa dùng đến) |
gen. | tiền <#0> nhà nước | казённые деньги |
gen. | tiền phung phí | выброшенные деньги |
gen. | sự tiện phá | грубая обточка |
gen. | tiền phụ cấp thuyên chuyền | подъёмные (деньги) |
gen. | tiền phụ thu lợi tức | процентные начисления |
gen. | tiện phục | повседневная форма одежды |
gen. | tiện thô | грубая обточка |
gen. | tiền thù lao | денежное вознаграждение |
gen. | tiền thưởng | премиальные деньги |
gen. | tiền thưởng | денежная награда |
gen. | tiền thừa | лишние деньги (dư, thừa thãi) |
gen. | tiền tiêu | передовые позиции |
gen. | tiền tiêu hết vào những món vặt vãnh đủ loại | деньги разошлись на разные мелочи |
gen. | tiền tiêu phí | выброшенные деньги |
gen. | tiền tiêu vặt | деньги на карманные расходы |
gen. | tiền tiêu vặt | карманные деньги |
gen. | tiền tiêu vào việc đó thì rất đáng | это денег стоит (оправдывает затраченное) |
gen. | tiền tiêu vừa khẳm | денег в обрез |
gen. | tiền tiết kiệm | сбережения (накопленные деньги) |
gen. | tiền tiết kiệm | накопления (сбережения) |
gen. | tiền trợ cấp suốt đời | пожизненная пенсия |
gen. | tiền trả gấp đôi | двойная плата |
gen. | món, khoản tiền trả lớn | крупные платежи |
gen. | tiền tuyến | фронтовая полоса |
gen. | tiền tuyến | передовые позиции |
gen. | tiền tài eo hẹp | затруднительное материальное положение |
gen. | tiền tích lũy vượt kế hoạch | сверхплановые накопления |
gen. | tiễn vớ bơ | лёгкая нажива |
gen. | tiền vợi đi | деньги тают |
gen. | tiền vào cửa | входная плата |
gen. | tiền vào dễ mà ra cũng dễ | бешеные деньги |
gen. | tiền vừa đù tiêu | денег в обрез |
gen. | tiền xuất | отчисления (ассигнованная сумма, ra) |
gen. | tiền xuất | ассигнования (суммы) |
gen. | tiền đòng | медные деньги |
gen. | tiên liệt | павшие |
gen. | sự tiên đoán khoa học | научное предвидение |
gen. | sự tiêu tiền | трата денег |
gen. | tiêu tiền dè sẻn | бережливо расходовать средства |
gen. | tiêu tiền phí phạn | неэкономное расходование средств |
gen. | trận tiến công bằng lưỡi lê | штыковая атака |
gen. | trận tiến công chính diện | фронтальная атака |
gen. | tiến công vào chính diện | фронтальная атака |
gen. | tiến công đột ngột | внезапное нападение |
gen. | tiến hóa luận | эволюционная теория |
gen. | tiến hóa luận | эволюционное учение |
gen. | tiến không tiến thoái không thoái | ни туда ни сюда |
gen. | tiến lên mãi | непрестанно идти вперёд |
gen. | tiến lên những bước khổng lò | гига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд |
gen. | tiến những bước thần tốc | гига́нтскими семимильными шага́ми идти́ вперёд |
gen. | tiến thoái lưỡng nan | ни туда ни сюда |
gen. | tiến triền nhanh chóng cùa bệnh | бурное течение болезни |
gen. | tiến trên đi theo con đường tiến bộ kỹ thuật | идти по пути технического прогресса |
gen. | tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì | разбить лёд |
gen. | tiến được một bước đầu tiên, mở đầu cho cái gì | сломать лёд |
gen. | tiếng Triều-tiên | корейский язык |
gen. | tiếng tăm rẻ tiền | дешёвый успех |
gen. | trang bị vũ khí chiến lược tiến công | стратегическое наступательное вооружение |
gen. | triệu tập đại hội thiếu niên tiền phong | собрать слёт пионеров |
gen. | thuộc về Triều-tiên | корейский |
gen. | trận tiền | передовые позиции |
gen. | trận tiến công thắng lợi | победоносное наступление |
gen. | trình luận án tiến sĩ | представить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук |
gen. | trình luận án đề được học vị tiến sĩ | представить диссертацию на соискание учёной степени доктора наук |
gen. | sự trả tiền theo cái | штучная оплата |
gen. | sự trả tiền theo từng sản phẩm | поштучная оплата |
gen. | trả tiền từng cái | штучная оплата |
gen. | tình hình khó khăn về tiền của | затруднительное материальное положение |
gen. | tính bằng tiền | в денежном выражении |
gen. | tính thêm tiền lãi vào vốn | начислить проценты на капитал |
gen. | tính thêm tiền lãi vào vốn | начислять проценты на капитал |
gen. | tính tiền lãi thêm vào vốn | начислить проценты на капитал |
