DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Aviation containing may | all forms
VietnameseRussian
biên đội sáu máy bayшестёрка
hiệu thính viên thông tin viên, nhân viên vô tuyến trên máy bayбортрадист
người kỹ sư trên máy bayбортинженер
chiếc máy bay cánh képбиплан
máy bay lên thẳngгелико́пте́р
chiếc máy bay ném bomбомбардировщик
máy bay oanh tạcбомбардировщик
chiếc máy bay trực thăngгелико́пте́р
máy đo độ caoальтиметр
phần đuôi máy bayхвостовое оперение самолёта
người thợ máy trên máy bayбортмеханик
thuật lái máy bay cao cấpвысший пилотаж
đoàn máy bayэскадра