Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
General
containing
nằm đọng
|
all forms
|
in specified order only
Vietnamese
Russian
anh ta đứng yên bất động thêm năm phút nữa
он простоял неподвижно ещё пять минут
bức thư nằ
m đọng lâu
ở trạm bưu điện
письмо залежалось на почте
dòng biển cuốn đi
đẩy giạt đi
về phương nam
корабль сносит течением на юг
dòng biển cuốn đi
đẩy giạt đi
về phương nam
корабль сносит ветром на юг
gió đông nam
зюйд-ост
(ветер)
gió đông-nam
юго-восточный ветер
hàng
nằm đọng
лежалый товар
hàng
nằm đọng
залежалый товар
khu nam cùa sân vận động
южный сектор стадиона
kim chỉ nam cho hành động
руководство к действию
muối
nhiều
nấm để dành mùa đông ăn
насолить грибов на зиму
nằm chòng đống
лежать грудой
nằm đọng
залежаться
(долго пролежать)
nằm đọng
залёживаться
(долго пролежать)
nằm đọng
лежать без употребления
nằm đọng
лежалый
nắm quyền chủ động
взять инициативу в свои руки
phân loại
sắp xếp, xếp đặt
những cuốn sách nằm chất đống
разобрать сваленные в кучу книги
phía
hướng
đông-nam
юго-восточное направление
trong một tuần đòng hò
chạy
nhanh năm phút
за неделю часы ушли на пять минут
trước đây cụ ấy đã lao động 40 năm ròi
у него за плечами 40 лет трудовой жизни
trận
động đất cấp năm
землетрясение в пять баллов
đông-nam
юго-восточный
thuộc về
Đông-Nam
юго-восточный
đông-nam
юго-восток
(направление)
khu, vùng, miền
Đông-Nam
юго-восток
(местность)
hướng, phía
Đông-Nam
юго-восток
(направление)
Đảng lao động Việt-nam
Партия Трудящихся Вьетнама
(до 20-го декабря 1976 г.)
người
đồng nam
шаман
Get short URL