Subject | Vietnamese | Russian |
gen. | anh ta nằm mê man | он лежал в полузабытьи |
gen. | anh ấy bắt đầu có thói quen nằm đọc sách trên giường | он стал читать в постели |
gen. | bộ quần áo mặc dùng được ba năm | костюм проносился три года |
gen. | bay theo đường thẳng vè phương nam | лететь по прямой на юг |
obs., poetic | bậc nam nhi | муж (мужчина) |
gen. | bức thư nằm đọng lâu ở trạm bưu điện | письмо залежалось на почте |
gen. | biên giới với Việt-nam | граница с Вьетнамом |
gen. | những bệnh nấm | грибковые заболевания |
gen. | bệnh nhân nằm bệnh viện | стационарный больной |
gen. | bệnh tình đã buộc anh phải nằm nhà thương | болезнь вынудила его лечь в больницу |
gen. | buông nắm tay | разжать кулак (ra) |
gen. | buông nắm tay | разжимать кулак (ra) |
gen. | buồng toa hai chỗ nằm | двухместное купе |
gen. | bàn tay nó nắm chặt lại | его рука сжалась в кулак (thành quả đấm) |
gen. | bác sĩ bắt nó phải nằm | врач уложил его в постель |
gen. | bác sĩ cho phép anh ta không phải nằm nữa | врач разрешил ему встать с постели |
gen. | báo cáo hằng năm | годовой отчёт |
gen. | người bạn nhảy nam | кавалер (в танцах) |
gen. | bảo hành một năm | с гарантией на год |
gen. | bắt... nằm | уложить (заставлять лежать) |
gen. | bắt... nằm | укладывать (заставлять лежать) |
gen. | bốn chục năm | сорокалетний (о сроке) |
gen. | bốn chục năm | сорокалетие (период) |
gen. | trong bốn mươi năm | сорокалетний (о сроке) |
gen. | thời gian bốn mươi năm | сорокалетие (период) |
gen. | thời gian bốn trăm năm | четырёхсотлетие (период) |
gen. | bờ phía nam | южный берег |
gen. | ca sĩ hát giọng nam trung | баритон (певец) |
gen. | cửa sổ nhìn trông về phía nam | окно выходит на юг |
gen. | canh nấm | грибной суп |
gen. | chim bay đi phương nam | отлёт птиц на юг |
gen. | chuẩn bị giường nằm | приготовить постель |
gen. | chuẩn bị giường nằm | приготавливать постель |
gen. | chuyển quân điều quân, điều động quân đội đến mặt trận miền nam | перебросить войска на южный фронт |
gen. | chuyển quân điều quân, điều động quân đội đến mặt trận miền nam | перебрасывать войска на южный фронт |
geogr. | châu Nam-cực | Антарктида |
geogr. | châu Nam Cực | Антарктида |
gen. | chí tuyến Nam | тропик Козерога |
gen. | Chúc Mừng Nǎm Mới! | С Новым годом! (Una_sun) |
mil. | sự chạy - nằm - chạy | перебежка |
gen. | chế độ nằm | постельный режим (cùa bệnh nhân) |
gen. | chỗ nhiều nấm | грибное место |
gen. | chỗ nằm | полка (в вагоне) |
gen. | chỗ nằm | плацкартное место |
gen. | chỗ nằm không thu dọn | неубранная постель |
gen. | chỗ nằm trên | верхняя полка (в поезде) |
gen. | chỗ nằm <#0> ở dưới | нижняя полка |
geogr. | Cộng hòa miền Nam Việt Nam | Республика Южный Вьетнам РЮВ (до 2-го июля 1976 г.) |
geogr. | Cộng hòa Nam Phi | Южно-Африканская Республика (ЮАР) |
geogr. | Cộng hòa Nam Phi | ЮАР (ЮАР) |
geogr. | Cộng hòa Xu-ri-nam | Республика Суринам |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Социалистическая Республика Вьетнам (СРВ) |
geogr. | Cộng hòa Xã hội chù nghĩa Liên bang Nam Tư | Социалистическая Федеративная Республика Югославия (СФРЮ) |
