Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
containing
mật ong
|
all forms
|
in specified order only
Subject
Vietnamese
Russian
gen.
sự
khinh bỉ lộ rõ trong đôi mắt
ông ta
в его глазах вспыхнуло откровенное презрение
gen.
làm điều hèn mạt đối với ông láng giềng
пакостить соседу
gen.
mật ong
пчелиный мёд
gen.
mật ong
мёд
gen.
bằng
mật ong
медовый
gen.
mật ong
мед
(
Una_sun
)
gen.
mật ong n
guyên chất
натуральный мёд
gen.
nháy mắt cho ông bạn láng giềng
перемигнуться с соседом
gen.
ong mật
пчела
gen.
ong mật
пчелиный
gen.
ong mật
медоносные пчёлы
gen.
rượu mậ
t ong
мёд
(напиток)
gen.
việc đó chiếm mất nhiều thì giờ cùa ông ấy
эта работа поглощает у него много времени
gen.
ông ta giận dữ quắc mắt nhìn
он гневно сверкнул глазами
gen.
ông ấy chày nước mắt vì gió
его глаза слезятся от ветра
gen.
ống mật
жёлчный проток
gen.
ống nước mắt
слёзный канал
Get short URL