DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Terms for subject Military containing mấy | all forms
VietnameseRussian
bắn máy bayзенитный
lao máy bay mình đâm vào máy bay địchтаранить (ударом по самолёту и т.п.)
thuộc về máy bay khu trụcистребительный
máy bay tiêm kíchистребительный
máy bay địch!воздух!
cái máy dò minминоискатель
cái máy đo gócквадрант
nòng súng máyтело