DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Proverb containing tai | all forms | exact matches only
VietnameseRussian
bụng đói thì tai đỉếcсоловья баснями не кормят
già thì già tóc già tai, già răng già lợi, đò chơi không giàседина в бороду, а бес в ребро
nổi ngay hay trái taiправда глаза колет
tài lớn việc phải lớnбольшому кораблю большое плавание