DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing phát biểu ý kiến | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.bây giờ đòng chí Pê-tơ-rốp sẽ phát biểu ý kiếnслово имеет товарищ Петров
gen.lời phát biếu ý kiếnслово (речь на собрании и т.п.)
gen.phát biểu ý kiếnслово (право говорить публично)
gen.phát biểu ý kiếnдержать речь
gen.phát biểu ý kiến ủng hộ tán thànhвысказаться в пользу кого-л., чего-л. (ai, cái gì)
gen.phát biểu ý kiến ủng hộ tán thànhвысказываться в пользу кого-л., чего-л. (ai, cái gì)
gen.phát biểu ý kiến từ diễn đànговорить с кафедры
gen.phát biếu ý kiến tại cuộc thảo luậnвыступить в прениях (tranh luận)
gen.tước quyền phát biểu ý kiếnлишать слова
gen.xin phát biểu ý kiếnпросить слова