gen. | cá nằm trốc trên thớt | сидеть как рак на мели |
gen. | các khu vực miền Nam đất nước | южные районы страны |
gen. | công tác rất tốt trong nhiều năm | многолетняя безупречная работа |
gen. | cả năm | годовой |
gen. | cụm nấm | гнездо грибов |
geogr. | cực Nam | Южный полюс |
phys. | cực nam cùa nam châm | южный полюс магнита |
gen. | dãy núi chạy từ bắc vào nam | горная гряда идёт с севера на юг |
gen. | dòng biển cuốn đi đẩy giạt đi về phương nam | корабль сносит течением на юг |
gen. | dòng biển cuốn đi đẩy giạt đi về phương nam | корабль сносит ветром на юг |
gen. | dở nằm dở ngồi | полулежать |
gen. | giữa tháng năm | в половине мая |
gen. | gió nam | зюйд (ветер) |
gen. | gió nam | южный ветер |
gen. | gió tây nam | зюйд-вест (ветер) |
gen. | gió tây-nam | юго-западный ветер |
gen. | gió đông nam | зюйд-ост (ветер) |
gen. | gió đông-nam | юго-восточный ветер |
gen. | giọng nam cao | тенор (голос) |
gen. | giọng nam trầm | бас (голос) |
gen. | có giọng nam trầm | басистый (обладающий басом) |
gen. | giọng nam trầm sâu | густой бас |
gen. | giọng nam trung | баритон (голос) |
gen. | hàng nằm đọng | лежалый товар |
gen. | hàng nằm đọng | залежалый товар |
gen. | hái nhặt được một giỏ nấm | собрать корзину грибов |
gen. | hái nhặt, lấy được một giò nấm | набрать корзину грибов |
gen. | hái được một giò đầy nấm | набрали целую корзину грибов |
gen. | hát giọng nam cao | петь тенором |
gen. | hải lưu cuốn đầy giạt tàu thủy đi về miền nam | корабль сносит течением на юг |
gen. | hải lưu cuốn đầy giạt tàu thủy đi về miền nam | корабль сносит ветром на юг |
gen. | họ nắm chặt tay nhau | они пожали друг другу руки |
gen. | sự, chế độ học chung cùa nam nữ | совместное обучение |
gen. | học được toàn điềm năm | учиться на круглые пятёрки |
gen. | học theo học ờ trường trong mấy năm | проучиться в школе несколько лет |
gen. | lễ kỷ niệm một trăm năm | столетний юбилей |
gen. | thuộc về kỷ niệm một trăm năm | столетний (относящийся к столетию) |
gen. | thuộc về kỷ niệm sáu trăm năm | шестисотлетний (относящийся к шестисотлетию) |
inf. | kẻ ăn no ròi lại nằm khoèo | лежебока |
gen. | khu nam cùa sân vận động | южный сектор стадиона |
gen. | khí hậu miên Nam | южный климат |
gen. | không có chỗ nằm | бесплацкартный |
gen. | không nắm vững thấm nhuần, quán triệt điều | плохо усвоить (что-л., gì) |
gen. | không nắm vững thấm nhuần, quán triệt điều | плохо усваивать (что-л., gì) |
gen. | kim chỉ nam | руководство (то, чем следует руководствоваться) |
gen. | kim chỉ nam | компас |
gen. | kim chỉ nam cho hành động | руководство к действию |
gen. | kim nam châm | магнитная стрелка |
gen. | thuộc về ký niệm bốn trăm năm | четырёхсотлетний (относящийся к четырёхсотлетию) |
gen. | kế hoạch cả năm | годовой план (hằng năm) |
gen. | kế hoạch nửa năm | полугодовой план (sáu tháng) |
gen. | kế hoạch năm năm | пятилетний план |
gen. | kết án lên án ai hai năm tù | осудить кого-л. на два года |
gen. | luôn mấy năm | годами |
