DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing tai | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
rừng có mạch, vách có taiи стены имеют уши
tai vách mạch rừngи стены имеют уши
tai ương dồn dập lên đầuна бедного Макара все шишки валятся
đàn gảy tai trâuметнуть бисер перед свиньями