Vietnamese | Russian |
bộ máy bỏ phiếu | машина голосования |
bộ máy nhà nước | государственная машина |
bộ máy Nhà nước | госаппарат (государственный аппарат) |
bộ máy quân sự | военная машина |
bộ máy tư pháp | юстиция (судебное учреждение) |
bộ máy <#0> đòng hò | часовой механизм |
biết sử dụng máy móc hiện đại | освоение современных машин |
bẳn súng máy diệt | расстрелять кого-л. из пулемёта (ai) |
bẳn súng máy diệt | расстреливать кого-л. из пулемёта (ai) |
buồng máy | машинный зал |
báo động máy bay | воздушная тревога (phòng không) |
băng đạn súng máy | пулемётная лента |
bắn rơi hạ, bắn hỏng máy bay | подбить самолёт |
bắn súng máy | обстрелять из пулемёта |
bắn súng máy | обстреливать из пулемёта |
chỉ mấy bước nữa thôi | рукой подать |
chữa sửa, sửa chữa máy thu thanh | исправить радиоприёмник |
chữa sửa, sửa chữa máy thu thanh | исправлять радиоприёмник |
chẳng mấy chốc | вскоре |
chẳng việc gì đến mày | не твоя печаль |
chế tạo máy cái | станкостроительный |
thuộc về chế tạo máy công cụ | станкостроительный |
đề chế tạo máy kéo | тракторостроительный |
thuộc về chế tạo máy móc | машиностроительный |
chị ấy may mặc cho cả nhà | она обшивает всю семью |
chừa vải cho đường may | припустить материал на швы |
cằn máy trục | стрела (подъёмного крана) |
cầu may | наудачу |
cầu may | на авось |
c.-x. cái máy cắt cỏ | косилка |
c.-x. cái máy gặt giản đơn | лобогрейка |
c.-x. cái máy phân li | сепаратор |
c.-x. cái máy phân loại | триер |
c.-x. cái máy phân loại | сортировка |
c.-x. cái máy quạt lúa | веялка |
c.-x. chiếc, cái máy xới | рыхлитель |
c.-x. cái máy xới đất | культиватор |
c.-x. máy đánh đụn | копнитель |
càng máy bay | шасси (самолёта) |
các bộ phận hoạt động làm việc của máy | рабочие части машины |
các đoàn thề của nhà máy | общественность завода |
câu lạc bộ nhà máy | заводской клуб |
công nghiệp chế tạo máy bay | авиационная промышленность |
công nghiệp chế tạo máy bay | авиапромышленность |
ngành công nghiệp chế tạo máy kéo | тракторостроение |
công nghiệp chế tạo máy móc loại lớn | тяжёлое машиностроение |
công nghiệp may mặc | швейная промышленность |
công nhân công nghiệp may | швейник |
công nhân lái máy gặt đập | комбайнер |
công nhân lắp máy | монтёр (монтажник) |
người công nhân xí nghiệp may | швейник |
công nhân đứng máy | рабочий от станка |
công việc không mày may tiến bộ | дело ни на йоту не продвинулось |
công việc lút mày lút mặt | хлопот полон рот |
thuộc về công xưởng - nhà máy | фабрично-заводской |
công đoạn phần, tố máy thứ hai cùa nhà máy liên hợp đã được đưa vào sản xuất | пущена в строй вторая очередь комбината |
cơ hội trùng phùng ngẫu hợp may mắn | счастливое стечение обстоятельств |
cải bằng máy bay | выровнять самолёт |
cải bằng máy bay | выравнивать самолёт |
cải tiến máy mới | усовершенствовать новую машину |
cải tiến máy mới | совершенствовать новую машину |
cắt vải may bộ quần áo | раскроить материю на костюм |
cắt vải may bộ quần áo | раскраивать материю на костюм |
cắt đặt cắt cử, giao ai đứng máy | поставить кого-л. к станку |
cắt đặt cắt cử, giao ai đứng máy | ставить кого-л. к станку |
dịp may chưa từng có | неслыханная удача |
ghi thêm mấy hàng | подписать ещё несколько строк |
cái ghế mây | плетёное кресло |
giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay | облегчить конструкцию самолёта |
