DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Philosophy containing tường | all forms
VietnameseRussian
chân lý tương đốiотносительная истина
chù nghĩa tương đốiрелятивизм
không tườngутопический
sự không tưởngутопия
thuyết tương đốiрелятивизм
thuộc vềtườngидеальный
tương đối luậnрелятивизм