DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing người | all forms
VietnameseRussian
ba người dại hợp lại một người khônум хорошо, а два лучше
chó cứ sủa, đoàn người cứ điсобака лает, ветер носит
con dao pha, người khéo tay trong mọi việcи швец, и жнец, и в дуду игрец
cười người chớ có cười lâu cười người hôm trước hôm sau người cườiхорошо смеётся тот, кто смеётся последним
kẻ tung người hứngрука руку моет
mười người mười ýсколько голов, столько умов
mỗi người mỗi ýсколько голов, столько умов
người chết mà nết không chừaчёрного кобеля́ не отмо́ешь до́бела́
thực ra chẳng đáng sợ như người ta tưởng đâuне так страшен чёрт, как его малюют
trăm người trăm tínhна вкус и цвет товарищей нет