giản đơn hóa kết cấu của chiếc máy bay | облегчать конструкцию самолёта |
gặp may | посчастливиться |
gặp may mắn | родиться в сорочке |
guồng máy chiến tranh | военная машина |
guồng máy quốc gia | государственная машина |
gác nhà máy | пикетировать завод (không cho những kẻ phá hoại bãi công lọt vào làm) |
hội đòng kỹ thuật cùa nhà máy | технический совет завода |
hình như mày nói cái gì đấy? | ты что-то сказал? |
hôm nay ngày mấy? | какое сегодня число? |
hôm nay là ngày thứ mấy? | какой сегодня день? |
hôm nay thứ mấy? | какой сегодня день? |
học theo học ờ trường trong mấy năm | проучиться в школе несколько лет |
khung máy | клеть (в шахте) |
khí cầu cản máy bay | аэростат заграждения |
khí cầu máy | дирижабль |
không hề có mày may ý nghĩ đến cái | и в помыслах не было (чего-л., gì) |
không may | не в добрый час |
không may cho tôi phải bị... | я имел несчастье |
không may là... | беда в том, что... |
không mày may do dự | не раздумывая |
không mảy may | ни на йоту |
không mảy may nghi ngờ | ни тени сомнения |
không mảy may đụng đến | не тронуть волоска |
không phải việc của mày | не твоё дело |
không viết thư suốt mấy tháng | не писать по месяцам |
kết cục may mắn | хороший конец |
kết hợp mấy nghề | совмещение нескольких профессий |
lau mặt mày | утираться |
lau mặt mày | утереться |
lau mình mẩy | обтираться (вытираться) |
lau mình mẩy | обтереться (вытираться) |
lau mình mầy bằng nước lạnh | обтереться холодной водой |
lau mình mầy bằng nước lạnh | обтираться холодной водой |
liên hệ đặt quan hệ với các đoàn viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn | связаться с комсомольцами крупного завода |
liên hợp máy | агрегат |
luôn mấy năm | годами |
sự làm kiêm mấy nghề | совмещение нескольких профессий |
làm việc đó thì mày sẽ bị mắng bò xừ | нагорит тебе за это |
ló ra hiện ra sau đám mây đen | выйти из-за туч |
ló ra hiện ra sau đám mây đen | выходить из-за туч |
lông mày hình cung | брови дугой |
cặp lông mày rậm | мохнатые брови |
cặp lông mày rậm | нависшие брови |
lông mày rậm | густые брови |
lông mày sâu rỏm | мохнатые брови |
lông mày sâu róm | нависшие брови |
lông mày sâu róm | густые брови |
lơ lửng trên mây | висеть в воздухе (быть необоснованным) |
lắp lắp ráp máy | смонтировать машину |
sự lắp máy | сборка станка |
lắp ráp, lắp ráp máy | собрать станок |
lắp ráp, lắp ráp máy | собирать станок |
lắp lắp ráp máy | монтировать машину |
việc lắp ráp các bộ phận của máy liên hợp | сборка узлов комбайна |
lắp ráp máy | сборка станка |
sự lắp ráp nhà máy điện | монтаж электростанции |
lắp thêm bộ phận điều khiển tự động vào máy | снабдить станок автоматическим управлением |
lồng thang máy | клеть (в шахте) |
may cho anh | ваше счастье (вам повезло) |
may lược | ажурная строчка |
may máy | сшить на машинке |
may máy | пошить на машинке |
may máy | шить на машинке |
may mắn | удача (Una_sun) |
may mắn | к счастью (may mắn là ... Una_sun) |
may quá | ура! пронесло |
may quá là.... | какое счастье, что... |
mặc mày! | да ну тебя! |
mặt mày buồn bã | невесёлое лицо |
mặt mày không tươi tỉnh | несвежее лицо |
mặt mày tươi tỉnh | свежее лицо |
mặt mày vui vẻ | весёлое лицо (vui tươi) |
muốn mấy cũng có | сколько угодно (сколько хотите) |
màn mây | пелена облаков |
