Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | chỉ cốt đề thoát khỏi... | лишь бы отделаться от... |
gen. | cứu ai thoát khỏi chết | избавить кого-л. от смерти |
gen. | cứu ai thoát khỏi chết | избавля́ть кого-л. от сме́рти |
gen. | cứu ai thoát khỏi tay thần chết | вырвать кого-л. из лап смерти |
gen. | cố thoát khỏi | рваться (вырываться) |
gen. | dò dẫm thoát ra khỏi | ощупью выбираться из... |
gen. | giúp... thoát khỏi | избавлять (помогать избегнуть чего-л.) |
gen. | giúp... thoát khỏi | избавить (помогать избегнуть чего-л.) |
gen. | giúp tôi thoát khỏi nó! | избавьте меня от него! |
gen. | giải thoát cho mình khỏi những điều bận rộn | свалить с себя хлопоты |
gen. | giải thoát khỏi tình trạng bế tắc | вывести из тупика |
gen. | khéo léo thoát khỏi cảnh khó khăn | выйти сухим из воды |
gen. | khôn khéo khéo léo thoát khỏi cái | ловко вывернуться (из чего-л., gì) |
gen. | không thề nào chạy trời cũng không thoát khỏi nóng | некуда деваться от жары |
gen. | không thề thoát khỏi | неизбежно |
gen. | không thể thoát khỏi | неизбежность |
gen. | không thoát khỏi | верный (неизбежный) |
gen. | không thoát khỏi | неотвратимый |
gen. | không thoát khỏi | неминуемый |
gen. | không thoát khỏi | миновать (не избежать) |
gen. | không thoát khỏi diệt vong | обречённый |
gen. | không thế thoát khỏi | неизбежный |
gen. | làm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ | вывести цех из прорыва |
gen. | làm cho phân xưởng thoát khỏi tình trạng chậm trễ | выводить цех из прорыва |
gen. | làm... thoát khỏi | высвобождать |
fig. | làm... thoát khỏi | сваливать |
fig. | làm... thoát khỏi | свалить |
gen. | làm... thoát khỏi | высвободить |
gen. | lỗ thoát khói | дымовое отверстие |
gen. | may mắn thoát khỏi | сча́стли́во отде́латься |
gen. | nó chẳng thoát khỏi tai họa đâu | ему не сдобровать |
gen. | nó chẳng thoát khỏi tai họa đâu | ему несдобровать |
fig., inf. | thoát khỏi | вывернуться (из затруднительного положения) |
fig. | thoát khỏi | выкарабкаться |
fig. | thoát khỏi | выкрутиться (выпутываться) |
fig. | thoát khỏi | вылечиваться |
fig., inf. | thoát khỏi | отвязаться (отделываться) |
fig. | thoát khỏi... | развязаться |
fig. | thoát khỏi | стряхивать |
fig. | thoát khỏi | ускользать (оставаться незамеченным) |
fig. | thoát khỏi | уходить |
gen. | thoát khỏi | избавление |
gen. | thoát khỏi | освобождение |
fig. | thoát khỏi | уйти |
fig. | thoát khỏi | ускользнуть (оставаться незамеченным) |
fig. | thoát khỏi | стряхнуть |
fig. | thoát khỏi... | развязываться |
fig., inf. | thoát khỏi | отвязываться (отделываться) |
fig. | thoát khỏi | вылечиться |
fig. | thoát khỏi | выкручиваться (выпутываться) |
fig. | thoát khỏi | выкарабкиваться |
fig., inf. | thoát khỏi | вывёртываться (из затруднительного положения) |
inf. | thoát khỏi | разделываться (освобождаться от чего-л.) |
gen. | thoát khỏi | отделаться (избавляться) |
gen. | thoát khỏi | отделываться (избавляться) |
gen. | thoát khỏi | очиститься (освобождаться) |
gen. | thoát khỏi | уйти (скрываться, спасаться) |
gen. | thoát khỏi | уходить (скрываться, спасаться) |
gen. | thoát khỏi | очищаться (освобождаться) |
gen. | thoát khỏi | освобождаться (избавляться) |
inf. | thoát khỏi | разделаться (освобождаться от чего-л.) |
gen. | thoát khỏi | выпутываться |
gen. | thoát khỏi | вырваться (высвобождаться) |
gen. | thoát khỏi | высвободиться |
gen. | thoát khỏi | высвобождаться |
gen. | thoát khỏi | освободиться (избавляться) |
gen. | thoát khỏi | вырываться (высвобождаться) |
gen. | thoát khỏi | выпутаться |
gen. | thoát khỏi cái | с рук сбыть (что-л., gì) |
gen. | thoát khỏi cái gì mà vẫn bảo toàn được danh dự | выйти с честью (из чего-л.) |
gen. | thoát khỏi công việc gì đấy | развязаться с каким-л. делом |
gen. | thoát tránh khỏi cảm lạnh | избавиться от простуды |
gen. | thoát tránh khỏi cảm lạnh | избавляться от простуды |
gen. | thoát khỏi cảnh tù túng | вырваться на свободу |
gen. | thoát khỏi hoàn cành khó khăn | выйти из затруднительного положения |
gen. | thoát khỏi hoàn cành khó khăn | выходить из затруднительного положения |
gen. | thoát khỏi khó khăn | выбраться из затруднений |
gen. | thoát khỏi một cách may mắn | сча́стли́во отде́латься |
gen. | thoát khỏi nguy nan | избавиться от опасности |
gen. | thoát khỏi nguy nan | избавляться от опасности |
gen. | thoát khỏi sự chú ý của | ускользнуть от внимания (кого-л., ai) |
gen. | thoát khỏi vòng vây | вырваться из окружения |
gen. | sự thoát khỏi ách nô dịch | избавление от кабалы |
gen. | thoát khỏi ảnh hường của | высвободиться из-под чьего-л. влияния (ai) |
gen. | thoát khỏi ảnh hưởng của | выйти из-под влияния (кого-л., ai) |
gen. | xin hãy giải thoát cho tôi khỏi việc đó! | увольте меня от этого! |