Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Albanian
Amharic
Armenian
Assamese
Azerbaijani
Basque
Bengali
Bosnian
Bosnian cyrillic
Catalan
Chinese Taiwan
Chinese simplified
Czech
Dutch
English
Filipino
French
Galician
Georgian
German
Gujarati
Hausa
Hindi
Icelandic
Igbo
Indonesian
Inuktitut
Irish
Italian
Japanese
Kannada
Kazakh
Khmer
Kinyarwanda
Konkani
Korean
Kyrgyz
Lao
Luxembourgish
Macedonian
Malay
Malayalam
Maltese
Maori
Marathi
Nepali
Odia
Pashto
Persian
Polish
Portuguese
Punjabi
Quechuan
Russian
Sesotho sa leboa
Sinhala
Spanish
Swahili
Tamil
Tatar
Telugu
Tswana
Turkish
Turkmen
Urdu
Uzbek
Welsh
Wolof
Xhosa
Yoruba
Zulu
Terms
for subject
Microsoft
containing
mợ
|
all forms
Vietnamese
Russian
các dịch v
ụ
mở rộng ứng dụng
службы расширения приложений
cạnh
mờ
сглаженные края
dấu ngoặc nhọn mở
открывающая фигурная скобка
dấu ngoặc tròn mở
открывающая круглая скобка
Giao diện Nề
n
Mở ứng dụng Web
интерфейс открытой платформы веб-приложений
hình dạng
mở
открытая фигура
ký hiệ
u
mô tả an toàn thông tin
дескриптор безопасности
làm
m
ờ
нечёткое тестирование
lớp rút gọn mô
h
ình hóa
уровень абстракции при моделировании
mã
m
ở khóa
код разблокировки
mua tính năng
mở
rộng
покупка из приложения
màn hình máy tính
mở
rộng
расширенный рабочий стол
mã
mở
khóa PIN
ключ разблокировки PIN-кода
Mô
hình Đối tượng Tài liệu
модель DOM
Mô
hình BDC
модель подключения к бизнес-данным
Mô
hình cấp phép Máy chủ Dự án
модель разрешений Project Server
Mô
hình cấp phép tích hợp SharePoint
модель интегрированных разрешений SharePoint
mô
hình dữ liệu
модель данных
mô
hình không gian mầu
цветовое пространство
Mô
hình Ứng dụng Đám mây
модель облачных приложений
mô
hình đối tượng khách
клиентская объектная модель
mô
đem cáp
кабельный модем
Mô
-đun Windows Azure Active Directory cho Windows PowerShell
модуль Windows Azure Active Directory для Windows PowerShell
Mô
-đun Windows Azure AD cho Windows PowerShell
модуль Windows Azure AD для Windows PowerShell
mô
-đun lớp
модуль класса
mô
đun lớp
модуль класса
mơ
̉ khóa mạng BitLocker
сетевая разблокировка BitLocker
Mở
bằng
Открыть с помощью
mở
rộng địa chỉ vật lí
расширение физических адресов
Mở
Trung tâm đồng bộ
открытие центра синхронизации
Ngôn ngữ biểu phong cách mở r
ộn
g
язык XSL
Ngôn ngữ
M
ô tả Dịch vụ Web
язык WSDL
Nhà cung cấ
p
Mở rộng OData
поставщик расширений OData
nhấn đê
̉
mở
открыть
nhấn đê
̉
mở rộng
открыть вызов
phần mở
r
ộng tên tệp
расширение имени файла
thuỷ ấn, hình nền
mờ
подложка
thuỷ ấn, hình nền
mờ
водяной знак
Tệp tin
m
ô tả Phần Web
файл описания веб-части
Tự động Mở
r
ộng
авторасширение
vai trò của bộ mô
hì
nh hóa
роль администратора моделей
điểm mờ
точки монтажа
điều khiển mở r
ộn
g
элемент управления "Развернуть"
Get short URL