gen. | lấy cái gì làm kim chỉ nam | принять что-л. к руководству |
gen. | làng nằm ờ dưới chân núi | деревня была под горой |
gen. | lá thư nằm ì nằm mãi trên một tháng trời ở bưu điện | письмо пролежало на почте больше месяца |
gen. | lên nắm chính quyền | прийти к власти |
gen. | lên nắm chính quyền | приход к власти |
gen. | mức tăng của sản phẩm năm nay so với năm ngoái là 10% | рост продукции против прошлого года составляет 10% |
idiom. | Miền Nam | юг (Una_sun) |
gen. | mong muốn khao khát đi miền Nam | стремиться на юг |
gen. | cho một người nằm | односпальный |
gen. | một nắm muối | горсть соли |
gen. | mua vé có chỗ nằm | взять билет с плацкартой |
gen. | muối nhiều nấm để dành mùa đông ăn | насолить грибов на зиму |
comp., MS | Mã Thanh toán Quốc gia Nam Phi | национальный клиринговый код ЮАР |
gen. | món ăn Việt-nam | вьетнамская кухня |
gen. | mùa nấm | грибная пора |
gen. | mũ nấm | шляпка гриба |
gen. | mọc lên như nấm | расти как грибы |
gen. | mở nắm tay | разжать кулак (ra) |
gen. | mở nắm tay | разжимать кулак (ra) |
theatre. | nữ diễn viên đóng vai nam | травести |
geogr. | nam bán cầu | южное полушарие |
gen. | thuộc về nam châm | магнитный |
gen. | nam châm | магнит |
geogr. | vùng Nam Cực | Антарктика |
geogr. | Nam cực | Южный полюс |
geogr. | vùng Nam-cực | Антарктика |
gen. | thuộc về Nam-cực | антарктический |
geogr. | Nam-dương | Индонезия |
gen. | Nam-dương | индонезийский |
gen. | nam giới | мужской пол |
gen. | nam giới | мужской (предназначенный для мужчин) |
geogr. | Nam-hải | Южно-Китайское море |
geogr. | Nam Hải | Южно-Китайское море |
geogr. | Nam Mỹ | Южная Америка |
gen. | nam nữ cùng học | совместное обучение |
gen. | các nam nữ thanh niên | юноши и девушки |
geogr. | Nam-ninh | Нанкин (г.) |
geogr. | Nam Ninh | Нанкин (г.) |
gen. | nam phụ lão ấu | от мала до велика |
geogr. | Nam Rô-đê-di | Южная Родезия |
geogr. | Nam Rô-đê-di-a | Южная Родезия |
gen. | nam sinh | школьник |
gen. | nam trang | мужское платье |
geogr. | Nam Triều Tiên | Южная Корея |
geogr. | Nam Triều-tiên | Южная Корея |
geogr. | Nam Tư | Социалистическая Федеративная Республика Югославия |
geogr. | Nam Tư | Югославия |
geogr. | Nam-tư | Югославия |
geogr. | Nam-tư | Социалистическая Федеративная Республика Югославия |
gen. | thuộc về Nam-tư | югославский |
gen. | nam tước | барон |
gen. | nam tước phu nhân | баронесса |
geogr. | Nam-định | Намдинь (г.) |
geogr. | Nam Định | Намдинь (г.) |
gen. | nghỉ phép ở miền Nam | проводить отпуск на юге |
gen. | nghỉ ở miền Nam | провести свой отпуск на юге |
gen. | môn, khoa nghiên cứu Việt-nam | вьетнамистика |
gen. | ngâm giấm nhiều nấm | намариновать грибов |
gen. | ngón nắm | хватка |
gen. | người có giọng nam trung | баритон (певец) |
gen. | người cùng năm học | однокурсница |
gen. | người cùng năm học | однокурсник |
obs. | người cùng ăn nằm | сожитель (любовник) |
gen. | người hát giọng nam trầm | бас (певец) |
gen. | người mới nằm bếp | роже́ни́ца (родившая) |
gen. | người mới nằm bếp | родильница |
gen. | người mới nằm lửa | роже́ни́ца (родившая) |
