Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Nautical
containing
may
|
all forms
Vietnamese
Russian
máy
dò
dùng
tiếng vọng
эхолот
cái
máy
trục đứng
шпиль
máy
đo sâu bằng tiếng dội
эхолот
máy
đo độ sâu
лот
(механический, cùa biền)
Get short URL