DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Art containing tường | all forms
VietnameseRussian
chủ nghía hình tượngимажинизм
chủ nghĩa tượng trưngсимволизм
chủ nghĩa trừu tượngабстракционизм
tranh tườngфреска
trừu tượngбеспредметный
tượng trưngусловный