DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject General containing người | all forms
VietnameseRussian
anh ấy chóng nguôi giậnон отходчивый человек
anh ấy chóng nguôi giậnон отходчив
bàn nguộiслесарный верстак
bàn thợ nguộiслесарный верстак
canh đã nguộiсуп остыл
chóng nguôi giậnотходчивый
các ngươiвы (свысока)
các ngươiваш (свысока)
dễ nguôi giậnотходчивый
giữ gìn như con ngươi của mắtберечь как зеницу ока
giữ gìn ai, cái gì như con ngươi cùa mắt vậyберечь кого-л., что-л. как зеницу ока
sự ham thích đã nguội điинтерес остыл
hay hồ ngươiстыдливость
hay hồ ngươiстеснительность
hay hồ ngươiстыдливый
hồ ngươiстесняться (стыдиться)
hồ ngươiпостесняться (стыдиться)
kẻ giết ngườiубийца (Una_sun)
không nguôi đượcнеутолимый
làm nguộiвыдуть (остудить)
làm nguộiохладить
làm nguộiхолодить
làm nguộiохлаждать
làm nguộiостужать
làm nguộiостудить
làm nguộiвыдувать (остудить)
sự làm nguội bằng không khíвоздушное охлаждение
sự làm nguội bằng nướcводяное охлаждение
làm nguội lòng hăng hái củaохладить чей-л. пыл (ai)
làm nguội lạnhохлаждать
làm nguội lạnhохладить
làm nguội lạnh sự khoái tráохладить восторг
làm nguội lạnh sự khoái tráохлаждать восторг
làm nguội nhiệt tâm củaохладить чей-л. пыл (ai)
làm nguội <#0> sữaостудить молоко
làm... nguội điохлаждать
làm... nguội điохладить
làm nỗi hoan hỉ nguội điохладить восторг
làm nỗi hoan hỉ nguội điохлаждать восторг
làm nỗi đau khổ của ai nguôi điрассеять чьё-л. горе
món ăn nguộiзакуска (холодная еда)
mọi ngườiкаждый (Una_sun)
mọi ngườiвсе (Una_sun)
mối sầu đã nguôiтоска рассеялась (khuây đi, dịu đi)
mỗi người mỗi khácкаждому своё (Una_sun)
nghề nguộiслесарный
nguội lạnh điохлаждаться
nguội lạnh điстынуть
nguội lạnh điстыть
nguội lạnh điохладиться
nguội điохладиться
nguội điстынуть
nguội điстыть
nguội điохлаждаться
nguội điостыть
nguội điостынуть
nguội điостывать
nguôi giậnотходить (переставать сердиться)
nguôi giậnотойти (переставать сердиться)
người Bỉбельгийка
người Bỉбельгиец
người bỏ điконченый человек
người biết chơiиграющий
người biết suy tínhвдумчивый человек
người bệnhпациентка
người bệnhпациент
người bệnhбольной
người bệnh nặng không ngòi dậy đượcлежачий больной
người bệnh sốt rétмалярийный больной
người bệnh xcobutцынготный (hoại huyết, cam tích, nha cam)
người bệnh xcobutцинготный (hoại huyết, cam tích, nha cam)
thuộc về người bán thuốcаптекарский (относящийся к аптекарю)
người bò điпропащий человек
người Bô-hê-miênцыганский
người bơiпловец (lội)
người bạn chí thânзакадычный друг (chí thiết, tâm tình)
người bạn cũстарый друг
người bạn thânзадушевный друг (chí thân, chí thiết)
người bạn thân thiếtблизкий друг
người bạn đáng tin cậyнадёжный друг
người bị bạiпараличный
người bị liệtпараличный
người bị nạnпострадавший
người bị phát lưuссыльный
người bị phát vãngссыльный
người bị ruồng bòотверженный (ruồng rẫy, hắt hủi, bỏ rơi)
người bị thiệt hạiпострадавший
người bị thiên taiпострадавший от стихийных бедствий
người bị vỡ nơнесостоятельный должник
người bị áp bứcугнетённый
người bị áp chếугнетённый
người bị đàyссыльный
người bốотеческий
người bốотцовский
người bốотец
người bồ phiếu trắngвоздержавшийся
người can đảmхрабрый
người caoвысокий человек
thuộc về người chủхозяйский
người làm chủхозяин (полновластный распорядитель)
người chủхозяин (собственник, владелец)
người chủвладелец
người chủбосс