gen. | người mới nằm lửa | родильница |
gen. | người miền Nam | южанка |
gen. | người miền Nam | южанин |
gen. | người Nam-dương | индонезийка |
gen. | người Nam-dương | индонезиец |
gen. | người nam giới | мужчина |
gen. | người Nam-tư | югослав |
inf. | người thích nhặt nấm | грибник |
gen. | người năm bảy đấng | человек человеку рознь |
gen. | người nắm bá quyền lãnh đạo | гегемон |
gen. | người nắm công trái | займодержатель |
gen. | người nắm quyền lãnh đạo | гегемон |
gen. | người phương Nam | южанка |
gen. | người phương Nam | южанин |
gen. | người phụ nữ Việt-nam | вьетнамка |
gen. | người ái nam ái nữ | гермафродит |
gen. | người đàn bà Việt-nam | вьетнамка |
gen. | những cái đĩa nằm ở> trên bàn | тарелки стоят на столе |
gen. | nhặt nấm | собирать грибы |
gen. | nhồi nấm nghiền | фаршировать (vào) |
gen. | nhồi nấm nghiền | фаршированный |
gen. | nấm acmile | опёнок (гриб, Armìllaria mellea) |
gen. | nằm bệnh viện | стационарный (не амбулаторный) |
gen. | nằm bệnh xá | стационарный (не амбулаторный) |
gen. | nấm bào ngư | вешенка обыкновенная (гриб Una_sun) |
gen. | nấm băm | грибная икра |
gen. | nấm bạch dương | подберёзовик (Boletus scaber) |
gen. | một cách nằm bẹp | плашмя |
gen. | nằm bếp | рождение |
gen. | nấm chè | чайный гриб |
gen. | nấm cục | трюфель (гриб) |
gen. | nằm dưới đất | ископаемый (добываемый) |
gen. | nấm giết ruồi | мухомор (гриб, Amanita) |
gen. | nấm gốc cây | опёнок (гриб) |
gen. | nấm hoàn diệp liễu | подосиновик (Boletus rupus) |
gen. | nấm hương | шампиньон (Agaricus campestris) |
gen. | nấm không ăn được | несъедобные грибы |
gen. | nấm kim châm | зимний опенок (гриб Una_sun) |
gen. | nằm lửa | рождение |
gen. | nấm lành | съедобные грибы |
gen. | nằm lâu | лежалый |
inf. | nấm lùn | коротышка |
gen. | nấm mộ | могильный холм |
gen. | nấm men | дрожжевые грибки |
gen. | nấm men | дрожжевой грибок |
gen. | nấm muối | солёные грибы |
gen. | nấm màu hung | рыжик (гриб, Lactarius deliciosus) |
gen. | nấm mèo | аурикулярия уховидная (гриб съедобный Una_sun) |
gen. | nấm mồ | могильный холм |
gen. | nấm mồng gà vàng | лисичка (гриб, Cantharellus cibarius) |
gen. | nằm ngủ muộn | поздно ложиться |
gen. | nằm ngang | горизонтальный |
gen. | nằm nghỉ | нежиться |
gen. | nằm nghỉ ngoài nắng | нежиться на солнышке |
gen. | nấm nghiền | фарш (грибной) |
gen. | nằm nhà thương | стационарный (не амбулаторный) |
gen. | tai, cây nấm nhăn | сморчок (гриб, Morchella) |
gen. | nấm phấn | дождевик (гриб, Lycoperdon bovista) |
gen. | tai nấm ruýt-xuyn | сыроежка (Russula) |
gen. | tai nấm sữa | груздь (Lactarius piperatus) |
gen. | tai, cây nấm thông Boletus luteus. | маслёнок (гриб) |
gen. | nấm thông | белый гриб (Boletus edulis) |
gen. | tai nấm thông | боровик (гриб, Boletus edulis) |
gen. | nằm trong | заключаться (находиться) |
gen. | nằm trong tay | о быть в чьих-л. руках (ai) |
gen. | nấm truy-flo | трюфель (гриб, Tuberaceae) |
fig. | nằm trên giấy | бумажный (существующий только на бумаге) |
inf. | nằm xuống | полечь (лечь) |
gen. | nằm xuống! | ложись! (команда) |