mày chằng có quyền gì đối với tao | ты мне не указчик |
mày chẳng có quyền gì đối với tao | ты мне не указ |
mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu | ты мне не указчик |
mày chẳng ra lệnh cho tao được đâu | ты мне не указ |
mày có điên không? | ты что, очумел, что ли? |
mày hãy coi chừng tao | ты у меня попляшешь |
mày mê mẩn ròi, hay sao thế? | ты что, очумел, что ли? |
mày phải làm xong việc này | ты должен кончить эту работу |
mày sẽ biết tay tao! | своих не узнаешь! |
mày sẽ biết tay tao | ты у меня попляшешь |
mày sẽ bị mắng vì việc đó | нагорит тебе за это |
mày sẽ phải chịu tội chịu phạt vì việc này | ты за это ответишь |
mày và tao | ты и я |
mày điên ròi hay sao? | ты угорел, что ли? |
mày đừng dẫn xác đến đây nữa! | чтобы я тебя больше не видел! |
mày đừng tưởng thế đã là yên chuyện đâu | это тебе так не пройдёт |
máy bay | самолет (Una_sun) |
máy bay ném bom | бомбардировочная авиация |
máy chữ xách tay | портативная пишущая машинка (poóc-ta-típ, dễ mang theo) |
máy chất tải | загрузочная машина (chất hàng, chất liệu) |
cái máy chừ | пишущая машинка |
máy cán bông | хлопкоочистительная машина |
máy cáp vận chuyển | канатная дорога |
cái máy dệt bít tất | чулочная машина |
máy dệt kim | вязальная машина |
cái máy dọn tuyết | снегоуборочная машина |
cái máy giặt | стиральная машина |
thuộc về máy giải tính | счётно-вычислительный (относящийся к счётно-вычислительным машинам) |
máy gặt | хлебоуборочная машина (lúa mì) |
cái máy hái bông | хлопкоуборочная машина |
cá máy hái chè | чаеуборочная машина |
máy hơi nước | паровая машина |
máy in | печатная машина |
máy khử nhiễm | очистительная машина |
máy khoan | бурильная машина |
máy khâu máy may quay tay | ручная швейная машина |
chiếc máy khâu đạp chân | ножная швейная машина |
cái máy kéo sợi | хлопкопрядильная машина |
máy kéo sợi | прядильная машина (xe sợi) |
máy kéo tơ | шёлкопрядильная машина |
máy làm sạch | очистительная машина |
cái máy làm sạch bông | хлопкоочистительная машина |
máy làm sạch hạt | зерноочистительная машина |
máy lạnh | кондиционер (Una_sun) |
máy may bàn đạp | ножная швейная машина |
máy móc kiến thiết | строительная техника |
máy móc làm lạnh | холодильная установка (đông lạnh, làm nguội) |
máy móc lọc dầu | нефтеперегонная аппаратура (mỏ) |
máy móc trên vệ tinh nhân tạo | бортовая аппаратура искусственного спутника |
máy móc điều khiển tự động | автоматическое управление |
máy mắt trái | дёргается левый глаз |
máy nghiền chạy bằng nước | водяная мельница |
máy nhấc | подъёмная машина |
máy nâng | подъёмная машина |
máy phát điện tia lửa | искровой передатчик |
máy thu hoạch lanh | льноуборочная машина |
máy thu hoạch ngũ cốc | зерноуборочная машина |
máy tinh chế | очистительная машина |
máy trồng cây | посадочная машина |
máy trục | подъёмная машина |
máy tán ri vê | клепальная машина |
cái máy tán đinh | клепальная машина |
cái máy tính | вычислительная машина |
cái máy tính | счётная машина |
máy tính | компьютер (Southern VN Una_sun) |
cái, bộ máy tính điện tử | ЭВМ (электронная вычислительная машина) |
máy vắt sữa | доильная машина |
máy xay | блендер (Una_sun) |
máy ấy hoàn toàn tốt | эта машина вполне исправна |
máy ép kiểu vít | винтовой пресс |
máy đập tước sợi | трепальная машина |
máy đào đất | землеройная машина |
