DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing tạ thế | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.anh ta có nhược điểm như thếза ним водится этот грешок
gen.anh ta có tài ứng phó trong mọi tình thếон всегда найдётся
gen.anh ta không nhận thấy buổi tối đã nhanh chóng trôi qua như thế nàoон не заметил, как пролетел вечер
gen.anh ta là người như thế nào?что он собой представляет?
gen.anh ta nhận xét có ý kiến về nó thế nào?как он о нём отзывается?
gen.anh ta đi biệt đâu thế?куда он пропал?
gen.chị ta thì có thể nhìn không chánею можно залюбоваться
gen.cậu ấy đối với cô ta thế nào?как он к ней относится?
inf.có thề anh biết cậu ta nhỉ?вы, случайно, не знаете его?
gen.dễ mà lường được cái gi có thề xảy ra với cô taмало ли что с ней может случиться
gen.hôm nay anh ta có vẻ kỳ lạ thế nào ấyон сегодня какой-то странный
gen.không có chúng ta chẳng biết chúng nó sống ở đấy thế nào?как-то они живут там без нас?
gen.không thể gằn được ông taк нему не подступишься
gen.không thề gằn được ông taк нему и подступа нет
gen.không thể nào cãi lại cãi hơn, thẳng lý ông ta nồiего не переспоришь
gen.không thể nào làm cho anh ta rung cảm thông cảm, chuyển biến đượcего ничем не проберёшь
gen.không thể tà được...нет слов, чтобы выразить...
gen.làm sao ở đây người ta có thể chịu được nó nhỉ?как его только терпят здесь?
gen.mặc dù rất hiền lành thế mà ông ta cũng nồi giận lênуж на что добрый, а рассердился
gen.thể văn đặc tảописательный стиль
gen.thật không ngờ chúng ta lại gặp nhau như thế này!вот как нам довелось встретиться!
gen.thế giới quanh taокружающий мир (bên ngoài, chung quanh)
gen.thế nghĩa như thế là anh ta sẽ đếnзначит, он придёт
gen.trong giọng nói của ông ta vang lên âm hường hài hước thế nào ấyв его голосе звучала какая-то юмористическая нотка
gen.trong sinh hoạt tập thể thì anh ta là người khó tính lắmон в общежитии тяжёлый человек
gen.tạ thếумереть (об уважаемом лице)
gen.sự tạ thếкончина
gen.tạ thếкончиться (умирать)
gen.tạ thếпогибать
gen.tạ thếскончаться
gen.tạ thếумирать (об уважаемом лице)
gen.tạ thếпогибнуть
gen.tạ thếкончаться (умирать)
gen.ông ta là người không thề gằn gũi đượcк нему не приступишься
gen.ưu thế lợi thế thuộc về chúng taперевес на нашей стороне