gen. | nằm yên! | спокойно! (как приказ) |
gen. | nấm ăn được | съедобные грибы |
gen. | nấm độc | поганка (гриб) |
gen. | nấm độc | ядовитый гриб |
gen. | nấm độc | несъедобные грибы |
gen. | nấm đùi gà | вешенка степная (гриб Una_sun) |
gen. | nấm đại hòng nhung | мухомор (гриб) |
inf. | nằm đọng | залежалый |
gen. | nằm đọng | лежалый |
gen. | ném quân tung quân vào mặt trận phía nam | перебросить войска на южный фронт |
gen. | ném quân tung quân vào mặt trận phía nam | перебрасывать войска на южный фронт |
gen. | nó cứ nằm ỳ một chỗ | его с места не сдвинешь |
gen. | nó nằm gần như bất tỉnh | он лежал в полузабытьи |
gen. | nó đi chân nam đá chân chiêu | его пошатывает |
gen. | hòi năm 1917 | в 1917 году |
gen. | vào năm 1975 | в 1975 году |
gen. | năm báo cáo | отчётный год |
gen. | năm lúc bản lề giữa hai thời đại | на рубеже двух эпох |
gen. | năm chục | пятьдесят |
gen. | năm cánh | пятиконечный |
gen. | có năm cạnh | пятиугольный |
gen. | có năm cạnh | пятиконечный |
gen. | năm dương lịch | солнечный год |
gen. | năm gay go | грозная година (nguy hiềm) |
gen. | năm giờ kém mười lăm | без четверти пять |
gen. | năm giờ sáng | пять часов утра |
gen. | năm giờ đúng thì nó sẽ đến | он придёт в пять ноль-ноль |
gen. | năm góc | пятиугольный |
gen. | năm góc | пятиконечный |
inf. | năm hào | полтинник |
gen. | năm học | учебный год |
gen. | năm học | курс (год обучения) |
gen. | năm học | академический год |
gen. | năm kia | позапрошлый год |
gen. | năm lằn | пятью |
gen. | năm lần | пятикратный |
gen. | năm lần | впятеро |
gen. | năm lần nhiều hơn | впятеро больше |
gen. | năm lần năm là hai mươi lăm | пятью пять - двадцать пять |
gen. | năm lần ít hơn | впятеро меньше |
gen. | năm loại kém | пять с минусом |
gen. | năm là | в-пятых |
gen. | năm lịch | календарный год |
gen. | năm mới | новогодний |
gen. | Năm mới | Новый год |
gen. | Năm mới vào ngày thứ năm | Новый год пришёлся на четверг |
gen. | năm mất mùa | неурожайный год |
gen. | năm mặt trời | солнечный год |
gen. | năm mét | пять метров |
sport. | năm môn | пятиборье |
gen. | năm mùa màng thấp kém | малоурожайный год |
gen. | năm mùa màng thất bát | неурожайный год |
gen. | năm mươi | пятьдесят |
gen. | thứ năm mươi | пятидесятый |
gen. | thời gian năm mươi năm | пятидесятилетие (срок) |
gen. | lâu, trong năm mươi năm | пятидесятилетний (о сроке) |
gen. | lên, thọ năm mươi tuồi | пятидесятилетний (о возрасте) |
gen. | năm mươi độ dương | плюс пятьдесят градусов |
gen. | năm mươi độ trên không | плюс пятьдесят градусов |
gen. | năm mống | пять человек |
gen. | trong năm nay | в этом году |
gen. | năm nay | нынешний год |
gen. | năm nay | текущий год |
gen. | trong, vào năm nay | в этом году |
gen. | thuộc về năm ngoái | прошлогодний |
gen. | năm ngoái | прошлый год (Una_sun) |
gen. | trong năm ngoái | в прошлом году |
gen. | năm ngày thì không đủ | пяти дней будет мало |
gen. | năm ngày đêm | пятеро суток |
gen. | năm ngân sách | финансовый год |
gen. | năm ngón tay có ngón ngắn ngón dài | в семье не без урода |
