Vietnamese | Russian |
anh đi đâu biệt tăm biệt hơi thế? | куда вы исчезли? |
bặt tăm hơi | пропа́сть (переставать появляться где-л.) |
bặt tăm hơi | пропасть без вести |
bặt tăm hơi | пропадать (переставать появляться где-л.) |
hội tam điềm | масонство |
hãy hồi tâm lại! | опомнитесь! |
hòi tâm | опомниться (одуматься) |
hồi tâm | одуматься |
hồi tâm trong phút chót | одуматься в последнюю минуту |
không thấy tăm hơi gì của | ни слуху ни духу (о ком-л., ai) |
khoa, môn nghiên cứu tâm lý - xã hội của người | человековедение |
nhà tắm hơi | баня |
nó biến mất đi biền biệt tăm hơi | а его и след простыл |
nó ra đi và bặt tăm hơi | он ушёл и пропал |
nó vã mổ hồi như tắm | пот с него льётся градом |
nó đồ chảy, vã, toát mồ hôi như tắm | с него пот льёт градом |
phòng tắm hơi | парильня (в бане, nước) |
tầm mắt hẹp hòi | узкий кругозор |
tắm hơi | париться (в бане, nước) |
và biền biệt tăm hơi | и был таков |