DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms containing nghèo khó | all forms | in specified order only
SubjectVietnameseRussian
gen.các tầng lớp nghèo khổ trong nhân dânнеимущие слои населения
gen.lâm vào cảnh nghèo khổвпасть в нищету
gen.lâm vào cảnh nghèo khổвпадать в нищету
gen.nghèo khóнищенский (такой, как у нищего)
gen.nghèo khóнищета
gen.nghèo khóобнищалый
inf.nghèo khóголый (бедный)
gen.nghèo khóнищий
gen.nghèo khóнищенство (крайняя бедность)
gen.nghèo khóнеимущий
gen.nghèo khóмаломощный (бедный)
gen.nghèo khóмалоимущий
gen.nghèo khóбедный (неимущий)
gen.nghèo khồнищета
gen.nghèo khồбедность (нужда)
gen.nghèo khổнищий
gen.nghèo khổнеимущий
gen.nghèo khổнищенство (крайняя бедность)
gen.nghèo khổобнищалый
gen.nghèo khổубожество (бедность, нищета)
inf.nghèo khổголый (бедный)
gen.nghèo khổбедный (неимущий)
coll.tầng lớp nghèo khổбеднота
gen.trở nên nghèo khóобнищать
gen.trở nên nghèo khóнищать
gen.đầy hãm ai vào cảnh nghèo khổввергнуть кого-л. в нищету
gen.đầy hãm ai vào cảnh nghèo khổввергать кого-л. в нищету