gen. | năm người | пятеро |
gen. | năm người | пять человек |
gen. | có năm người | впятером |
gen. | năm người chúng tôi đã làm | мы работали впятером |
gen. | năm người còn sống | пять человек уцелели (sống sót, thoát chết) |
gen. | năm nhuận | високосный год |
gen. | điềm năm non | пять с минусом |
gen. | năm nào cũng vậy | из года в год |
gen. | thời gian năm năm | пятилетка (пятилетие) |
gen. | lâu, trong năm năm | пятилетний (о сроке) |
gen. | thời gian năm năm | пятилетие (срок) |
gen. | năm năm đã trôi qua kể từ ngày... | уже пять лет минуло с тех пор, как... |
gen. | năm phút đi bộ | в пяти минутах ходьбы |
gen. | năm quả trứng | пяток яиц |
gen. | năm ra quà | урожайный год |
gen. | năm rủi ro | неблагополучный год (đen đùi, vận hạn) |
gen. | năm sau | на другой год |
gen. | trong năm sau | в будущем году |
gen. | năm sau | на будущий год |
gen. | năm thứ ba | третий год |
gen. | năm thứ mười một | одиннадцатый год |
gen. | năm thứ nhất các anh học môn gì? | что вы проходите на первом курсе? |
gen. | năm thi mười họa | редко (не часто) |
gen. | năm thiên văn | астрономический год |
gen. | lên năm tháng | пятимесячный (о возрасте) |
gen. | lâu, trong năm tháng | пятимесячный (о сроке) |
gen. | năm tháng trôi qua | утекли годы |
fig. | năm thì mười họa | кое-когда |
gen. | năm thì mười họa | нет-нет да и... |
inf. | năm thì mười họa | урывками |
gen. | năm trăm | пятьсот |
gen. | thứ năm trăm | пятисотый |
gen. | thời gian năm trăm năm | пятисотлетие (срок) |
gen. | năm trừ bốn còn một | пять минус четыре равно одному |
gen. | lên năm tuổi | пятилетний (о возрасте) |
comp., MS | năm tài chính | финансовый год |
gen. | năm tài chính | бюджетный год (ngân sách) |
gen. | Năm vật lý địa cầu quốc tế | Международный геофизический год |
astr. | năm vũ trụ | звёздный год |
gen. | trong năm ấy | в тот год |
gen. | năm âm lịch | лунный год |
gen. | năm độ dưới không | пять градусов ниже нуля |
gen. | năm độ dương | пять градусов тепла |
gen. | năm độ trên không | пять градусов выше нуля |
gen. | năm độ âm | пять градусов мороза |
gen. | năm 1976 đang qua | идёт 1976 год |
gen. | năm điểm | пятёрка (школьная отметка) |
gen. | năm đói kém | голодный год (mất mùa) |
gen. | năm được mùa | урожайный год |
gen. | năm được mùa lớn | высокоурожайный год |
gen. | năm được mùa lúa mì | хлебородный год |
gen. | năm được mùa lúa mì | хлебный год |
gen. | sự nắm chặt | пожатие |
gen. | nắm chặt | цепкий (о пальцах, когтях) |
gen. | nắm chặt | зажим (действие) |
gen. | sự nắm chính quyền | пребывание у власти |
gen. | nắm chính quyền | стать у власти |
gen. | đang nắm chính quyền | у власти |
gen. | nắm chính quyền | правящий |
gen. | nắm chắc | освоение |
gen. | nắm con | клочок |
gen. | nắm lấy | взятие |
gen. | nắm nhỏ | комок |
gen. | nắm sắt | скоба (ручка) |
gen. | bằng nắm tay | кулачный |
gen. | nắm tay | пригоршня |
gen. | nắm tay | кулак (руки́) |
gen. | nắm vững | усвоение (понимание) |
gen. | sự nắm vững | овладение (усвоение) |
gen. | sự nắm vững | освоение |
gen. | sự nắm vững | изучение (овладение) |