máy đóng gói | фасовочная машина |
máy đúc chữ | шрифтолитейная машина |
cái máy đúc chữ in | шрифтолитейная машина |
mây bông | кучевые облака |
mây che mặt trăng | тучи закрыли луну |
độ, lượng mây dày đặc | сплошная облачность |
mây dông | грозовая туча |
mây dông | грозовое облако |
mây dạng sóng | барашки (облака) |
mây mưa | дождевое облако |
mây quyển | перистое облако |
tầng mây thấp | низкая облачность |
đám mây ti | перистое облако |
mây ti | перистое облако |
đám mây ti tích | перисто-кучевое облако |
mây tầng | слоистое облако |
những đám mây tích | кучевые облака |
mây tơ | перистое облако |
đám mây tơ | перистое облако |
mây vũ | дождевое облако |
mây đen bao phủ phủ kín, che phủ bầu trời | тучи обволокли небо |
mây đen bao phủ phủ kín cả bầu trời | всё небо обложили тучи |
mời ai đến máy điện thoại | вызывать кого-л. к телефону |
mụ ăn mày | нищенка |
nghĩ may mắn | счастливая мысль у |
người bắn súng máy | пулемётчик |
người chơi máy vô tuyến điện | радиолюбитель |
người chơi máy ảnh | фотограф-любитель |
người chế tạo máy bay | самолётостроитель |
người gặp may | избранник судьбы |
người gặp may luôn | баловень судьбы |
người lái máy bay khu trục | истребитель (лётчик, tiêm kích) |
người lái máy bay tiêm kích | лётчик-истребитель |
người lái máy gạt | бульдозерист (xe ủi, máy ủi) |
người lái máy kéo | трактористка |
người lái máy kéo | тракторист |
người may | баловень судьбы |
người may mắn | счастливица |
người may mắn | счастливец |
người nói không máy môi | чревовещатель |
người nồng nhiệt yêu mến nhà máy của mình | патриот своего завода |
người phục vụ trên máy bay | стюард |
người phục vụ trên máy bay | стюардесса |
người phục vụ trên máy bay | бортпроводница |
người phục vụ trên máy bay | бортпроводник |
người ăn mày | нищий |
người đánh máy chữ | машинистка |
nhà chế tạo máy | машиностроитель |
nhà chế tạo máy bay | авиаконструктор |
nhà chế tạo mô hình máy bay | авиамоделист |
nhà mày | твой дом (cậu, anh, chị, em, bố, mẹ...) |
nhà máy chạy ba ca | завод работает в три смены |
nhà máy chạy hoạt động, làm việc bằng nguyên liệu địa phương | завод работает на местном сырье |
nhà máy chạy bằng than | завод работает на угле |
nhà máy chế tạo | изготовитель (предприятие) |
nhà máy chế tạo ô tô | автозавод (xe hơi) |
nhà máy cần thợ | заводу требуются рабочие |
nhà máy có ba kíp | завод работает в три смены |
nhà máy có đày đù việc làm | завод имеет полную загрузку |
nhà máy dệt | текстильная фабрика |
nhà máy dệt vải | хлопчатобумажная фабрика |
nhà máy giấy | бумажная фабрика |
nhà máy giấy | писчебумажная фабрика |
nhà máy in | типография |
nhà máy liên hợp | комбинат (промышленный) |
nhà máy liên hợp giấy - xenlulôzơ | целлюлозно-бумажный комбинат |
nhà máy liên hợp khai khoáng-luyện kim | горно-металлургический комбинат |
nhà máy liên hợp thịt sữa | мясо-молочный комбинат |
nhà máy liên hợp tuyền khoáng | горно-обогатительный комбинат (làm giàu quặng, sàng lọc quặng) |
nhà máy làm bánh mì | хлебозавод |
nhà máy mang tên Ki-rốp | завод имени Кирова |
nhà máy ngừng hoạt động | завод стоит |
nhà máy nhiệt điện | теплоэлектростанция |
nhà máy nhiệt điện | тепловая электростанция |
nhà máy sợi | прядильная фабрика |
nhà máy sản xuất | изготовитель (предприятие) |
nhà máy thủy điện | гидроэлектростанция |
