Vietnamese | Russian |
nhìn khắp | обнять (охватывать взглядом) |
nhìn khắp | оглядеть |
nhìn khắp | оглядывать |
nhìn khắp | оглядываться |
nhìn khắp | оглянуться |
nhìn khắp | оглянуть |
nhìn khắp | оглядеться |
nhìn khắp | обнимать (охватывать взглядом) |
nhìn khắp vùng | оглядеть местность |
rộng lắm không nhìn khắp được | не обнять глазом |