gen. | cái phiếu ghi chỗ nằm | плацкарта (trong toa) |
gen. | phân loại sắp xếp, xếp đặt những cuốn sách nằm chất đống | разобрать сваленные в кучу книги |
gen. | phía hướng tây-nam | юго-западное направление |
gen. | phía hướng đông-nam | юго-восточное направление |
gen. | phòng xí nam | мужской туалет |
gen. | phơi nấm | насушить грибов |
gen. | phụ nữ bầu cử ngang quyền như ngang hàng vói nam giới | женщины голосуют наравне с мужчинами |
gen. | quần áo nam | мужское платье (giới) |
gen. | quyền sách kia nằm trên giá thì tôi rất thích | та книга, которая стоит на полке, мне очень нравится |
gen. | quyển sách nằm trên bàn | книга лежит на столе |
gen. | quả nắm | ручка (круглая) |
gen. | sau cơn bệnh anh phải nằm nghỉ | после болезни вам надо вылежаться |
gen. | say chân nam đá chân chiêu | писать вензеля |
gen. | say đi chân nam đá chân chiêu | выде́лывать кре́нделя́ |
gen. | so với năm ngoái thì đã tăng lên rất nhiều | значительное увеличение по сравнению с прошлым годом |
gen. | sấy hong, phơi nấm | сушить грибы |
gen. | sấy hong, phơi nấm | высушить грибы |
gen. | sấy nấm | насушить грибов |
gen. | sách chỉ nam | указатель (справочник) |
gen. | quyền, cuốn sách chỉ nam | руководство (книга) |
gen. | sách chỉ nam | путеводитель |
gen. | sách chi nam | справочник |
phys. | sắt nam châm | ферромагнетизм |
gen. | sống một năm ở miền Nam | пожить год на юге |
gen. | tay nắm tay | рука об руку |
gen. | tháng năm | май (nikolay_fedorov) |
gen. | theo kế hoạch năm sau | в счёт будущего года |
gen. | thiếu nhi từ năm tuồi trở lên | дети от пяти лет и выше |
gen. | thuốc nam | снадобье |
gen. | thành phố điển hình ở miền nam | типичный южный город |
gen. | sự thám hiềm vùng Nam-cực | исследование Антарктики |
gen. | thứ năm | четверг (nikolay_fedorov) |
geogr. | thảo nguyên Nam Mỹ | пампасы |
gen. | thế nằm bất tiện | лежать в неловком положении |
bot. | thế sợi nấm | грибница |
gen. | tiến lên theo lối chạy - nằm - chạy | продвигаться перебежками |
gen. | tiếng Việt-nam | вьетнамский язык |
gen. | tằng tôn nam | правнук |
gen. | toa có ván nằm | плацкартный вагон |
gen. | toa nằm | спальный вагон |
gen. | toa có chỗ nằm | плацкартный вагон |
gen. | toàn năm | годовой |
gen. | trang nam nhi | мужчина |
gen. | trang thứ năm | пятая страница |
gen. | trong mấy năm liền tôi không gặp anh ta | я его годами не вижу |
gen. | trong thế nằm | в лежачем положении |
gen. | trong đám nam giới | в мужской компании |
gen. | trường nam | старший сын |
gen. | trưởng nam | сын (старший) |
gen. | tuần lễ phim Việt-nam | декада вьетнамского фильма |
gen. | tàu lửa chờ tôi đi rất nhanh về miền nam | поезд мчал меня на юг |
gen. | lâu tám mươi năm | восьмидесятилетний (о сроке) |
gen. | lâu tám năm | восьмилетний (о сроке) |
nautic. | hướng, phía tây nam | зюйд-вест |
gen. | tây-nam | юго-запад (направление) |
gen. | khu, vùng, miền Tây-Nam | юго-запад (местность) |
gen. | thuộc về Tây-Nam | юго-западный |
gen. | tây-nam | юго-западный |
gen. | hướng, phía Tây-Nam | юго-запад (направление) |