nhà máy thủy điện | гидростанция |
nhà máy liên hợp thịt | мясокомбинат |
nhà máy vải sợi | хлопчатобумажная фабрика |
nhà máy xay | мельница (предприятие) |
nhà máy điện | электростанция |
nhà máy điện | электрическая станция |
nhà máy điện liên nông trang | межколхозная электростанция |
nhà máy điện nguyên tử | атомная электростанция |
nhà máy điện điêzen | дизельная электростанция |
nhà máy làm đòng hò | часовой завод |
nhà máy đóng tàu | судостроительная верфь |
nhà máy đóng tàu | судоверфь |
nhà máy được chuyền hướng sang sản xuất tuốcbin | завод переключился на производство турбин |
nhà máy được tặng thường huân chương | завод-орденоносец |
nhà máy được trang bị kỹ thuật hiện đại nhất | завод оборудован по последнему слову техники (tối tân) |
nhà trẻ trực thuộc nhà máy | ясли при заводе |
nhà để máy bay | ангар |
nhăn nhó mặt mày | гримасничать |
nhăn nhó mặt mày | делать гримасы |
nhăn nhó mặt mày | строить гримасы |
nói bằng mấy thứ tiếng | говорить на нескольких языках |
nạn tai nạn máy bay | гибель самолёта |
oe oe mấy tiếng chào đời | появиться на свет |
phi đội máy bay ném bom | бомбардировочная эскадрилья |
phát triền mở mang ngành công nghiệp chế tạo máy móc | развить машиностроение |
phát triền mở mang ngành công nghiệp chế tạo máy móc | развивать машиностроение |
phương pháp đánh máy không nhìn | слепой метод печатания на машинке |
quay xoay mấy vòng | повертеться |
quay mở, phát động, khởi động máy | завести мотор |
quay mở, phát động, khởi động máy | заводить мотор |
quay lên dây máy hát | заводить патефон |
quằn áo may đo | заказной костюм |
bộ quần áo đặt may | заказной костюм |
quyền giám đốc nhà máy | исполняющий обязанности директора завода |
cái quạt máy | вентилятор |
quạt máy | вентилятор (Una_sun) |
quả là không may! | видно, не судьба! |
rửa ráy mặt mày | умываться |
rửa ráy mặt mày | умыться |
rửa ráy mặt mày | умыть лицо |
rửa ráy mặt mày | умывать лицо |
rướn dướn lông mày | поднять брови |
sử dụng máy | эксплуатировать машину |
sợ hồn vía lên mây | ни жив ни мёртв |
sao cớ sao, tại sao, vì sao mày buồn thế? | что ты такой грустный? |
sao mày cứ lề mề đùng đỉnh ở đấy mãi thế? | что ты там так долго возишься? |
sao mày cứ ngần mặt ngây người, ngẩn tò te, ngần người ra thế? | что ты рот разинул? |
sao mày làm bậy thế! | что ты наделал! |
sao thế, mày lú lấp rồi ư? | ты что, очумел, что ли? |
suốt đời gặp may | родиться в рубашке |
sàn xuất bằng máy | машинное производство |
sóng không khí thổi giạt cuốn máy bay đi | снос самолёта воздушной волной |
sản lượng hằng năm của nhà máy | годовая производительность завода |
sản lượng sản xuất, khối lượng sản xuất hằng năm của xưởng máy | годовая продукция фабрики |
sự cưỡng đoạt cướp, bắt cóc máy bay | угон самолёта |
sự lái điều khíển máy bay | управление самолётом |
sự tiếp liệu cung ứng nguyên liệu, cung cấp nguyên liệu cho nhà máy | поставка сырья заводам |
tao biết tồng mày ròi | я тебя раскусил |
tao chỉ khổ với mày thôi! | наказание мне с тобой! |
tao cho mày quyền sách này | я дам тебе эту книгу |
tao chờ mày | я тебя жду |
tao hiểu rất rõ mày | я тебя раскусил |
tao phải xấu hố ngượng mặt vì mày | мне за тебя приходится покраснеть |
tao phải xấu hố ngượng mặt vì mày | мне за тебя приходится краснеть |
tao sẽ cho mày biết tay! | я тебя! |
