Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
người hầu
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
hầu như
gần như
không một người nào
почти никого
inf.
người hiền hậu
добряк
gen.
người hầu.
лакейский
obs.
người hầu
человек
(слуга в трактире)
gen.
người hầu
лакей
fig.
người hầu h
ạ
нянька
obs.
người hầu p
hòng
камердинер
gen.
người hầu p
hòng
коридорный
gen.
người hậu s
inh
потомок
gen.
con
người lạc hậu
отсталый человек
gen.
người nhân hậu
душа-человек
gen.
bộ
đòng phục cùa
người hầu h
ạ
ливрея
Get short URL