gen. | tính khí dân miền Nam | южный темперамент |
gen. | túm năm tụm ba | толпиться |
gen. | túm năm tụm ba | собираться кучками |
gen. | từ ngày mòng mười đến đến hết ngày hai mươi tháng năm | с десятого по двадцатое мая |
gen. | từ năm nay sang năm khác | из года в год |
gen. | từ trang một đến hết trang năm | с первой по пятую страницу включительно |
gen. | từ đó đã mười năm trôi qua nhưng mà thế mà tôi vẫn nhớ tất cả hình như việc ấy mới xảy ra hôm qua | с тех пор прошло десять лет, а я всё помню, как будто это было вчера |
gen. | về phía nam | на юг |
gen. | vỉa nằm sâu ở độ sâu 25 mét | пласт залегает на глубине 25 метров |
gen. | việc đó không nằm trong dự định cùa tôi | это не входило в мой расчёты |
gen. | việc đó xảy ra đã trên hơn 60 năm trước | это произошло 60 с лишним лет тому назад |
gen. | Việt Nam | Вьетнам (Una_sun) |
gen. | Việt Nam | вьетнамский |
geogr. | Việt Nam | Социалистическая Республика Вьетнам |
geogr. | Việt Nam Dân chủ Cộng hòa | Демократическая Республика Вьетнам ДРВ (до 2-го июля 1976 г.) |
gen. | thuộc về Việt-nam | вьетнамский |
geogr. | Việt-nam | Социалистическая Республика Вьетнам |
gen. | Việt-nam học | вьетнамистика |
gen. | vào nằm bệnh viện | госпитализироваться |
gen. | ván nằm | полка (в вагоне) |
gen. | ván nằm | лежак |
gen. | vé có chỗ nằm | плацкартный билет |
inf. | vơ đũa cà nắm | огульный (касающийся всех, всего) |
gen. | vơ đũa cả nắm | без разбора (не делая различия) |
gen. | vơ đũa cả nắm | стричь всех под одну гребёнку |
gen. | một cách vơ đũa cả nắm | огульно |
gen. | vơ đũa cả nắm | свалить всё в одну кучу |
geogr. | Xu-ri-nam | Суринам |
gen. | xếp đầy giỏ nấm | наполнить корзину грибами |
gen. | xếp đầy giỏ nấm | наполнять корзину грибами |
gen. | ánh nắng miền Nam | южное солнце |
gen. | ăn nằm | заниматься сексом (Slang Una_sun) |
gen. | ăn nằm | сожительствовать (находиться в связи) |
gen. | đi miền Nam | ехать на юг |
gen. | đi miền Nam qua Mát-xcơ-va | ехать на Юг через Москву |
gen. | đặt ai nằm ngủ | укладывать кого-л. спать |
gen. | đặt... nằm | уложить |
gen. | đặt... nằm | укладывать |
gen. | đầu những năm bốn mươi | в начале сороковых годов |
gen. | đàng nắm chính quyền | правящая партия (chấp chính, cầm quyền) |
gen. | đã hái nấm được một giỏ đầy | набрали целую корзину грибов |
gen. | thuộc về Đông-Nam | юго-восточный |
gen. | đông-nam | юго-восточный |
gen. | đông-nam | юго-восток (направление) |
nautic. | hướng, phía đông nam | зюйд-ост |
gen. | khu, vùng, miền Đông-Nam | юго-восток (местность) |
gen. | hướng, phía Đông-Nam | юго-восток (направление) |
geogr. | Đông-Nam A | Юго-Восточная Азия |
gen. | đường nằm ngang | горизонталь |
gen. | đường nằm ngang | поперечная линия |
gen. | Đảng cộng sàn Việt-nam | Коммунистическая партия Вьетнама |
gen. | Đảng lao động Việt-nam | Партия Трудящихся Вьетнама (до 20-го декабря 1976 г.) |
gen. | ốm mà không nằm | перенести болезнь на ногах |
gen. | ở miền Nam một năm | пожить год на юге |
gen. | ở phía nam Mát-xcơ-va | к югу от Москвы |
gen. | ở tại Việt-nam | во Вьетнаме |