tao sẽ cho mày biết tay | ты у меня попляшешь |
tao sẽ cho mày biết tay! | я тебе! |
tao sẽ cho mày biết tay! | я тебе задам! |
tao sẽ cho mày biết tay tao! | я тебе дам! (угрожающий окрик) |
tao sẽ trả thù mày | я тебе это попомню! |
tao sẽ trả thù mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
tao sẽ trị mày! | я тебе! |
tao sẽ trị mày! | я тебя! |
tao sẽ trị mày! | я тебе задам! |
tao thật khốn khổ với mày! | горе мне с тобой! |
tao với mày | мы с тобой |
người thợ lái máy gặt đập | механизатор (в сельском хозяйстве) |
người thợ lái máy kéo | механизатор (в сельском хозяйстве) |
thợ lái máy liên hợp | механизатор (в сельском хозяйстве) |
người thợ lái máy xúc | экскаваторщик |
thợ lắp máy | монтажник |
thợ may nữ | дамский портной (phục) |
thợ may đò đầm | дамский портной |
người thợ may đồ lông | скорняк (по шитью меховых изделий) |
người thợ máy lái xe | механик-водитель |
thợ máy đào đất | машинист экскаватора |
người thợ điều chỉnh máy | настройщик (станков и т.п.) |
người thợ đứng nhiều máy | многостаночница |
người thợ đứng nhiều máy | многостаночник |
cái thang máy liên tục | эскалатор |
thiết bị trang bị cùa nhà máy | заводские установки |
thiết bị nhà máy | заво́дское обору́дование |
thoát khỏi một cách may mắn | сча́стли́во отде́латься |
tháo chỉ may | порка (платья и т.п.) |
thân thích cùa mày | твои (родные, của mầy, cùa mi, của cậu, của anh, cùa chị, của cô, của bác, của con, cùa cháu, của em...) |
thù này thì tao còn phải trả cho mày! | я ещё с тобой поквитаюсь! |
thú đến tận chín tầng mây | быть на седьмом небе |
thế thì mày muốn cái gì? | чего же тебе хочется? |
người thự lái máy liên hợp | комбайнер |
thự lái máy đào | экскаваторщик |
tiện chi tiết máy | выточить деталь |
tiện chi tiết máy | вытачивать деталь |
tiếng lách cách cùa những chiếc máy chữ | трескотня пишущих машинок |
tiếng máy chữ lách cách | трескотня пишущих машинок |
tiếng súng máy nồ liên hòi | стук пулемёта |
tiếng súng máy tạch tạch | трескотня пулемётов |
tiếng đánh máy lách cách | стук пишущих машинок |
trẻ nhất trong mấy anh em | младший из братьев |
sự trinh sát bằng máy bay | воздушная разведка |
sự trinh sát bằng máy bay | авиаразведка |
trận tấn công công kích bằng máy bay | воздушная атака |
trong mấy năm liền tôi không gặp anh ta | я его годами не вижу |
trông máy | обслужить (машину, станок) |
trông máy | обслуживать (машину, станок) |
trời phủ mây | небо покрылось тучами (đen) |
trời phủ mây | пасмурно |
trời quang mây | небо освободилось от туч |
trời quang mây tạnh | небо очистилось |
trời quang mây tạnh | на небе чисто |
trời tốt được mấy hôm | несколько дней держалась хорошая погода |
có tóc mây | темноволосый |
tóc mây | пушистые волосы |
tại vì, bởi mày | из-за тебя |
tốt hơn mày đừng hỏi! | лучше не спрашивай! |
tồng số đầu máy toa xe | парк подвижного состава |
từ lúc tôi mới oe oe mấy tiếng chào đời | с самого моего рождения |
từ trên mây từ ảo tường quay trở về với thực tại | упасть с неба на землю |
việc của mày thì mày liệu thôi | твоё дело |
việc lau mình mầy bằng nước lạnh | холодные обтирания |
viết thêm mấy dòng | подписать ещё несколько строк |
viết thêm mấy dòng vào bức thư | дописать несколько строк к письму |
cái vật kính máy ảnh | фотообъектив |
vui mừng biết mấy! | какая радость! |
