DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Saying containing mấy | all forms
VietnameseRussian
lúc đầu tâng lên mây, sau lại dìm xuống đấtначать за здравие, а кончить за упокой
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc vàngне сули журавля в небе, дай синицу в руки