người chủ hợp phápзаконный владелец
thuộc về người chỉ huyкомандирский
người chỉ huy cương quyếtволевой командир
người chỉ đạoинструкторский
người chỉ đạo về mặt khoa họcнаучный руководитель
người chỉ đạo nghệ thuậtхудожественный руководитель
của người chaотеческий
cùa người chaотцовский
người chaотец
người chứng kiến ngẫu nhiênневольный свидетель
người chín chắnвдумчивый человек
người chín chắnблагоразумный человек
thuộc về người chùсобственнический
người chù hoàn toànполный хозяин
người chơiигрок
người chơiлюбитель (непрофессионал, nghiệp dư)
người chơiиграющий
người chơi cờ nồi tiếngизвестный шахматист
người chếtумерший
người chếtпокойник
người chếtпокойница
người chếtмёртвый
người chếtпокойный
người chếtмертвец
người chịu trách nhiệm thuê nhàответственный съёмщик квартиры
người chịu trách nhiệm xuất bảnответственный редактор
người cầmпредъявитель
người cứng đầuмедный лоб
người cứng đầu cứng cốкрепкий орешек
người coiсмотритель
người coiслужитель (низший служащий)
người cuồngманьяк
người cán bộ như thế thật là của quýтакой работник — находка
người cán bộ tuvêt vờiзолотой работник
người câmнемой
ngườiобладатель
người có chí khíволевой человек
người có gia đinhсемейный человек
con người có kiến thức sâu sắcсодержательный человек
người có liên quan liên can, quan hệ, can hệ với văn họcпричастный к литературе человек
người có nghị lựcэнергичный человек
người có nội dung phong phúсодержательный человек
người có sáng kiếnинициативный человек (có tinh thần chủ động)
người có tộiвиновный
người có tri thức quảng bácшироко образованный человек
người có tài nghệ vô songнепревзойдённый мастер
con người có tính nguyên tắcпринципиальный человек
con người có tồ chứcорганизованный человек
người có văn hóaкультурный человек (có giáo dục, có học thức)
người có văn hóa caoвысококультурный человек
người có đầu óc tồ chứcорганизованный человек
người cô đơnодинокий (бессемейный)
người công an đang làm nhiệm vụпостовой милиционер
người công nhân giác ngộсознательный рабочий
người cùng phòngсосед по комнате (Una_sun)
người cảm tìnhсочувствующий
người cảm tình đảngсочувствующий партии
con người cố chấpнеуступчивый человек
người cồ vũ nhiệt liệtярый болельщик
người dữзлой человек
thuộc về người da đỏиндейский
thuộc về người da đenнегритянский
thuộc về người Do-tháiеврейский
người dânгражданин (Una_sun)
người dũng cảmхрабрый
người dịchпереводчица
người dịchпереводчик
người dốtпрофан
người gang thépтвёрдый духом человек
người gang thépстальной человек
người giữхранитель
người giữслужитель (низший служащий)
người giữсторож
người gửiотправитель
người giàпожилой человек (Southern VN Una_sun)
người giàuбогатый (giàu có)
người giúp việcподручный (рабочий)
người gặp đầu tiênпервый встречный
người gácсторож
người gácвахтенный (trên tàu thủy)
thuộc về người gác cửaшвейцарский (относящийся к швейцару)
cùa người góa chòngвдовий
ngườiгорбун
ngườiгорбунья
ngườiгорбатый
người hai lần được huân chươngдважды орденоносец
con người hai lòngдвуличный человек
người hay châm chọcязвительный человек
người hay giễu cợtнасмешливый человек
người hay hoang mangпаникёрский
người hay hốt hoảngпаникёрский
người hay kinh tởmбрезгливый человек
người hay làm phiềnбеспокойный человек
con người hay mơ ướcмечтательный человек
người hay quấy nhiễuнавязчивый человек (quấy rầy)