chiếc vé may mắn | счастливый билет |
vì sao mày thêu dệt thế? | что ты выдумываешь? |
vải này đề làm lót, vải kia đề may ngoài | это на подкладку, а это для верха |
xe máy | мотобайк (Una_sun) |
xe máy | мотоцикл (Una_sun) |
chiếc xe ngựa có lắp súng máy | пулемётная тачанка |
xuòng máy | моторный катер |
chiếc xuồng máy | моторная лодка |
xát mình mầy | растираться (растирать себя) |
xát mình mầy | растереться (растирать себя) |
xưng hô mày tao với | быть с кем-л. на ты (ai) |
ủy ban công xưởng - nhà máy | фабрично-заводской комитет (фабрично-заводской комитет) |
ủy ban công xưởng - nhà máy | фабзавком (фабрично-заводской комитет) |
chiếc áo dài may ghép vải | комбинированное платье |
áo may sẵn | готовое платье |
áo may ô | майка |
đi đáp máy bay | лететь (на самолёте) |
đi đáp máy bay | лететь на самолёте |
đi máy bay | слетать (на самолёте) |
đi máy bay | улетать (отбывать) |
đi máy bay | улететь (отбывать) |
đi đáp máy bay | летать (на самолёте) |
đi ăn mày | ходить с сумой |
điều chỉnh hiệu chỉnh máy | наладить машину |
điều đó không mảy may làm tôi ngạc nhiên | меня это нисколько не удивляет |
động cơ máy bay | авиационный мотор |
đoàn máy kéo | тракторная колонна |
đoạn vải đủ may bộ quần áo | отрез на костюм |
đoạn đầu máy | паровозное депо (xe lửa) |
đoạn đầu máy | депо |
đầu máy hơi nước | паровозный |
đầu máy xe lứa | паровозный |
đuôi máy bay | хвост самолёта |
những đám mây | хлопья облаков |
đám mây đen bay nhanh trên trời | тучи несутся по небу |
đám mây đen bay qua | тучу пронесло |
đám mây đen che khuất măt trời | тучи скрыли солнце |
đánh liều tất cà để may ra thì được | поставить всё на карту |
đánh kẻ lông mày | подвести брови |
đánh máy | печатать (на машинке) |
đánh máy | писать на машинке |
đánh máy | переписывать (на пишущей машинке) |
đánh máy | отпечатывать (на пишущей машинке) |
đánh máy | перепечатать (на пишущей машинке) |
đánh máy | перепечатывать (на пишущей машинке) |
đánh máy | переписать (на пишущей машинке) |
đánh máy | напечатать (на машинке) |
đánh máy | отпечатать (на пишущей машинке) |
đánh máy | печатать на машинке |
đánh máy chữ | печатать на машинке |
đánh máy hết | допечатывать (на машинке) |
đánh máy hết | допечатать (на машинке) |
đánh máy không cần nhìn | печатать на машинке вслепую (vào máy) |
đánh máy lách cách | стучать на машинке |
đánh máy lại | перепечатывать (вторично) |
đánh máy lại | перепечатать (вторично) |
đánh máy nốt | допечатывать (на машинке) |
đánh máy nốt | допечатать (на машинке) |
đánh máy thêm | допечатывать (на машинке) |
đánh máy thêm | допечатать (на машинке) |
đánh máy xong | допечатывать (на машинке) |
đánh máy xong | допечатать (на машинке) |
đáp máy bay | слетать (на самолёте) |
đáp máy bay | полететь (на самолёте) |
đáp máy bay đi | вылететь (на самолёте) |
đáp máy bay đi | вылетать (на самолёте) |
đáp máy bay đến khắp nơi | облетать |
đôi môi mấp máy | губы шевелятся |
đưa chuyển hành lý lên thang máy | поднять багаж на лифте |
đưa thợ may <#0> lại cái áo dài | перешить платье (отдавая в переделку) |
đưa thợ may <#0> lại cái áo dài | перешивать платье (отдавая в переделку) |
đại đội súng máy | пулемётная рота |
địt mẹ mày | пошел на х (Una_sun) |
đốt lò chuẩn bị cho máy hơi nước chạy | разводить пары |
ảm đạm như đám mây đen | мрачный как туча |