gen. | tính tiền lãi thêm vào vốn | начислять проценты на капитал |
gen. | tùy tiện | волен |
gen. | tùy tiện nghỉ việc | прогул |
gen. | tăng tiền lương | увеличение заработной платы |
gen. | tư thế tiện lợi | удобная поза (thuận tiện) |
gen. | tốc tiến | бросок (стремительное движение) |
gen. | tốn rất nhiều tiền | обойтись в копеечку |
gen. | tốn rất nhiều tiền | стать в копеечку |
gen. | tốn ít tiền | обойтись недорого |
gen. | tốn ít tiền | обходиться недорого |
gen. | lễ tống tiễn mùa đông | масленица |
gen. | tổng tiến công | общее наступление |
gen. | từ chối không cho ai mượn tiền | отказать кому-л. в деньгах |
gen. | từ chối không cho ai mượn tiền | отказывать кому-л. в деньгах |
gen. | tự tiện | без спросу |
gen. | tự tiện | явочным порядком |
gen. | tự tiện | без спроса |
gen. | uống rượu hết cả tiền | пропить все деньги |
gen. | về đến đích đầu tiên | первым прийти к финишу |
gen. | vẻ đẹp thần tiên | волшебная красота |
gen. | vẫy tay tiễn biệt | помахать на прощанье |
gen. | vé không mất tiền | контрамарка (на посещение представлений) |
gen. | vé miễn tiền | литерный билет |
gen. | vé tàu không mất tiền | литерный билет |
gen. | vì sao đầu tiên đã sáng lên | зажглась первая звезда (hiện lên) |
gen. | vô tiền khoáng hậu | беспрецедентный |
gen. | vỗ tay tiễn | проводить кого-л. аплодисментами (ai) |
gen. | vừa túi tiền | по средствам |
gen. | vừa túi tiền | доступный (подходящий для всех) |
gen. | chiếc xe tiện đường | попутная машина |
gen. | xin anh cứ ngòi cho thuận tiện hơn | устраивайтесь удобнее (в кресле и т.п.) |
gen. | xin đừng hà tiện! | не скупитесь! |
gen. | xin đừng hà tiện! | не скупись! |
gen. | xoay tiền của | выудить деньги (у кого-л., ai) |
gen. | xoay tiền của | выуживать деньги (у кого-л., ai) |
gen. | xài tiền | мотовство |
gen. | xây dựng tiện nghi | благоустроить |
gen. | sự xây dựng tiện nghi | благоустройство |
gen. | xây dựng tiện nghi | благоустраивать |
gen. | sự xây dựng tiện nghi trong thành phố | благоустройство города |
gen. | xưởng đúc tiền | монетный двор |
gen. | yểm hộ yểm trợ, hỗ trợ cuộc tiến công bằng hòa lực pháo binh | поддержать наступление артиллерийским огнём |
gen. | ít tiền | мало денег |
gen. | đem sử dụng mọi phương tiện | пустить в ход все средства |
gen. | đem sử dụng mọi phương tiện | пускать в ход все средства |
gen. | đội tiền tiêu | головной отряд (tiền đạo) |
gen. | đi tiền phong | быть в авангарде (tiên phong) |
gen. | đi tiền phong | идти в авангарде (tiên phong) |
gen. | đội viên thiếu niên tiền phong | пионер (член детской организации) |
gen. | điện báo đã trả tiền phúc đáp | телеграмма с оплаченным ответом |
gen. | bức điện chuyền tiền | перевод (телеграфный) |
gen. | đoàn đí săn tiến ra cánh đồng | охота выехала на поле |
gen. | đầu tiên | прежде всего |
gen. | đầu tiên | сначала (сперва) |
gen. | đầu tiên | прежде (сначала) |
gen. | đầu tiên | в первую голову |
gen. | đầu tiên <#0> phải... | сначала надо... |
gen. | đánh bài ăn tiền | сыграть в карты на деньги |
gen. | đánh bài ăn tiền | играть в карты на деньги |
gen. | đánh lùi quật lui, chống cự trận tiến công | отразить нападение |
gen. | đánh lùi quật lui, chống cự trận tiến công | отражать нападение |
gen. | đòn tiền tiêu | аванпост |
gen. | đòng tiền vàng | золотой |
gen. | đòng tiền vàng | червонец (старинная золотая монета) |
gen. | đơn vị tiền tệ | денежная единица |
gen. | đơn vị tiền tệ | валюта (денежная единица) |
gen. | đơn vị tiên tiến | правофланговый (передовик) |
gen. | đưa tiền vào lưu thông | пустить деньги в оборот |
gen. | đại tiện | испражняться |
gen. | đại tiện | испражниться |
gen. | đếm tiền | сосчитать деньги |
gen. | đếm tiền | считать деньги |
gen. | đến đích trước tiên | первым прийти к финишу |
gen. | định thời gian thuận tiện tiện> cho mọi người | назначить удобное для всех время |
gen. | đồng tiền giả | фальшивая монета |
gen. | đồng tiền đù giá trị | полноценная валюта |
gen. | quyền ưu tiên | приоритет |
gen. | địa vị, sự ưu tiên | главенство |