Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
Terms
for subject
Saying
containing
mấy
|
all forms
Vietnamese
Russian
lúc đầu tâng lên mâ
y,
sau lại dìm xuống đất
начать за здравие, а кончить за упокой
thà rằng được sẻ trong tay, còn hơn được hứa trên mây hạc v
àng
не сули журавля в небе, дай синицу в руки
Get short URL