người hay ámприлипчивый человек (hay làm phiền, hay quấy rầy)
con người hiền hòaмирный человек
thuộc về người hiệu đínhредакторский
con người hiếu độngстремительный человек
người hầu.лакейский
người hầuлакей
người hát ô-pê-raоперный певец
người hòa tínhмирный человек
người hùiпрокажённый
người hút thuốcкурящий
thuộc về người hướng dẫnинструкторский
người hướng dẫn về mặt khoa họcнаучный руководитель
người học kémнеуспевающий студент
con người học rộngшироко образованный человек
người học đuốiнеуспевающий студент
người In-đi-anиндейский
người keo kiệtскупой
người khỏe mạnhкрепко сложённый
con người khá thông minhнеглупый человек
người kháchпосетительница
người kháchпосетитель
người khách bí ầnтаинственный посетитель
người khách hay năng, thường, thường hay đếnчастый гость
người khách ít khi được gặpредкий гость
người khách đến chậmпоздний гость (đến muộn)
con người khó chịuнесносный человек
người khô khanсухой человек
người không ai biếtс улицы
người không biểu quyếtвоздержавшийся
người không có gì trộiнезаметный человек
người không có địa vịнеустроенный человек (không có việc làm, sống bấp bênh)
người không làm việcнерабочий человек
người không quenнеизвестный (biết)
người không tiết kiệmбесхозяйственный человек
người không trà nợ nổiнесостоятельный должник
con người không tự lậpнесамостоятельный человек
người kiaтот (о людях)
người kiaдругой (один из двух)
người kiềm traинспекторский
người Kinhвьетнамец
người kinh doanh kémбесхозяйственный человек
con người kém thông minhнеумный человек
người kế toánсчётный работник
người kỹ lưỡngдотошный человек
người lanh lẹnстремительный человек
người lớnвзрослый (Una_sun)
người làmработник
người làm phụ động trong quân độiвольнонаёмный
người làm theo mùaсезонный рабочий
người Làoлаотянин
người Làoлаотянка
người Làoлаоска
người Làoлаосец
người lá mặt lá tráiдвуличный человек
con người lão mưu đa kếтёртый калач
người lính gácпостовой (о солдате)
người lõi đờiстреляный воробей
người lõi đờiтёртый калач
người lùnлилипут
người lùnкарлик
người lĩnhполучательница
người lĩnhполучатель
người lạпосторонний человек
người lạс улицы
người lạчужой
người lạнезнакомка
người lạнеизвестный
người lạпришелец
người lạпосторонний
người lạнезнакомец
người lạ đi vào luônбеспрестанно входят посторонние
người lạnh nhạtсухой человек
người mangпредъявитель
người mangпереносчик (человек)
người mang kínhочкастый
người mới lấy vợновобрачный
người mới vào nghềнеопытный человек (в чём-л., vào việc)
người Môn-đa-viмолдаванский
thuộc về người Môn-đa-vi-aмолдаванский
thuộc về người Mô-rơмавританский
ngườiслепой
ngườiслепец
người mơ mộngмечтательный человек
người mượnабонент (dài hạn)
người mạnhсильный человек (khỏe, mạnh khỏe, lực lưỡng)
người mừngпоздравитель
người đang ngủспящий
người Ngaрусский
người ngang bướngмедный лоб
người ngang bướngкрепкий орешек
người nghỉотдыхающий
người nghiện hút nặng cănзакоренелый курильщик
người nghiện rượuзаядлый пьяница
người nghiện rượu thường xuyên say khướtнепробудный пьяница
người nghiện thuốcзаядлый курильщик
con người nghiêm khắcсуровый человек
người nghiêm nghịсуровый человек
con người nghiêm túcсерьёзный человек
thuộc về người nghèoбедняцкий
người nghèoбедный (khổ cực, khổ sở, khốn khổ)
người nguидиот
người nhanh tríнаходчивый человек
người nhậnполучательница
người nhậnполучатель
người nhậnадресат (thư, giấy tờ, v.v...)
