Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
ngồi yên
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
khó mà
ngòi yên
ngòi mãi, ngồi lì
một chỗ được
трудно усидеть на месте
inf.
không chịu
ngòi yên
một chỗ
егозить
gen.
không chịu
ngồi yên
неусидчивый
(подвижный)
gen.
không chịu
ngồi yên
một chỗ
непоседливый
gen.
không
ngòi yên
một chỗ được
непоседливый
gen.
ngòi trên yên
сидеть в седле
fig., inf.
người không
ngồi yên
một chỗ được
юла
(о вертлявом человеке)
inf.
người không
ngồi yên
một chỗ được
непоседа
gen.
ngồi yên
!
спокойно!
(как приказ)
gen.
ngồi yên
усидеть
gen.
ngồi yên
тихо сидеть
gen.
ngồi yên
сидеть смирно
gen.
nó không thể
nó không chịu
ng
òi yên ở
nhà
ему не сидится дома
gen.
nó không thể ng
ồi yên <
#0> được
ему не сидится на месте
gen.
đứng ngồi không yên
сама не своя
gen.
đứng ngồi không yên
сам не свой
gen.
đứng ngồi không yên
не находить себе места
Get short URL