DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing rồi thì | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bây giờ thì chúng ta đã thanh toán sòng phẳng với nhau ròiтеперь мы с вами в расчёте
gen.bây giờ thì nó đã đồi khác đã khác trước rồiон теперь не тот
gen.chỉ khi đến trường rồi thì nó mới nhớ ra điều đóон вспомнил об этом только тогда, когда пришёл в школу
gen.cái đó thì rõ quá đi rồi!это совершенно очевидно!
gen.cái đó thì thật là hoàn toàn rõ ràng ròi!это совершенно очевидно!
gen.cái đó thì đã lâu ròi từ đó nhiều thời gian đã trôi quaмного воды утекло с тех пор
gen.có thì giờ rỗiрасполагать свободным временем
gen.hứa thì ông ta đã hứa rồi đấy, những không biết rồi ông có làm không?обещать-то он обещал, но сделает ли?
gen.khi chúng tôi đến thì ông ấy đã đi ròiкогда мы пришли, он уже уехал
gen.không có thì giờ rỗiнекогда
gen.không có thì giờ rỗiнедосуг
gen.mới nhắc tới thì đã đến rồiлёгок на помине
gen.những sách đó thì người ta mượn hết ròiэти книги на руках
gen.nếu có thì giờ rỗi, xin mời anh đến chơi với chúng tôiесли выберется свободный час, приезжайте к нам
gen.nếu mà có thề đến được thì tôi đã đến ròiесли бы я мог, я бы пришёл
gen.rồi thìпотом (затем)
gen.rồi thìдалее (затем)
gen.thì giờ rỗiсвободное время (rảnh, rảnh rang, rỗi rãi, rỗi rảnh, nhàn rỗi)
gen.thì giờ rỗi rànhчасы досуга
gen.thì tôi đã nói với anh từ lâu rồi cơ màведь я вам говорил уже давно
gen.tôi có nhiều thì giờ rỗiу меня много свободного времени
gen.tôi không có thì giờ rỗiмне некогда
gen.tôi không có thì giờ rỗiмне недосуг
gen.tôi không có thì giờ rỗi đề đi xem hátя не могу выбраться в театр
gen.việc đó đối với tôi thì quen thuộc rồiдля меня это дело привычное
gen.điều đó thì ai cũng biết ròiэто каждому известно
gen.điều đó thì hoàn toàn chắc chắn ròiв этом не может быть никакого сомнения
gen.điều đó thì tất nhiên dĩ nhiên, đương nhiên ròiэто уж само собой (разумеется)
gen.đối với tôi thì đủ rồi!будет с меня!