người nhẫn tâmчёрствый человек
người nhàдомашние (семья)
người nhân viên lười biếngнерадивый работник (chềnh mảng, trễ nải)
người nhảy múa say sưaотчаянный танцор (say mê)
người nhắc tuồngсуфлёрский
thuộc về người nhắc vờсуфлёрский
người nhẹ dạлегкомысленный человек (nông nối)
người nội trợ giỏiхороший хозяин
người nằmлежачий
người nấu bếp giòiискусный повар
người nào trong...какой (который из многих)
người nàyэто (о человеке)
người nàyэтот (о человеке)
người nàyтот (о людях)
người nông dânкрестьянин (Una_sun)
người nông dânфермер (Una_sun)
người nơi khác đếnприезжающий
người nước ngoàiиностранец (Una_sun)
con người nối bậtприметный человек
người ẻo lảтепличный цветок
người phi nộnтучный человек (béo phị, béo phệ, béo quay, phục phịch)
người phongпрокажённый
người phungпрокажённый
người Phápфранцуз
người phóпомощник (должностное лицо)
người phụ trách trình bày ấn loátтехнический редактор
người phụ trách trực tiếpнепосредственный начальник
người quan sát thờ ơбезучастный зритель
người quan sát tinh ýтонкий наблюдатель (tinh thạo, sắc sảo)
người quá nguyên tắcщепетильный человек
người quá tự tinсамоуверенный человек
con người quá tự tínсамоуверенный человек
người què cụtубогий (калека)
người què quặtубогий (калека)
người rất xấuгадкий человек
ngườiпомешанный
người rồсумасшедший
người rỗng tuếchпустой человек (không đứng đắn, nhẹ dạ, thiển cận)
con người rụt rèробкий человек
người sinh viên có năng khiếuспособный студент (có năng lực, có tài năng, có khả năng, có tài)
người sơ tánэвакуированный
người sở tạiздешний житель
người taлюди (Una_sun)
người ta buộc nó vào tội gì?в чём его обвиняли?
người ta giữ lưu tôi lạiменя задержали
người ta giới thiệu tôi với anh ấyменя познакомили с ним
người ta gõ khẽ vào cửa sổв окно тихо стукнули
người ta làm mối một bà góa cho anh ấyза него сватают вдову
người ta rất coi trọng ý kiến của anh ấyс его мнением очень считаются
người ta sẽ bắt anh chịu trách nhiệm về việc đóс вас за это спросят
người ta đang nói về tôiобо мне говорят
người thửиспытатель
người thayзаместитель
người theo phái tự do ôn hòaумеренный либерал
người thiện xạметкий стрелок
người thiện xạотличный стрелок
người thiện xạхороший стрелок
người thiện xạискусный стрелок
người thiết thựcпрактичный человек
con người thiết thựcположительный человек
người thẳngпобедительница (в состязаниях)
người thẳngпобедитель (в состязаниях)
người thất vọngразочарованный человек (bị vỡ mộng)
người thuсборщик
người thầy thuốc tận tụyсамоотверженный врач
con người thâm hiềmкаверзный человек
người thâm thúyглубокомысленный человек
người thânблизкий человек
những người thânсвои (родные)
người thân thuộcродной человек
người thân thuộcблизкий родственник (thân thích)
người thân thíchродной человек
con người thépстальной человек
người này thì..., người khác thì...иной..., иной...
người thíchохотник (любитель чего-л.)
người thường dân làm ờ cơ quan quân sựвольнонаёмный
người thạo việcдельный человек (thành thạo, đắc lực)
người thọtхромой
người Thồтурок
người thừa hành cẩu thàнебрежный исполнитель (không chu đáo, không cẩn thận)
con người thực tếпрактичный человек
người tiều tư hữuмелкий собственник
người tiếp chuyện hayинтересный собеседница
người tiếp chuyện hayинтересный собеседник
người tiếp theo!следующий! (при вызове)
người tiết kiệmэкономный человек
con người tầm thườngнезаметный человек
người trẻмолодой человек (Una_sun)
người trẻ tuổiмолодой человек
người trầnсмертный
người trằn thếсмертный
người trần tụcсмертный
con người trong tháp ngàтепличный цветок
người truyềnпереносчик (человек)
người tràn đầy nghị lựcстремительный человек
người trình bày mỹ thuậtхудожественный оформитель
người trôngсмотритель
người trả tiền trễ nảiнеисправный плательщик (không đúng hẹn, cù nhầy)
người tuyệt thựcголодающий (объявивший голодовку)
người tùy tòngсопровождающий
người tùy tùngсопровождающий
người tư hữu nhỏмелкий собственник
người tốt bụngдушевный человек
con người tốt bụngотзывчивый человек
người tốt bụngблагожелательный человек
con người tồi tệпоследний человек
người từng trảiстарый воробей
người từng trảiстреляный воробей
con người tự lậpсамостоятельный человек
con người tự lậpнезависимый человек
thuộc về người U-guaуйгурский
người vui tínhвесёлый человек (vui vẻ)
thuộc về người vô chính phùанархистский
con người vô dụngпропащий человек
con người vô dụngнестоящий человек
thuộc về người vô sànпролетарский
người vô thần có ý thứcсознательный атеист
con người vô tìnhчёрствый человек
người vô tích sựнепутёвый человек
người vô tưбескорыстный человек (hào hiệp)
người xấc láoнахальный человек (hỗn láo, láo xược)
người Xpác-tơспартанский
người xu nịnhльстивый человек (bợ đỡ, nịnh hót)
thuộc về người Xéc-biсербский
thuộc về người Xê-mítсемитский
thuộc về người Xê-mítсемитический
thuộc về người Xư-ganцыганский
người yêu hòa bìnhмирный человек
người yêu nước nhiệt tìnhпламенный патриот
người Áoавстрийка
người Áoавстриец
người châu Úcавстралийка
người châu Úcавстралиец
người Ýитальянка
người Ýитальянец
người ăn chayвегетарианец (Una_sun)
người đẻроже́ни́ца
người đẻродильница
người đang bình phụcвыздоравливающий
người đang hấp hốiумирающий
người đang nổi nóngразгневанный человек (điên tiết, cáu tiết)
người đang trựcпостовой
thuộc về người Đứcнемецкий
người Đứcнемец
người độc lậpсамостоятельный человек
người độc thânодинокий (бессемейный)
con người độc ácзлой человек
người đeo kínhочкастый
người điênсумасшедший
người điênумалишённый
người điênпомешанный
người điênодержимый
người điếcглухой
người con đầu tiên gặp đượcпервый попавшийся (о том, кто первым встретился)
người đàm đạo thú vịинтересный собеседница
người đàm đạo thú vịинтересный собеседник
người đàng hoàngсолидный человек
người đàu tiên chạy đếnприбежать первым
người đã lập gia đìnhсемейный человек
người đã trường thànhвзрослый
người bị đóiголодный
người bị đóiголодающий
người đơn độcодинокий (бессемейный)
người đạo đức giàлицемерный человек
người đẹpкрасавица
người đẹpкрасавец
người đếmсчётчик (человек)
người đến thăm thường lệпостоянный посетитель (thường nhật)
người đến thăm tình cờслучайный посетитель
người đối thoại chán ngấyнадоедливый собеседник
người đồi bạiизвращённый человек (hư hỏng)
người đồng minh đáng tin cậyверный союзник (trung thành, tín cấn)
người ốmбольной
người ốm dậyвыздоравливающий
nhà ngươiты
nhà ngươiтвой (свысока)
như trêu ngươiкак на беду
như để trêu ngươiкак на смех
nước chè nguộiхолодный чай
quán ăn nguộiбуфет (закусочная)
người thợ nguội làm dụng cụслесарь-инструментальщик
thật như trêu ngươiкак нарочно
tháp làm nguội nướcградирня (для охлаждения воды)
thịt gà nguộiхолодная курица
trái tim nguội lạnhхолодное сердце (giá lạnh)
để trêu ngươiназло (кому-л., ai)
trêu ngươiназло
tạo hóa trêu ngươiирония судьбы
xưởng nguộiслесарная мастерская
ý thích đã nguôi ròiинтерес остыл
đề nguộiвыдуть (остудить)
để nguộiостудить
để nguộiостужать
đề nguộiвыдувать (остудить)
nỗi đau xót không bao giờ nguôiнеутешное горе
đò nhắm ăn nguộiхолодные закуски
đông ngườiмноголюдный (Una_sun)
Showing first 500 phrases